Loader logo

Viêm cột sống dính khớp là gì? Nguyên nhân và cách điều trị

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
21/05/2025
|

Viêm cột sống dính khớp (VCSDK) là một bệnh lý viêm mạn tính nguy hiểm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng sống nếu không được điều trị sớm. Bệnh lý này thường diễn tiến âm thầm và dễ bị bỏ sót ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã gây ra tổn thương dính khớp hoặc biến dạng cột sống. Vậy viêm cột sống dính khớp là gì, do đâu và có thể điều trị như thế nào? Hãy cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là một dạng viêm khớp mạn tính, ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và khớp cùng chậu. Bệnh khiến các đốt sống dính lại với nhau, làm mất tính linh hoạt và cứng cột sống. Viêm cột sống dính khớp thường gặp ở nam giới, độ tuổi từ 20-40.

Viêm cột sống dính khớp không chỉ là bệnh lý cục bộ ở cột sống mà còn có thể là biểu hiện của các rối loạn miễn dịch hệ thống, liên quan đến các nhóm bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, lupus ban đỏ hệ thốnggút. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị đúng hướng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng vận động lâu dài.

Dấu hiệu nhận biết sớm của viêm cột sống dính khớp

Ở giai đoạn sớm, viêm cột sống dính khớp có thể khởi phát dưới nhiều hình thái lâm sàng khác nhau, cả tại khớp và ngoài khớp. Những biểu hiện ban đầu thường không đặc hiệu, dễ nhầm với các bệnh lý cơ xương khớp thông thường, khiến chẩn đoán bị trì hoãn trong nhiều trường hợp.

1. Viêm khớp cùng chậu và cột sống ở giai đoạn sớm

Một trong những dấu hiệu đặc trưng sớm của bệnh là tình trạng viêm mạn tính ở khớp cùng chậu và các đốt sống. Người bệnh có thể cảm thấy đau vùng thắt lưng, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cứng cột sống vào buổi sáng kéo dài trên 1 giờ là triệu chứng điển hình, và thường cải thiện khi vận động nhẹ nhàng. Những biểu hiện này phản ánh quá trình viêm ở các khớp trục đang tiến triển âm thầm.

2. Viêm khớp ngoại biên tái phát

Trong một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển từ viêm khớp ngoại biên tái phát nhiều đợt, đặc biệt ở các khớp lớn như khớp gối, khớp cổ chân. Người bệnh thường đau, sưng, hạn chế vận động tại các khớp này. Nếu không được điều trị đúng hướng, các đợt viêm tái đi tái lại có thể dẫn đến tổn thương khớp không hồi phục.

3. Viêm điểm bám gân – biểu hiện ngoài khớp thường gặp

Viêm cột sống dính khớp còn có thể khởi phát với các biểu hiện ngoài khớp, đặc biệt là viêm điểm bám gân. Đây là tình trạng viêm xảy ra tại nơi các gân, dây chằng bám vào xương. Lâm sàng ghi nhận đau chói tại các vị trí như:

  • Gân gót (Achilles)
  • Cân gan bàn chân (plantar fascia)
  • Lồi cầu xương đùi ngoài
  • Mào chày

Khi ấn vào các điểm này, người bệnh có cảm giác đau nhói. Siêu âm có thể cho thấy tăng âm gân, tràn dịch quanh bao gân, còn X-quang có thể ghi nhận xơ hóa điểm bám, hình thành gai xương – dấu hiệu cho thấy quá trình viêm mạn tính kéo dài.

4. Biểu hiện toàn thân

Ngoài các triệu chứng cơ xương khớp, người bệnh còn có thể gặp mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân. Đây là một biểu hiện gợi ý rối loạn viêm hệ thống, đặc trưng ở các bệnh lý tự miễn như viêm cột sống dính khớp.

Tóm lại, viêm cột sống dính khớp có thể biểu hiện sớm qua nhiều hình thức: từ đau cột sống mạn tính, cứng khớp buổi sáng, viêm khớp ngoại biên đến viêm điểm bám gân và các dấu hiệu toàn thân. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này giúp tăng khả năng chẩn đoán đúng và can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế nguy cơ dính khớp và biến chứng về sau.

Nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp

Cho đến hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu và tài liệu y học đồng thuận rằng đây là một bệnh lý viêm khớp mạn tính có tính chất toàn thân, với nhiều yếu tố nguy cơ và cơ chế khởi phát có thể tham gia vào quá trình hình thành và tiến triển bệnh.

1. Viêm cột sống dính khớp thuộc nhóm bệnh viêm khớp toàn thân

Viêm cột sống dính khớp được phân loại trong nhóm bệnh lý viêm khớp hệ thống, bên cạnh các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, lupus ban đỏ hệ thống và bệnh gút. Các bệnh này đều có đặc điểm chung là viêm kéo dài, ảnh hưởng nhiều cơ quan, mô và có thể biểu hiện đa dạng theo thời gian.

2. Có thể tiến triển từ các biểu hiện viêm khớp khác

Một số trường hợp viêm cột sống dính khớp không khởi phát đột ngột, mà tiến triển dần từ các tình trạng viêm khớp mạn tính khác, điển hình như:

  • Viêm khớp ngoại biên tái phát nhiều đợt (thường gặp ở các khớp gối, cổ chân)
  • Viêm khớp cùng chậu hoặc cột sống thắt lưng kéo dài

Những biểu hiện này có thể tồn tại nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, trước khi người bệnh xuất hiện các triệu chứng đặc trưng rõ rệt của viêm cột sống dính khớp.

3. Khởi phát bởi viêm điểm bám gân (biểu hiện ngoài khớp)

Một số bệnh nhân có thể khởi phát bệnh từ biểu hiện ngoài khớp, cụ thể là viêm điểm bám gân, tình trạng viêm xảy ra tại nơi các gân, dây chằng gắn vào xương. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Gân gót (Achilles)
  • Cân gan bàn chân
  • Lồi cầu xương đùi
  • Xương chày

Người bệnh thường cảm thấy đau khu trú tại các điểm bám này, đặc biệt khi vận động hoặc khi ấn vào.

4. Có thể liên quan đến nhiễm trùng không đặc hiệu

Một số tài liệu đề cập rằng nhiễm trùng đường tiêu hóa hoặc tiết niệu không do lậu cầu có thể đóng vai trò như yếu tố khởi kích ở những người có cơ địa nhạy cảm. Cơ chế được giả thuyết là do phản ứng miễn dịch chéo – trong đó hệ thống miễn dịch sau nhiễm trùng trở nên nhầm lẫn và tấn công mô khớp của chính cơ thể.

Tóm lại, mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây viêm cột sống dính khớp, các bằng chứng hiện tại cho thấy đây là một bệnh lý viêm khớp toàn thân, có thể khởi phát từ viêm điểm bám gân, viêm khớp ngoại biên, hoặc nhiễm trùng không đặc hiệu ở người có cơ địa miễn dịch đặc biệt. Việc hiểu rõ các yếu tố liên quan này đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh sớm và kiểm soát hiệu quả tiến triển của bệnh lý.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm khớp toàn thân có tiến triển mạn tính và âm thầm. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp, thần kinh, tim mạch và chức năng sống nói chung.

1. Dính khớp và cứng khớp

Một trong những biểu hiện rõ rệt và dễ nhận biết nhất ở giai đoạn tiến triển là dính khớp và hạn chế vận động. Tình trạng này xảy ra do xơ hóa và calci hóa các cấu trúc quanh khớp, khiến khớp mất dần khả năng cử động linh hoạt. Ở cột sống, hiện tượng này gây cứng cột sống, làm người bệnh mất khả năng cúi, xoay hoặc ngửa. Nếu không can thiệp phục hồi chức năng kịp thời, biến chứng dính khớp có thể trở nên vĩnh viễn.

2. Tổn thương cấu trúc cột sống

Theo thời gian, quá trình viêm và xơ hóa làm thay đổi đáng kể cấu trúc giải phẫu của cột sống. Có thể gặp các dấu hiệu như:

  • Calci hóa dây chằng liên gai (hình ảnh đường ray xe lửa trên X-quang)
  • Calci hóa đĩa đệm, tổn thương khớp liên mấu sau và khớp sườn – sống
  • Loãng xương làm đốt sống mỏng, lõm, dễ gãy
  • Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra gãy cầu xương đốt sống hoặc gãy cung sau, gây nguy cơ tổn thương tủy sống

3. Tổn thương thần kinh

Khi cấu trúc cột sống bị biến dạng hoặc mất vững, đặc biệt ở những bệnh nhân bị gù nặng, nguy cơ tổn thương tủy sống hoặc rễ thần kinh gia tăng, đặc biệt sau chấn thương nhẹ. Thậm chí, tụ máu ngoài màng tủy hoặc di lệch đốt sống do xử lý sai tư thế có thể gây ra tổn thương thần kinh nghiêm trọng, dẫn đến liệt không hồi phục nếu không can thiệp kịp thời.

4. Tổn thương khớp háng

Khớp háng là vị trí thường bị ảnh hưởng thứ phát ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp, thường xuất hiện tổn thương cả hai bên. Hình ảnh X-quang cho thấy hẹp khe khớp, bào mòn xương đối xứng và cuối cùng là dính khớp háng, khiến người bệnh mất khả năng đi lại độc lập. Ở giai đoạn nặng, phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo có thể là cần thiết để phục hồi chức năng.

5. Tổn thương van tim

Một số nghiên cứu ghi nhận rằng người bệnh viêm cột sống dính khớp có thể kèm theo tổn thương van động mạch chủ, đặc biệt là vôi hóa van. Biến chứng này không phổ biến nhưng có thể gây ảnh hưởng đến huyết động và cần được phát hiện trong quá trình tầm soát các tổn thương ngoài khớp, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ.

Quản lý và điều trị biến chứng

Để hạn chế biến chứng nặng nề, điều trị viêm cột sống dính khớp cần tiếp cận đa ngành, bao gồm:

  • Vận động trị liệu (phục hồi chức năng): Duy trì biên độ vận động, ngăn dính khớp
  • Siêu âm điều trị, điện trị liệu: Giảm viêm, giảm đau và cải thiện chức năng mô mềm
  • Phẫu thuật chỉnh hình, thay khớp nhân tạo: Áp dụng khi khớp bị phá hủy nghiêm trọng, đặc biệt tại háng hoặc cột sống
  • Theo dõi và điều trị các tổn thương ngoài khớp như viêm màng bồ đào, viêm ruột, tổn thương van tim

Tóm lại, viêm cột sống dính khớp không chỉ là bệnh lý xương khớp đơn thuần mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng hệ thống nguy hiểm nếu không được quản lý kịp thời. Việc chẩn đoán sớm, điều trị toàn diện và theo dõi sát biến chứng là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng sống lâu dài cho người bệnh.

Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính có diễn tiến âm thầm và dễ bị chẩn đoán nhầm ở giai đoạn đầu. Mặc dù hiện chưa có một quy trình chẩn đoán tiêu chuẩn được trình bày trọn vẹn trong tài liệu, các nguồn tham khảo đã đề cập đến một số dấu hiệu lâm sàng gợi ýcận lâm sàng hỗ trợ có giá trị trong việc nhận diện sớm bệnh lý này

1. Dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ bệnh lý

Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp trước tiên dựa vào nhận diện các triệu chứng điển hình. Một số biểu hiện lâm sàng thường gặp bao gồm:

  • Đau và cứng cột sống thắt lưng, đặc biệt vào buổi sáng. Cứng khớp kéo dài trên 1 giờ là dấu hiệu gợi ý có ý nghĩa, thường tăng nặng ở những trường hợp viêm hoạt động mạnh.
  • Viêm điểm bám gân là biểu hiện ngoài khớp đặc trưng, thường xuất hiện sớm. Người bệnh có thể cảm thấy đau tại các vị trí như gân gót, cân gan bàn chân, lồi cầu xương đùi, hoặc xương chày, với cảm giác đau chói khi ấn vào.
  • Một số bệnh nhân có thể khởi phát từ viêm khớp ngoại biên tái phát nhiều đợt hoặc viêm khớp cùng chậu, từ đó tiến triển dần thành bệnh lý trục điển hình.

Những biểu hiện trên có thể xảy ra độc lập hoặc phối hợp, và cần được khai thác kỹ tiền sử bệnh cũng như tầm soát các biểu hiện hệ thống.

2. Phân loại và đặc điểm dịch tễ học

Viêm cột sống dính khớp được xếp vào:

  • Nhóm viêm khớp toàn thân, ảnh hưởng cả hệ cơ xương và nhiều cơ quan khác.
  • Nhóm viêm khớp huyết thanh âm tính, đặc trưng bởi không có yếu tố dạng thấp (rheumatoid factor âm tính) và chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp vùng thấp như khớp cùng chậu và cột sống

 3. Phương tiện cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán

Xét nghiệm máu

  • Các chỉ số viêm như bạch cầu, tốc độ lắng máu (ESR)CRP có thể tăng trong giai đoạn hoạt động bệnh.
  • Xét nghiệm HLA-B27: Được sử dụng như một yếu tố nguy cơ, đặc biệt trong chẩn đoán viêm khớp thiếu niên thể viêm điểm bám gân. Khoảng 80–90% người bệnh viêm cột sống dính khớp trưởng thành mang gen này, nhưng sự hiện diện không mang tính quyết định chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang cột sống và khớp cùng chậu: Dùng để phát hiện các thay đổi như hẹp khe khớp, bào mòn, xơ hóa dưới sụn hoặc hiện tượng dính khớp ở giai đoạn tiến triển. Tuy nhiên, X-quang thường không phát hiện được tổn thương ở giai đoạn sớm.
  • MRI (chụp cộng hưởng từ): Có giá trị cao trong phát hiện viêm mô mềm và phù tủy xương từ giai đoạn đầu. Đây là phương tiện nhạy trong chẩn đoán sớm viêm khớp cùng chậu và tổn thương viêm tại dây chằng.
  • Siêu âm khớp và điểm bám gân: Có thể phát hiện tràn dịch, tăng sinh màng hoạt dịch, tăng tưới máu, và đặc biệt là hình ảnh phù hợp với viêm điểm bám gân tại các vị trí thường gặp.

Chọc hút và xét nghiệm dịch khớp

  • Mặc dù không phải xét nghiệm chẩn đoán đặc hiệu cho viêm cột sống dính khớp, kỹ thuật này có thể hữu ích trong việc loại trừ nguyên nhân khác gây tràn dịch khớp, như nhiễm trùng hoặc viêm khớp tinh thể (gút, giả gút).

Sinh thiết mô

  • Các nguồn không đề cập đến sinh thiết như một phương tiện chẩn đoán thường quy trong viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, phương pháp này có thể được sử dụng khi cần loại trừ u xương hoặc tổn thương mô đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ chẩn đoán.

Các phương pháp điều trị hiệu quả

Hiện nay, không có một phác đồ đơn lẻ nào được công nhận là “tối ưu duy nhất” trong điều trị viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, các tài liệu y học đồng thuận rằng quản lý hiệu quả bệnh lý này cần tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa điều trị nội khoa, vật lý trị liệu – phục hồi chức năng và can thiệp ngoại khoa khi cần thiết. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng dính khớp.

1. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Vật lý trị liệu được xem là trụ cột trong điều trị viêm cột sống dính khớp, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Việc can thiệp sớm giúp làm chậm tiến trình dính khớp và duy trì độ linh hoạt của cột sống và khớp trục.

  • Các bài tập vận động trị liệu được khuyến nghị bao gồm:
    • Vận động thụ động → chủ động → có sức đề kháng
    • Bài tập kéo giãn cơ – khớp
    • Các bài tập được thực hiện nhiều lần trong ngày, phù hợp với từng mức độ tiến triển
  • Tắm khoáng nóng (balneotherapy) cũng được nhắc đến như một hình thức hỗ trợ phục hồi chức năng, giúp thư giãn cơ, giảm đau và cải thiện tuần hoàn vùng khớp.

Việc phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa dính khớp vĩnh viễn, đặc biệt quan trọng ở trẻ vị thành niên bị viêm khớp thiếu niên tự phát thể trục.

tập vật lý trị liệu

2. Điều trị bằng thuốc

Điều trị nội khoa tập trung vào kiểm soát phản ứng viêm, giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): là lựa chọn đầu tay trong kiểm soát đau và cứng khớp.
  • Thuốc giảm đau thông thường: như paracetamol có thể được phối hợp trong giai đoạn cấp.
  • Thuốc điều trị nền (disease-modifying drugs)thuốc sinh học (như thuốc ức chế TNF-alpha hoặc IL-17) có thể được chỉ định trong các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với NSAIDs.
  • Thuốc hỗ trợ điều trị: như thuốc bảo vệ dạ dày, thuốc chống loãng xương hoặc vitamin D được khuyến cáo trong điều trị dài hạn để giảm tác dụng phụ và cải thiện nền xương khớp.

Người bệnh cần tuân thủ điều trị thuốc liên tục và khám định kỳ để điều chỉnh liều và phát hiện sớm biến chứng.

3. Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật là lựa chọn trong những trường hợp khớp bị tổn thương nặng, mất chức năng vận động, hoặc khi có biến chứng như gãy cột sống trên nền tổn thương sẵn có.

  • Phẫu thuật chỉnh hình hoặc thay khớp nhân tạo (đặc biệt là khớp háng) có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động và chất lượng sống.
  • Phẫu thuật cột sống có thể được cân nhắc ở những bệnh nhân bị biến dạng nặng (gù vẹo) hoặc tổn thương thần kinh do mất vững cột sống.

Các kỹ thuật như mở rộng khoang khớp, ghép xương, thay khớp nhân tạo cũng được áp dụng trong các trường hợp dính khớp phức tạp.

4. Kết hợp đa phương pháp trong quản lý bệnh

Tài liệu khuyến nghị nên phối hợp nhiều phương pháp điều trị nhằm đạt hiệu quả tối ưu. Việc kết hợp điều trị thuốc với vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, hoặc các phương pháp y học cổ truyền hợp lý có thể giúp:

  • Giảm đau hiệu quả hơn
  • Duy trì và phục hồi tầm vận động khớp
  • Tăng tuân thủ điều trị của người bệnh

Kết luận

Viêm cột sống dính khớp không đơn thuần là một dạng đau lưng thông thường mà là một bệnh lý viêm khớp mạn tính có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tiến triển dính khớp, bảo tồn chức năng vận động và cải thiện chất lượng sống lâu dài.

Nếu bạn đang gặp các triệu chứng như đau lưng kéo dài, cứng cột sống vào buổi sáng, hoặc đau tại điểm bám gân như gót chân, gối hoặc hông, đừng nên chủ quan. Hãy chủ động thăm khám tại các cơ sở chuyên khoa uy tín.

Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi cung cấp các dịch vụ chăm sóc cột sống và cơ xương khớp bằng phương pháp điều trị không dùng thuốc như chiropractic (nắn chỉnh thần kinh cột sống), kết hợp với vật lý trị liệu cá nhân hóa, giúp giảm đau, cải thiện tư thế, tăng biên độ vận động và hỗ trợ kiểm soát tiến triển bệnh một cách an toàn, tự nhiên.

Đặt lịch tư vấn chuyên sâu cùng bác sĩ tại Optimal365 Chiropractic ngay hôm nay để được đánh giá sớm và đồng hành trong hành trình bảo vệ sức khỏe cột sống một cách toàn diện.

 

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch