Loader logo

Bệnh gout là gì? Triệu chứng và cách điều trị hiệu quả năm 2025

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
28/04/2025
|

Bệnh gout từ lâu đã không còn là “bệnh của người giàu” như quan niệm cũ. Trong xã hội hiện đại, bất kỳ ai có chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc mắc bệnh lý nền đều có nguy cơ phát triển loại viêm khớp này. Theo số liệu y tế năm 2025, tỷ lệ mắc gout đang gia tăng nhanh chóng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

Bệnh gout là gì?

Bệnh gout là một dạng rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng nồng độ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric vượt ngưỡng bão hòa, các tinh thể monosodium urat sẽ lắng đọng tại các mô khác nhau trong cơ thể, đặc biệt ở các khớp, tổ chức quanh khớp, ống thận và nhu mô thận. Sự tích tụ của các tinh thể này kích hoạt phản ứng viêm, gây đau nhức, sưng tấy và tổn thương mô tại vị trí ảnh hưởng.

Bệnh gout chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60. Các yếu tố nguy cơ bao gồm chế độ ăn giàu purin (như gan, thận, hải sản, lòng đỏ trứng, nấm) và các bệnh lý nền như suy thận hoặc rối loạn chuyển hóa. Gout có thể là bệnh nguyên phát (đa số trường hợp) hoặc thứ phát do các nguyên nhân khác.

Mặc dù hiếm gặp, bệnh gout vẫn có thể lắng đọng tinh thể urat tại vùng đầu cổ, chẳng hạn như ở thanh quản, gây ra các biểu hiện như khàn tiếng.

Nguyên nhân gây bệnh gout

Bệnh gout là một dạng viêm khớp đặc biệt liên quan đến sự tích tụ tinh thể urat trong các mô và khớp. Hiểu rõ nguyên nhân bệnh gout giúp người bệnh có chiến lược phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả hơn, hạn chế nguy cơ biến chứng lâu dài.

1. Theo y học hiện đại

Theo y học hiện đại, bệnh gout chủ yếu là hậu quả của rối loạn chuyển hóa purin trong cơ thể, dẫn đến tình trạng acid uric máu cao. Một số yếu tố cụ thể bao gồm:

  • Tăng acid uric máu: Khi nồng độ acid uric trong máu vượt quá ngưỡng bão hòa, các tinh thể monosodium urat bắt đầu lắng đọng tại các mô, đặc biệt là ở các khớp và quanh khớp.
  • Gây viêm khớp do gout: Sự tích tụ tinh thể urat tại khớp sẽ kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ, gây ra các cơn đau đặc trưng của viêm khớp do gout.
  • Tiêu thụ thực phẩm giàu purin: Người mắc bệnh gout thường có thói quen ăn nhiều thịt đỏ, hải sản và nội tạng động vật trong thời gian dài, làm tăng lượng acid uric máu và nguy cơ tái phát cơn gout cấp.
  • Hình thành hạt tophi: Tình trạng acid uric máu cao kéo dài nhiều năm sẽ dẫn tới sự hình thành hạt tophi – các khối tinh thể urat tích tụ dưới da hoặc quanh khớp, biểu hiện rõ rệt ở giai đoạn mạn tính của bệnh.

2. Theo y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, bệnh gout còn được gọi là Thống phong, và được lý giải theo cơ chế:

  • Rối loạn cân bằng nội môi: Sự suy yếu khả năng duy trì ổn định môi trường bên trong cơ thể khiến dễ bị tác động bởi các yếu tố như lạnh, ẩm, thay đổi thời tiết, từ đó khởi phát viêm khớp.
  • Suy giảm chức năng tiêu hóa và thải độc: Tương ứng với chức năng gan và thận trong y học hiện đại, việc cơ thể kém đào thải chất độc, trong đó có acid uric dẫn đến acid uric máu cao và sự hình thành tinh thể urat.
  • Chế độ ăn uống và lối sống không hợp lý:
    • Ăn nhiều thực phẩm giàu đạm và uống rượu bia kéo dài.
    • Ít vận động, lười tập thể dục.
  • Tổn thương mô liên kết: Sự ứ đọng chất chuyển hóa và viêm kéo dài không được kiểm soát sẽ gây tổn thương các mô xung quanh khớp, dẫn đến hình thành hạt tophi, biến dạng khớp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động.

3. Các yếu tố nguy cơ phối hợp

Ngoài cơ chế bệnh sinh nội tại, nhiều yếu tố nguy cơ bệnh gout ngoại sinh góp phần thúc đẩy sự hình thành và tiến triển của bệnh, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống giàu purin: Tiêu thụ nhiều gan, thận, hải sản và thực phẩm béo dễ làm tăng lượng acid uric máu.
  • Thói quen ít vận động: Gây trì trệ tuần hoàn và giảm khả năng đào thải acid uric, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành tinh thể urat tại các khớp.
  • Sử dụng rượu bia kéo dài: Làm suy giảm chức năng gan và thận, cản trở quá trình thải trừ acid uric ra khỏi cơ thể.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như suy thận, tiểu đường và tăng huyết áp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đào thải acid uric, làm tăng nguy cơ xuất hiện và tiến triển bệnh gout.

Việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ trên đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sự xuất hiện cũng như hạn chế sự tiến triển của bệnh gout.

Triệu chứng nhận biết bệnh gout

Bệnh gout là một dạng viêm khớp đặc biệt, tiến triển qua nhiều giai đoạn từ cơn cấp tính đến mạn tính với các biểu hiện khác nhau. Việc nhận biết sớm triệu chứng bệnh gout có ý nghĩa quan trọng trong việc can thiệp và điều trị hiệu quả, hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm.

1. Triệu chứng trong cơn gout cấp tính

Cơn gout cấp thường bắt đầu đột ngột, gây ra những cơn đau khớp dữ dội khiến người bệnh phải thức giấc trong đêm. Một số đặc điểm điển hình bao gồm:

  • Vị trí tổn thương: Khớp bàn ngón chân cái là nơi thường bị ảnh hưởng đầu tiên, chiếm khoảng 60–70% các trường hợp. Ngoài ra, các khớp khác như khớp gối, cổ tay, cổ chân, khuỷu tay và vai cũng có thể bị tổn thương.
  • Triệu chứng lâm sàng: Khớp bị viêm sưng to, nóng đỏ, đau nhức dữ dội, với mức độ viêm đạt đỉnh trong vòng 24 giờ đầu tiên.
  • Dấu hiệu toàn thân: Một số bệnh nhân có thể kèm theo sốt nhẹ đến vừa trong thời gian diễn tiến cơn gout cấp.
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Tăng tốc độ lắng hồng cầu trong máu và trong dịch khớp có thể tìm thấy số lượng lớn bạch cầu cùng tinh thể urat khi thực hiện chọc hút dịch, đặc biệt ở những khớp lớn như khớp gối.
  • Tính chất tái phát: Cơn gout cấp có thể tự thuyên giảm sau vài ngày nhưng có xu hướng tái phát. Khoảng cách giữa các đợt có thể rất khác nhau, thậm chí kéo dài hơn 10 năm.

Bên cạnh thể bệnh điển hình, một số trường hợp có thể biểu hiện thể tối cấp với viêm sưng dữ dội hoặc thể nhẹ kín đáo, chỉ đau âm ỉ và ít sưng đỏ.

2. Triệu chứng trong giai đoạn gout mạn tính

Nếu không kiểm soát tốt, bệnh gout có thể tiến triển thành gout mạn tính với nhiều tổn thương khớp và mô mềm:

  • Sự hình thành tophi gout: Tinh thể urat lắng đọng lâu ngày sẽ hình thành các khối cứng dưới da gọi là hạt tophi. Vị trí thường gặp bao gồm sụn vành tai, khuỷu tay, ngón chân cái, gót chân, mu bàn chân và gân Achilles.
  • Ảnh hưởng ngoài khớp: Trong một số trường hợp hiếm gặp, tophi gout có thể xuất hiện ở lưỡi, hạ họng hoặc thanh quản, gây ra các triệu chứng như khàn tiếng hoặc khó thở.
  • Biến chứng tại khớp: Các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm khớp do gout lâu ngày trở nên cứng, đau khi vận động và giảm đáng kể biên độ vận động. Hình ảnh X-quang có thể phát hiện hẹp khe khớp, hình khuyết xương hình hốc hoặc nang dưới vỏ xương đặc trưng cho tổn thương mạn tính.
  • Biến chứng tại thận: Sự lắng đọng urat không chỉ xảy ra tại khớp mà còn ảnh hưởng đến thận, gây tổn thương mô kẽ, bể thận hoặc niệu quản, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận và suy giảm chức năng thận.

Nhận diện sớm các dấu hiệu của gout mạn tính giúp người bệnh chủ động hơn trong việc điều trị và phòng ngừa các tổn thương không hồi phục.

3. Các dấu hiệu toàn thân và xét nghiệm cận lâm sàng

Ngoài các biểu hiện tại khớp, bệnh gout còn có những dấu hiệu đặc trưng về mặt xét nghiệm sinh hóa và lâm sàng:

  • Acid uric máu cao: Đây là chỉ dấu sinh hóa quan trọng nhất trong bệnh gout, với ngưỡng xác định theo Bộ Y tế là >7 mg/dL ở nam giới và >6 mg/dL ở nữ giới.
  • Viêm khớp không đối xứng: Tình trạng sưng đau khớp không cân xứng hai bên cơ thể là một tiêu chí quan trọng trong chẩn đoán bệnh gout.
  • Tiền sử bệnh kéo dài: Người bệnh có tiền sử gout lâu năm, kết hợp với sự hiện diện của nhiều tophi gout ở vành tai, bàn tay hoặc bàn chân, giúp tăng độ tin cậy trong chẩn đoán.
  • Tổn thương vùng đầu cổ: Dù hiếm gặp, gout vẫn có thể ảnh hưởng tới các khớp như khớp thái dương hàm, khớp ức-đòn hoặc khớp nhẫn-phễu. Đặc biệt, tổn thương tophi tại thanh quản có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý ác tính như ung thư thanh quản, do đó trong những trường hợp nghi ngờ cần thực hiện xét nghiệm giải phẫu bệnh để xác định chính xác.

Việc nhận biết đầy đủ các dấu hiệu bệnh gout, từ biểu hiện lâm sàng cho đến các xét nghiệm cận lâm sàng, đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và xây dựng kế hoạch quản lý bệnh lâu dài.

Các phương pháp chẩn đoán bệnh gout

Chẩn đoán bệnh gout đòi hỏi sự kết hợp linh hoạt giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh hiện đại, nhằm xác định sự hiện diện của tinh thể urat và loại trừ các nguyên nhân viêm khớp khác.

Bệnh gout hình thành do sự tích tụ acid uric trong máu. Acid uric là một sản phẩm chuyển hóa tự nhiên từ purin, khi tích tụ quá mức sẽ hình thành các tinh thể urat, lắng đọng tại các khớp và gây ra viêm khớp do gout.

1. Tiêu chuẩn chẩn đoán ACR/EULAR 2015

Tiêu chuẩn ACR/EULAR 2015 hiện được xem là hệ thống đánh giá chuẩn mực trong chẩn đoán bệnh gout. Chẩn đoán xác định khi tìm thấy tinh thể urat trong dịch khớp hoặc hạt tophi dưới da bằng hóa học hoặc kính hiển vi phân cực.

Nếu chưa tìm thấy tinh thể, chẩn đoán dựa vào tổ hợp từ 6 trong số 12 dấu hiệu như viêm khớp cấp, viêm khớp không đối xứng, sự hiện diện của hạt tophi hoặc tăng acid uric máu. Bên cạnh đó, cấy dịch khớp âm tính hỗ trợ loại trừ viêm khớp nhiễm khuẩn, giúp tăng độ chính xác khi chẩn đoán bệnh gout.

2. Chẩn đoán lâm sàng

Đánh giá lâm sàng giữ vai trò nền tảng trong phát hiện dấu hiệu bệnh gout, nhất là ở những vị trí không điển hình như vùng đầu cổ. Cơn đau khớp đột ngột, tái phát nhiều lần ở khớp bàn ngón chân cái, sưng nóng đỏ đau là những triệu chứng bệnh gout phổ biến. Ngoài ra, ở những bệnh nhân gout mạn tính, sự hiện diện của nhiều hạt tophi dưới da, nhất là ở vành tai và khuỷu tay, là dấu hiệu điển hình.

3. Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh như X-quang, siêu âm khớp hoặc CT-scan được sử dụng để hỗ trợ đánh giá mức độ tổn thương khớp và sự hiện diện của các hạt tophi.

  • Hình ảnh X-quang có thể ghi nhận hẹp khe khớp, các khuyết xương hình hốc hoặc nang dưới vỏ xương trong giai đoạn gout mạn tính. 
  • Siêu âm khớp và CT-scan giúp phát hiện sớm sự lắng đọng tinh thể urat ngay cả khi chưa có biến đổi rõ rệt trên phim X-quang. 

Đối với những trường hợp nghi ngờ tổn thương thanh quản, nội soi thanh quản trực tiếp đóng vai trò quan trọng, giúp phân biệt gout với các tổn thương ác tính khác như ung thư thanh quản.

4. Giải phẫu bệnh

Ở những bệnh nhân có tổn thương nghi ngờ tại thanh quản hoặc các vị trí không điển hình khác, phẫu thuật nội soi lấy tổ chức sùi để làm giải phẫu bệnh là bước không thể thiếu.

Dưới kính hiển vi, sự hiện diện của các tinh thể urat hình kim, màu trắng, rắn và không tan trong nước sẽ xác nhận chẩn đoán gout, đồng thời loại trừ nguy cơ nhầm lẫn với các bệnh lý ác tính.

5. Các xét nghiệm hỗ trợ

Xét nghiệm bệnh gout cơ bản bao gồm đo nồng độ acid uric trong máu, chọc hút dịch khớp để soi tìm tinh thể urat dưới kính hiển vi phân cực.

Tốc độ lắng hồng cầu tăng và dịch khớp cấy âm tính là những dấu hiệu cận lâm sàng hỗ trợ cho việc chẩn đoán bệnh gout.

6. Người bệnh nên đến đâu để được thực hiện các phương pháp chẩn đoán này?

Người nghi ngờ mắc bệnh gout nên đến khám tại các trung tâm chuyên khoa Cơ xương khớp hoặc các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM.

  • Các bệnh viện này có đầy đủ phương tiện xét nghiệm, chọc hút dịch khớp, nội soi và chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu.
  • Nếu có biểu hiện ở thanh quản, người bệnh nên khám tại các trung tâm Tai Mũi Họng lớn để được nội soi thanh quản và sinh thiết giải phẫu bệnh nếu cần thiết.

Việc thăm khám và chẩn đoán bệnh gout kịp thời sẽ giúp bệnh nhân được điều trị đúng cách, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cách điều trị bệnh gout hiệu quả năm 2025

Trong năm 2025, việc điều trị bệnh gout vẫn dựa trên những nguyên tắc cơ bản đã được kiểm chứng, đồng thời có sự hỗ trợ từ các phương pháp hiện đại giúp kiểm soát bệnh tốt hơn. 

Cách điều trị bệnh gout hiện nay không chỉ tập trung vào kiểm soát cơn gout cấp mà còn hướng đến mục tiêu dự phòng bệnh gout tái phát và nâng cao chất lượng sống lâu dài cho người bệnh.

1. Điều trị gout cấp tính

Khi triệu chứng bệnh gout xuất hiện, đặc biệt là các cơn gout cấp với sưng, nóng, đỏ, đau khớp, điều quan trọng là cần can thiệp sớm để giảm viêm và cải thiện vận động. Phác đồ điều trị bệnh gout trong giai đoạn cấp tính thường bao gồm:

  • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Đây là nhóm thuốc được chỉ định đầu tay để kiểm soát nhanh tình trạng viêm khớp do gout.
  • Dùng thuốc giảm viêm chuyên biệt: Nếu NSAIDs không hiệu quả hoặc không phù hợp, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng các thuốc chuyên biệt nhằm làm giảm viêm khớp do tinh thể urat gây ra.
  • Corticosteroid: Áp dụng trong các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với các nhóm thuốc trên, giúp kiểm soát phản ứng viêm mạnh mẽ.

Việc điều trị kịp thời sẽ giúp rút ngắn thời gian đau, hạn chế nguy cơ biến chứng bệnh gout như tổn thương khớp hoặc hạt tophi.

2. Điều trị dự phòng tái phát

Sau khi kiểm soát thành công cơn gout cấp, mục tiêu tiếp theo là dự phòng bệnh gout tái phát và bảo vệ chức năng khớp. Các biện pháp điều trị dự phòng bao gồm:

  • Sử dụng thuốc hạ acid uric máu: Các thuốc này giúp kiểm soát nồng độ acid uric máu, ngăn chặn sự hình thành tinh thể urat mới.
  • Theo dõi chỉ số acid uric máu định kỳ: Đảm bảo kiểm soát tốt mục tiêu điều trị lâu dài và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống:
    • Hạn chế thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật và các đồ uống có cồn.
    • Tăng cường rau xanh, nước uống và lựa chọn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
    • Giảm cân nếu thừa cân và duy trì vận động thể lực phù hợp.

Các nghiên cứu gần đây đã cho thấy, thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt đúng cách có tác động tích cực đến việc kiểm soát bệnh gout lâu dài.

thực phẩm nên ăn cho người bị bệnh gout

3. Theo dõi và quản lý bệnh liên tục

Bệnh gout là tình trạng mạn tính đòi hỏi phải quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa biến chứng bệnh gout. Các nguyên tắc quản lý bao gồm:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Sử dụng thuốc đều đặn theo chỉ định, không tự ý ngừng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm.
  • Xét nghiệm kiểm tra định kỳ: Thực hiện xét nghiệm nồng độ acid uric máu để đánh giá tiến trình kiểm soát bệnh.
  • Phát hiện sớm bất thường: Theo dõi các triệu chứng bất thường tại khớp để điều chỉnh điều trị kịp thời, hạn chế nguy cơ tiến triển thành gout mạn tính hoặc tổn thương khớp.

Việc thăm khám định kỳ và tuân thủ điều trị đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh gout lâu dài.

4. Triển vọng điều trị trong tương lai

Mặc dù hiện chưa có đột phá lớn về thuốc mới vào năm 2025, xu hướng tương lai trong cách điều trị bệnh gout vẫn tiếp tục nhấn mạnh:

  • Tăng cường tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa để hỗ trợ kiểm soát acid uric máu ổn định.
  • Ứng dụng công nghệ theo dõi sức khỏe từ xa giúp nhắc nhở tuân thủ điều trị tốt hơn.
  • Cải tiến phác đồ điều trị dựa trên dữ liệu cá nhân nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ.

Tuy nhiên, nền tảng quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh gout hiệu quả vẫn là sự kết hợp bền vững giữa dùng thuốc theo đúng chỉ định, thay đổi lối sống hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Kết luận

Bệnh gout là một dạng đặc biệt của viêm khớp, đặc trưng bởi tình trạng lắng đọng tinh thể urat gây viêm đau tại các khớp, thường gặp nhất ở ngón chân cái. Mặc dù gout là bệnh lý mạn tính, nếu được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì chất lượng sống ổn định và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Để quản lý tốt bệnh gout, việc kết hợp giữa dùng thuốc theo chỉ định y tế, thay đổi lối sống khoa học và chăm sóc chức năng khớp là rất quan trọng. Đặc biệt, khi khớp đã bị tổn thương do gout kéo dài, các biện pháp hỗ trợ vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện vận động, giảm đau nhức và nâng cao khả năng sinh hoạt hàng ngày cho người bệnh.

Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ điều trị bằng vật lý trị liệu và nắn chỉnh thần kinh cột sống, giúp cải thiện chức năng cơ xương khớp, tăng cường lưu thông tuần hoàn và hỗ trợ phục hồi vận động hiệu quả cho những trường hợp viêm khớp, bao gồm cả tình trạng tổn thương khớp liên quan đến gout.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các triệu chứng nghi ngờ bệnh gout như đau sưng khớp đột ngột, hạn chế vận động, hãy chủ động thăm khám với các chuyên gia y tế để được chẩn đoán chính xác. Đồng thời, đừng ngần ngại liên hệ với Optimal365 Chiropractic để được tư vấn về các giải pháp hỗ trợ vật lý trị liệu phù hợp, góp phần bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.

 

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch