Loader logo

Loãng xương: Những điều cần biết để bảo vệ xương khớp khỏe mạnh

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
25/04/2025
|

Loãng xương là bệnh lý làm giảm mật độ và chất lượng của xương, khiến xương yếu đi, dễ gãy dù chỉ bị va chạm nhẹ. Thường được gọi là “căn bệnh thầm lặng” vì khó phát hiện ở giai đoạn đầu, nhưng hậu quả lại vô cùng nghiêm trọng. Cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Loãng xương là gì?

Loãng xương là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa thường gặp ở người cao tuổi, làm tăng nguy cơ gãy xương. Bệnh diễn tiến âm thầm, thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương lần đầu.

Về cơ bản, loãng xương là tình trạng mất cân bằng giữa quá trình tạo xương mới và hủy xương cũ, dẫn đến giảm mật độ khoáng chất trong xương. 

loãng xương

Những nguyên nhân chính gây loãng xương

Dựa trên thông tin khoa học và nghiên cứu y khoa, những nguyên nhân chính gây ra bệnh loãng xương gồm:

  • Tuổi cao: Loãng xương là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa thường gặp ở người cao tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi tác. Thống kê cho thấy phụ nữ từ 60 tuổi trở lên có khoảng 20% bị loãng xương, trong khi tỷ lệ này ở nam giới cùng độ tuổi là khoảng 10%.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc loãng xương cao hơn nam giới, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Huế ghi nhận tỷ lệ loãng xương đáng kể ở phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Suy giảm chức năng thể chất và ít vận động: Mức độ hoạt động thể lực thấp làm tăng đáng kể nguy cơ loãng xương. Các nghiên cứu đã xác định mối liên hệ chặt chẽ giữa lối sống tĩnh tại hoặc ít vận động và nguy cơ mắc loãng xương.
  • Tiền sử gãy xương: Người có tiền sử gãy xương trước đó cũng có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương.
  • Các bệnh lý thứ phát: Một số bệnh lý khác như cường vỏ thượng thận (tăng cortisol máu) và cường cận giáp cũng có thể dẫn đến loãng xương thứ phát.
  • Các yếu tố liên quan ở phụ nữ sau mãn kinh: Các yếu tố nguy cơ bao gồm độ tuổi trên 60, thời gian mãn kinh kéo dài trên 10 năm, sinh từ hai con trở lên, ít vận động thể lực (dưới 4 giờ mỗi tuần), và rối loạn lipid máu, đều làm tăng đáng kể nguy cơ loãng xương ở nhóm này.
  • Liên quan đến các bệnh cơ xương khớp khác: Loãng xương cũng có thể gặp ở các bệnh lý như viêm cột sống dính khớp, đặc biệt ở giai đoạn muộn của bệnh. Hội chứng cổ vai cánh tay đôi khi cũng liên quan đến tình trạng loãng xương, mặc dù đây là nguyên nhân ít phổ biến.

nguyên nhân gây loãng xương

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết loãng xương sớm

Loãng xương thường không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Chính vì vậy, bệnh thường chỉ được phát hiện khi đã xảy ra các biến chứng như gãy xương. Tuy nhiên, một số biểu hiện sau đây có thể gợi ý nguy cơ loãng xương và cần được lưu ý, đặc biệt ở các đối tượng có các yếu tố như:

  • Tiền sử gãy xương sau chấn thương nhẹ: Nếu người bệnh từng bị gãy xương chỉ sau những chấn động nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân, đây có thể là dấu hiệu chỉ điểm cho tình trạng xương giòn yếu do loãng xương. Tiền sử gãy xương cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng khả năng gãy xương trong tương lai.
  • Giảm chiều cao theo thời gian: Sự giảm chiều cao, đặc biệt trên 2 cm, có thể là hệ quả của hiện tượng xẹp lún đốt sống, biến chứng thường gặp ở người bị loãng xương. Dấu hiệu này thường xảy ra từ từ và dễ bị bỏ qua.
  • Đau lưng mạn tính không rõ nguyên nhân: Loãng xương có thể gây ra gãy xương đốt sống dạng vi chấn thương, dẫn đến đau âm ỉ ở vùng lưng giữa hoặc thắt lưng. Tuy nhiên, cần loại trừ các nguyên nhân cơ xương khớp khác thường gặp như thoái hóa hoặc chèn ép thần kinh.
  • Tư thế bị gù lưng: Tình trạng cong vẹo cột sống, đặc biệt là gù lưng, có thể phát triển dần theo thời gian ở người bị loãng xương do gãy xương cột sống không triệu chứng.

Do tính chất tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót, việc phát hiện loãng xương không nên chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng. Thay vào đó, đánh giá nguy cơ bằng cách phân tích các yếu tố cá nhân kết hợp xét nghiệm mật độ xương.

Ai là người có nguy cơ cao nhất cần kiểm tra loãng xương?

Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất cần được kiểm tra mật độ xương bao gồm:

  • Người cao tuổi: Loãng xương là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa phổ biến ở người lớn tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi. Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ từ 60 tuổi trở lên có khoảng 20% mắc loãng xương, trong khi tỷ lệ này ở nam giới cùng độ tuổi là khoảng 10%.
  • Phụ nữ sau mãn kinh: Sự suy giảm nồng độ estrogen sau mãn kinh ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển hóa xương, làm giảm mật độ xương nhanh chóng. Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa cho thấy phần lớn phụ nữ sau mãn kinh đến khám đều bị loãng xương hoặc giảm mật độ xương.
  • Người có tiền sử gãy xương: Gãy xương do chấn thương nhẹ trong quá khứ là một chỉ dấu quan trọng cho thấy nguy cơ loãng xương tiềm ẩn và cần được kiểm tra để đánh giá lại mật độ xương.
  • Người ít vận động thể lực: Các cá nhân có lối sống ít vận động, hoặc hoạt động thể lực dưới mức khuyến nghị (dưới 4 giờ mỗi tuần), có nguy cơ cao mắc loãng xương. Nhiều nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh giữa lối sống tĩnh tại và mật độ xương thấp.
  • Phụ nữ có các yếu tố nguy cơ cụ thể: Ở nhóm phụ nữ sau mãn kinh, các yếu tố như tuổi từ 60 trở lên, mãn kinh kéo dài trên 10 năm, sinh từ ba con trở lên, hoạt động thể lực thấp và rối loạn lipid máu đều làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc loãng xương.
  • Người mắc một số bệnh lý nội tiết: Dù chưa được đề cập cụ thể trong tất cả các nghiên cứu, các bệnh lý như cường vỏ thượng thận hoặc cường cận giáp được xem là yếu tố nguy cơ góp phần vào hình thành loãng xương thứ phát và cũng nên được đưa vào diện cần kiểm tra.

Việc xác định đúng nhóm nguy cơ và tiến hành đo mật độ xương định kỳ là chiến lược chủ động và hiệu quả trong phát hiện sớm loãng xương, giúp phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng do gãy xương gây ra.

Những biến chứng nguy hiểm do loãng xương gây ra

Loãng xương là nguyên nhân chính dẫn đến gia tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, loãng xương có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Tăng nguy cơ gãy xương ở các vị trí thường gặp: Những vị trí dễ bị tổn thương do loãng xương bao gồm đầu dưới xương quay, cổ xương đùi và các đốt sống (đặc biệt là đốt sống lưng và thắt lưng). Trong đó, gãy cổ xương đùi được coi là biến chứng nghiêm trọng nhất vì có thể làm giảm tuổi thọ và mất hoàn toàn khả năng vận động.
  • Gãy xương đốt sống (GXĐS): Là dạng gãy xương phổ biến nhất ở bệnh nhân loãng xương lớn tuổi. GXĐS có thể dẫn đến các cơn đau lưng cấp tính hoặc mạn tính kéo dài, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động.
  • Biến dạng cột sống và giảm chiều cao: Gãy lún các đốt sống làm thay đổi hình dạng cột sống, dẫn đến tình trạng gù, vẹo cột sống và giảm chiều cao rõ rệt.
  • Hạn chế vận động và suy giảm chức năng sinh hoạt: Các biến chứng gãy xương, đặc biệt là ở cột sống và chi dưới, làm giảm khả năng cử động, gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày và làm giảm mức độ độc lập của người bệnh.
  • Suy giảm chức năng hô hấp: Biến dạng cột sống có thể làm thay đổi hình dạng lồng ngực, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp và trao đổi khí.
  • Triệu chứng toàn thân: Người bệnh có thể gặp các vấn đề như đau ngực, khó thở, chậm tiêu hóa do thay đổi hình thái cột sống và áp lực lên các cơ quan nội tạng.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Tình trạng đau lưng mạn tính, biến dạng tư thế, phụ thuộc trong sinh hoạt cá nhân… ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống nói chung.
  • Giảm tuổi thọ: Các nghiên cứu chỉ ra rằng, gãy cổ xương đùi có thể làm tăng tỷ lệ tử vong trong năm đầu sau chấn thương, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Gánh nặng kinh tế và xã hội: Loãng xương gây ra chi phí điều trị lớn và kéo dài, đồng thời tạo áp lực cho hệ thống y tế và gia đình người bệnh. Tần suất gãy cổ xương đùi ở phụ nữ được ghi nhận tương đương với tỷ lệ mắc ung thư vú.

Việc phát hiện và quản lý hiệu quả loãng xương ngay từ giai đoạn đầu là yếu tố then chốt trong việc phòng ngừa các biến chứng trên, giúp cải thiện chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

Các phương pháp phòng ngừa loãng xương hiệu quả

Phòng ngừa loãng xương đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cấu trúc và chức năng của hệ thống xương khớp, đặc biệt đối với nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Dựa trên các khuyến nghị lâm sàng và dữ liệu khoa học hiện tại, các biện pháp phòng ngừa loãng xương hiệu quả bao gồm:

1. Duy trì hoạt động thể chất hợp lý

Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa lối sống tĩnh tại và nguy cơ loãng xương. Việc thực hiện các bài tập chịu trọng lực như đi bộ, leo cầu thang, yoga, hoặc các động tác tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng không chỉ giúp kích thích tạo xương mà còn giảm nguy cơ té ngã. Đây một nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người lớn tuổi. Hoạt động thể chất cũng là một phần trong các phác đồ phục hồi chức năng, góp phần cải thiện sức khỏe cơ xương toàn diện.

2. Kiểm tra và theo dõi mật độ xương định kỳ 

Phụ nữ từ 60 tuổi trở lên được khuyến nghị nên đo mật độ xương thường quy nhằm phát hiện sớm tình trạng giảm mật độ khoáng chất xương. Việc kiểm tra định kỳ cũng đặc biệt quan trọng ở các đối tượng có tiền sử gãy xương, ít vận động hoặc mắc các bệnh lý nội tiết liên quan.

3. Tránh các yếu tố nguy cơ gây chấn thương 

Ở những người có nguy cơ loãng xương, việc tránh các vận động quá mức, động tác đột ngột hoặc chấn thương vùng khớp là cần thiết để ngăn ngừa gãy xương. Điều chỉnh môi trường sống để giảm nguy cơ té ngã cũng được khuyến khích.

4. Theo dõi các vấn đề cơ xương khớp liên quan

Việc phát hiện sớm các dị tật hoặc thoái hóa cột sống, đặc biệt ở cột sống thắt lưng, có thể giúp duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa các biến chứng thứ phát của loãng xương. Các can thiệp kịp thời trong giai đoạn sớm sẽ làm chậm tiến trình bệnh lý và cải thiện chất lượng cuộc sống.

5. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Đảm bảo cung cấp đầy đủ canxi (từ sữa, cá nhỏ, rau lá xanh) và vitamin D (thông qua ánh nắng mặt trời hoặc thực phẩm bổ sung) là yếu tố thiết yếu trong phòng ngừa loãng xương. Việc duy trì cân nặng hợp lý cũng góp phần giảm tải trọng không cần thiết lên khung xương.

6. Lối sống lành mạnh

Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích là biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài. Tư thế đúng trong sinh hoạt và lao động, cũng như kỹ thuật nâng vật phù hợp, có vai trò quan trọng trong việc giảm áp lực cơ học lên hệ xương.

Khi nào bạn nên gặp bác sĩ để kiểm tra loãng xương?

Dựa trên các khuyến nghị lâm sàng và dữ liệu từ nhiều nghiên cứu y học, bạn nên gặp bác sĩ để kiểm tra mật độ xương trong các trường hợp sau đây:

  • Tuổi cao: Loãng xương là bệnh lý phổ biến ở người lớn tuổi. Nghiên cứu cho thấy phụ nữ từ 60 tuổi trở lên có tỷ lệ mắc loãng xương khoảng 20%, và ở nam giới cùng độ tuổi là khoảng 10%. Vì vậy, nhóm đối tượng này được khuyến cáo nên đo mật độ xương định kỳ, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ rệt.
  • Phụ nữ sau mãn kinh: Sự suy giảm nội tiết tố estrogen sau mãn kinh làm tăng nguy cơ loãng xương nhanh chóng. Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa cho thấy phần lớn phụ nữ sau mãn kinh đến khám bị loãng xương hoặc giảm mật độ xương.
  • Tiền sử gãy xương: Gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu chỉ điểm cho tình trạng xương yếu. Đây là lý do chính đáng để thực hiện kiểm tra mật độ xương.
  • Ít vận động thể lực: Người có lối sống ít vận động, hoặc làm việc trong môi trường tĩnh tại kéo dài, có nguy cơ cao bị giảm mật độ xương. Việc thăm khám và đánh giá sớm sẽ giúp can thiệp kịp thời.
  • Mắc các bệnh lý thứ phát liên quan đến xương: Một số bệnh lý như cường vỏ thượng thận, cường cận giáp, cường giáp hoặc hội chứng Cushing có thể gây loãng xương thứ phát. Mặc dù không phải tất cả nghiên cứu đều tập trung vào nhóm này, nhưng đây là nhóm nguy cơ cần được lưu ý.
  • Các yếu tố nguy cơ trong lối sống: Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia cũng là các yếu tố góp phần làm giảm mật độ xương. Nếu bạn có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ này, hãy trao đổi với bác sĩ về việc kiểm tra xương.

thăm khám tại Optimal365 Chiropractic

Lời kết

Loãng xương là một bệnh lý âm thầm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp can thiệp hợp lý. Thay vì đợi đến khi xảy ra biến chứng như gãy xương mới điều trị, bạn nên chủ động bảo vệ sức khỏe xương khớp từ hôm nay.

Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm tra mật độ xương bằng phần mềm chuyên biệt kết hợp hình ảnh X-quang kỹ thuật số. Phương pháp này giúp đánh giá chính xác tình trạng loãng xương và nguy cơ gãy xương tiềm ẩn, từ đó đưa ra phác đồ chăm sóc cá nhân hóa phù hợp với từng bệnh nhân.

Đừng chờ đợi dấu hiệu rõ rệt mới quan tâm. Hãy đến Optimal365 Chiropractic để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe xương một cách toàn diện, an toàn và hiệu quả.

 

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch