Bạn có bao giờ cảm thấy khó khăn khi đưa tay qua đầu, cài dây áo sau lưng hay với tay lấy đồ trên cao? Những biểu hiện tưởng chừng đơn giản đó có thể là dấu hiệu giới hạn tầm vận động khớp vai, một trong những vấn đề thường gặp nhưng dễ bị bỏ qua.
Khớp vai là khớp có biên độ vận động lớn nhất trong cơ thể, cho phép tay thực hiện nhiều chuyển động phức tạp. Tuy nhiên, cũng vì cấu trúc linh hoạt đó mà khớp vai dễ bị tổn thương, dẫn đến hạn chế vận động, đau, cứng hoặc mất linh hoạt.
Vậy tầm vận động khớp vai bao nhiêu là bình thường? Và làm sao để nhận biết khi nào khớp vai của bạn đang gặp vấn đề? Hãy cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tầm vận động khớp vai là gì?
Tầm vận động (Range of Motion – ROM) của khớp vai là một chỉ số lâm sàng phản ánh mức độ di chuyển tối đa mà khớp có thể thực hiện được theo từng hướng cụ thể. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá chức năng vận động, xác định sớm các biểu hiện hạn chế vận động, bất thường cơ học hoặc các tổn thương tiềm ẩn liên quan đến khớp.
Khớp vai là khớp linh hoạt nhất trong cơ thể, cho phép cánh tay thực hiện nhiều chuyển động đa hướng. Về mặt giải phẫu (sinh lý học), tầm vận động của khớp vai được phân chia thành các nhóm chính như sau:
- Gấp và duỗi (Flexion – Extension): Biểu hiện qua khả năng đưa tay ra phía trước và ra sau theo trục thẳng đứng của thân người.
- Dạng và khép (Abduction – Adduction): Thể hiện qua chuyển động dang tay sang hai bên và thu tay trở về phía thân mình trong mặt phẳng ngang.
- Xoay ngoài và xoay trong (External – Internal Rotation): Cho thấy khả năng xoay cánh tay hướng ra ngoài hoặc vào trong, thường được đánh giá ở tư thế gập khuỷu tay 90 độ.
- Xoay tròn (Circumduction): Là một tổ hợp vận động bao gồm nhiều chuyển động liên tiếp tạo thành vòng tròn, phản ánh tính linh hoạt tổng thể của khớp vai.
Việc đo lường và theo dõi các hướng vận động trên không chỉ hỗ trợ đánh giá hiệu quả điều trị (phục hồi chức năng), mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng, đặc biệt ở các đối tượng có nguy cơ cao như người lớn tuổi, bệnh nhân sau chấn thương hoặc phẫu thuật vai.
Bảng giá trị bình thường của tầm vận động khớp vai
Tầm vận động khớp vai ở người trưởng thành khỏe mạnh được xác định thông qua các chỉ số góc vận động tiêu chuẩn, đo bằng thước đo góc (goniometer) trong điều kiện lâm sàng kiểm soát. Các giá trị bình thường này đóng vai trò như một mốc tham chiếu quan trọng trong việc đánh giá chức năng khớp, chẩn đoán sớm các giới hạn vận động và thiết lập phác đồ phục hồi phù hợp.
Cụ thể, các chỉ số tầm vận động khớp vai thường được ghi nhận như sau:
- Gấp vai (Flexion): dao động từ 160 đến 180 độ, phản ánh khả năng đưa cánh tay ra phía trước theo trục đứng.
- Duỗi vai (Extension): nằm trong khoảng 45 đến 60 độ, biểu hiện khả năng đưa tay ra phía sau cơ thể.
- Dạng vai (Abduction): đạt từ 150 đến 180 độ, cho thấy mức độ dang tay sang hai bên khỏi thân mình.
- Khép vai (Adduction): khoảng 30 đến 50 độ, là chuyển động ngược lại so với dạng, đưa tay trở về phía thân người.
- Xoay ngoài (External Rotation): dao động từ 80 đến 90 độ, thường được đánh giá khi khuỷu tay gập 90 độ, bàn tay xoay ra ngoài.
- Xoay trong (Internal Rotation): khoảng 70 đến 90 độ, thể hiện khả năng xoay tay vào trong theo chiều ngược lại.
Vận động | Góc bình thường (độ) |
Gấp vai (Flexion) | 160 – 180° |
Duỗi vai (Extension) | 45 – 60° |
Dạng vai (Abduction) | 150 – 180° |
Khép vai (Adduction) | 30 – 50° |
Xoay ngoài (External Rotation) | 80 – 90° |
Xoay trong (Internal Rotation) | 70 – 90° |
Khi biên độ chuyển động của một hoặc nhiều hướng vận động nằm dưới các ngưỡng tham chiếu này, điều đó có thể phản ánh tình trạng giới hạn tầm vận động, thường gặp trong các rối loạn như viêm quanh khớp vai, đông cứng khớp vai, thoái hóa khớp hoặc di chứng sau chấn thương. Việc phát hiện sớm thông qua đo lường ROM đóng vai trò quan trọng trong can thiệp điều trị và phục hồi chức năng hiệu quả.
Làm sao biết mình bị giới hạn tầm vận động khớp vai?
Giới hạn tầm vận động khớp vai là một biểu hiện lâm sàng thường gặp, đặc trưng bởi sự suy giảm biên độ vận động theo một hoặc nhiều hướng cơ bản của khớp. Tình trạng này có thể diễn tiến âm thầm hoặc xuất hiện rõ rệt tùy theo nguyên nhân nền, mức độ tổn thương và thời gian khởi phát.
Một số triệu chứng điển hình giúp nhận biết sớm tình trạng giới hạn ROM bao gồm:
- Giảm khả năng giơ tay lên cao hoặc khó thực hiện động tác dang tay ngang mức vai. Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy khớp vai mất đi sự linh hoạt cần thiết trong vận động sinh hoạt hàng ngày.
- Cảm giác đau hoặc khó chịu khi đưa tay ra sau lưng, thường được phát hiện trong các thao tác mặc áo, cài áo ngực hoặc với lấy vật phía sau.
- Nghe tiếng lục cục, răng rắc khi xoay vai, có thể gợi ý sự bất thường trong hoạt động của cơ, gân, khớp hoặc hiện tượng cọ xát giữa các cấu trúc quanh khớp.
- Tình trạng cứng khớp vai vào buổi sáng, đặc biệt khi thời tiết lạnh, đi kèm giảm linh hoạt tạm thời sau khi thức dậy. Đây được xem là biểu hiện thường gặp trong các bệnh lý viêm quanh khớp mạn tính.
Để đánh giá chính xác mức độ giới hạn vận động, kỹ thuật đo lường bằng thước đo góc (goniometer) là phương pháp chuẩn được sử dụng trong lâm sàng.
Nguyên nhân khiến tầm vận động khớp vai giảm
Suy giảm tầm vận động (Range of Motion – ROM) của khớp vai là biểu hiện lâm sàng thường gặp, có thể bắt nguồn từ nhiều cơ chế bệnh lý phức tạp liên quan đến cấu trúc bao khớp, hệ thống gân cơ quanh khớp, cũng như yếu tố đau và bất động. Việc xác định nguyên nhân chính xác đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng và lựa chọn hướng điều trị hiệu quả. Dưới đây là các cơ chế nguyên nhân thường gặp:
1. Viêm dính bao hoạt dịch và co rút bao khớp (frozen shoulder)
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hạn chế cả vận động chủ động lẫn thụ động của khớp vai. Quá trình viêm làm dày bao khớp, dẫn đến dính khớp và co rút dây chằng quanh ổ chảo, xương cánh tay. Các cấu trúc như khoang gian chóp xoay và mô mềm quanh khớp cũng bị ảnh hưởng, gây xơ hóa tiến triển nếu không được can thiệp sớm. Trong giai đoạn muộn, có thể cần can thiệp ngoại khoa để bóc tách viêm dính, khôi phục tầm vận động.
2. Đau cấp tính và “giả đông cứng khớp vai”
Tình trạng đau dữ dội, đột ngột, có thể lan rộng và ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến bệnh nhân có xu hướng giữ tay sát thân và ngại cử động vai. Đây được gọi là hiện tượng “giả cứng khớp vai do đau”, trong đó vận động bị hạn chế không phải do tổn thương cấu trúc mà do phản xạ tránh đau.
3. Vòng xoắn bệnh lý giữa đau và bất động
Đau kéo dài nếu không kiểm soát tốt sẽ khiến người bệnh giảm vận động khớp vai, từ đó gây bất động kéo dài. Bất động làm giảm tưới máu và dinh dưỡng đến mô cơ – gân – bao khớp, thúc đẩy tiến trình teo cơ, xơ hóa và cứng khớp. Tình trạng này tạo thành một vòng xoắn bệnh lý: đau → bất động → tăng tổn thương → đau nhiều hơn → mất chức năng khớp vai.
4. Tổn thương gân cơ quanh khớp vai
Các gân của cơ chóp xoay (rotator cuff), gân đầu dài cơ nhị đầu hoặc gân cơ delta có thể bị rách, viêm hoặc đứt hoàn toàn. Tổn thương này không chỉ gây đau mà còn làm mất vận động chủ động của khớp vai (ví dụ: mất động tác nâng tay), trong khi vận động thụ động vẫn bảo tồn, tạo ra hội chứng “giả liệt khớp vai”.
5. Thiếu máu mô sâu và phù nề do bất động
Bất động kéo dài còn dẫn đến giảm tưới máu tại các tổ chức mô sâu, làm chậm quá trình chuyển hóa và tích tụ dịch kẽ, gây phù nề mô mềm quanh khớp. Sự kết hợp giữa phù, đau, co thắt bao khớp làm trầm trọng thêm giới hạn vận động.
6. Chẩn đoán và can thiệp chậm trễ
Các trường hợp đau vai đơn thuần hoặc chấn thương nhẹ nếu không được phát hiện, điều trị và tập phục hồi sớm có thể tiến triển thành viêm quanh khớp vai thể đông cứng, hoặc hình thành sẹo xơ, dính khớp thứ phát, làm mất dần chức năng khớp.
7. Biến chứng sau can thiệp ngoại khoa
Một số bệnh nhân sau phẫu thuật khớp (bao gồm cả các khớp khác như thái dương hàm) có nguy cơ dính khớp tái phát nếu không thực hiện phục hồi chức năng đúng cách. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tập vận động sớm và có hướng dẫn sau các can thiệp ngoại khoa vùng khớp vai.
Tóm lại, giảm tầm vận động khớp vai có thể là hệ quả trực tiếp của tổn thương cấu trúc (viêm, xơ hóa, rách gân), rối loạn chức năng (giảm dinh dưỡng, phù nề, teo cơ) hoặc do ảnh hưởng thứ phát từ đau và bất động kéo dài.
Cách cải thiện tầm vận động khớp vai
Cải thiện tầm vận động (Range of Motion – ROM) của khớp vai là mục tiêu điều trị quan trọng trong phục hồi chức năng các bệnh lý khớp vai như viêm quanh khớp, viêm dính bao hoạt dịch, đau vai cấp tính, hoặc tổn thương cơ – gân vùng vai. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp đa phương pháp, thực hiện theo từng giai đoạn tiến triển bệnh lý, nhằm giảm đau, phục hồi chức năng và phòng ngừa dính khớp thứ phát.
1. Kiểm soát đau – điều kiện tiên quyết cho phục hồi vận động
Giảm đau là bước điều trị cơ bản, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các bài tập vận động tiếp theo. Khi cơn đau được kiểm soát, bệnh nhân có thể hợp tác tốt hơn trong quá trình trị liệu và tăng hiệu quả phục hồi. Một số biện pháp giảm đau không dùng thuốc đã được chứng minh hiệu quả bao gồm:
- Xoa bóp – bấm huyệt: Giúp thư giãn cơ, tăng tuần hoàn, giảm co cứng và hỗ trợ phục hồi tính đàn hồi của mô mềm.
- Điện châm – nhĩ châm: Tác động lên hệ thống thần kinh điều hòa cảm giác đau, giảm triệu chứng nhanh và ổn định hơn khi được phối hợp với các phương pháp cơ học.
- Liệu pháp nhiệt hoặc điện xung: Áp dụng tại chỗ vùng vai để giảm viêm và tăng cường trao đổi chất mô.
2. Tập vận động trị liệu – từng bước khôi phục biên độ di động khớp
Vận động trị liệu là nền tảng trong phục hồi chức năng khớp vai. Các nguyên tắc tập luyện bao gồm:
- Tiến triển từ thụ động đến chủ động: Bắt đầu với vận động thụ động, sau đó là vận động chủ động có trợ giúp, chủ động hoàn toàn, vận động đối kháng và kéo giãn cuối tầm.
- Tăng dần theo mức chịu đựng: Cường độ và thời gian tập phải điều chỉnh theo phản ứng lâm sàng, bảo đảm không gây tái đau hoặc tổn thương thêm.
- Tập đúng trục sinh lý khớp vai: Thực hiện các động tác vận động theo đúng hướng chuyển động tự nhiên mà khớp vai được thiết kế để đảm nhiệm. Cụ thể, người bệnh nên tập luyện các nhóm động tác cơ bản sau:
Gấp và duỗi (Flexion – Extension): Đưa tay thẳng ra phía trước (gấp) và ra sau lưng (duỗi).
Dạng và khép (Abduction – Adduction): Dang tay sang ngang cho đến khi cao ngang vai (dạng), sau đó đưa tay trở về vị trí sát thân người (khép).
Xoay trong và xoay ngoài (Internal – External rotation): Gập khuỷu tay 90 độ, giữ bắp tay sát thân, rồi xoay cẳng tay vào trong (xoay trong) và ra ngoài (xoay ngoài).
Các bài tập này nên được thực hiện nhiều lần trong ngày, với biên độ tăng dần, tùy theo khả năng và mức độ chịu đựng của người bệnh. Điều quan trọng là thực hiện chậm rãi, kiểm soát, không gắng sức, và ngừng tập nếu có dấu hiệu đau tăng hoặc tê lan.
- Tập theo mô hình lâm sàng: Là lựa chọn phương pháp luyện tập phù hợp với từng tình trạng cụ thể của người bệnh, không áp dụng một cách máy móc. Trong đó, một số phương pháp phổ biến có thể được sử dụng gồm:
Phương pháp tạo thuận vận động (PNF – Proprioceptive Neuromuscular Facilitation): Là kỹ thuật tập luyện sử dụng các động tác xoắn ốc – chéo để kích hoạt phản xạ thần kinh – cơ, từ đó cải thiện sức mạnh và biên độ vận động. Phương pháp này giúp tăng hiệu quả khi khớp vai bị yếu, cứng hoặc không linh hoạt.
Tập theo các mốc phát triển vận động thô: Dựa trên trình tự các giai đoạn phát triển vận động tự nhiên của con người (như nằm-lăn-bò-quỳ-đứng-đi), kỹ thuật viên sẽ lựa chọn các tư thế tập phù hợp với khả năng hiện tại của người bệnh, đặc biệt hiệu quả trong phục hồi sau bất động lâu ngày hoặc sau phẫu thuật.
3. Vật lý trị liệu – hỗ trợ phục hồi chức năng toàn diện
Các biện pháp vật lý trị liệu không dùng thuốc đóng vai trò bổ trợ hiệu quả trong điều trị, bao gồm:
- Sóng siêu âm trị liệu, điện xung thấp tần, nhiệt nóng/ấm sâu, giúp tăng lưu thông máu, giảm co thắt cơ, hỗ trợ nuôi dưỡng mô tổn thương.
- Tập vận động kết hợp thiết bị hỗ trợ, như ròng rọc vai, thang tường, ghế tập vận động, đảm bảo bệnh nhân có thể tự thực hiện tại nhà sau khi được hướng dẫn đúng cách.
Việc áp dụng các kỹ thuật này nên tuân theo quy trình kỹ thuật chuyên ngành Phục hồi chức năng do Bộ Y tế và các cơ quan chuyên môn hướng dẫn.
4. Can thiệp phẫu thuật – giải pháp cho trường hợp viêm dính khớp vai nặng
Ở giai đoạn muộn hoặc khi các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả, phẫu thuật bóc tách viêm dính bao khớp vai có thể được chỉ định. Tùy mức độ dính khớp và tình trạng mô xơ, các phương pháp có thể bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi bóc dính bao khớp
- Bóc dính khớp dưới gây mê, kết hợp nắn chỉnh khớp
Sau phẫu thuật, điều quan trọng là phải bắt đầu phục hồi vận động sớm nhằm hạn chế tái dính, phục hồi biên độ khớp và ngăn ngừa teo cơ thứ phát.
Khi nào nên đi khám hoặc đo tầm vận động khớp vai?
Việc thăm khám và đo lường ROM nên được thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa khi xuất hiện các dấu hiệu lâm sàng sau:
- Đau vai kéo dài hoặc tái phát, đặc biệt khi kèm theo hạn chế vận động. Đây là dấu hiệu phổ biến trong các thể bệnh như viêm quanh khớp vai đơn thuần hoặc thể đông cứng, và nếu không được xử trí sớm có thể dẫn đến mất chức năng khớp vai lâu dài.
- Khó khăn trong thực hiện các hoạt động vai hàng ngày, như mặc áo, chải tóc, nâng tay lên cao hoặc xoay ra sau lưng. Triệu chứng này có thể bắt nguồn từ đau (giả cứng khớp vai do đau) hoặc tổn thương cấu trúc như viêm dính bao hoạt dịch hay co rút bao khớp.
- Mất khả năng vận động chủ động, trong khi vận động thụ động vẫn còn bảo tồn. Đây là biểu hiện điển hình của “giả liệt khớp vai”, thường liên quan đến tổn thương gân chóp xoay hoặc đứt gân cơ nhị đầu.
- Giới hạn vận động cả chủ động và thụ động, đặc biệt là các động tác dạng tay (dang tay sang ngang) và xoay ngoài. Trong trường hợp này, xương bả vai thường di chuyển đồng thời với cánh tay, là dấu hiệu điển hình của tình trạng đông cứng khớp vai.
- Cần chẩn đoán và xác định nguyên nhân gây giảm: Đo tầm vận động giúp phân biệt các thể bệnh như viêm quanh khớp vai, đông cứng khớp vai, hay đứt gân. Từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp như vật lý trị liệu, nội khoa, hoặc can thiệp ngoại khoa nếu cần.
- Theo dõi hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng: Việc đo định kỳ trong suốt quá trình điều trị là cần thiết để đánh giá tiến triển, điều chỉnh chương trình tập luyện và phát hiện sớm nguy cơ dính khớp tái phát hoặc teo cơ.
Tóm lại, bất kỳ trường hợp nào có biểu hiện đau vai kéo dài hoặc vận động khớp vai bị hạn chế so với trước đây đều nên được thăm khám y khoa. Đánh giá sớm và chính xác sẽ giúp phòng ngừa các biến chứng nặng nề như cứng khớp, teo cơ hoặc đứt gân, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để can thiệp điều trị kịp thời và phục hồi tối ưu chức năng vận động.
Kết luận
Khớp vai đóng vai trò thiết yếu trong hầu hết các hoạt động vận động hằng ngày, từ những thao tác đơn giản như mặc áo, với tay lấy đồ, đến những chuyển động phức tạp hơn như nâng vật nặng, chơi thể thao hay điều khiển phương tiện. Việc theo dõi và duy trì tầm vận động khớp vai không chỉ giúp phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn, mà còn là nền tảng để phòng ngừa các biến chứng mạn tính như đông cứng khớp, teo cơ, hay thoái hóa khớp.
Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ thăm khám và phục hồi chức năng chuyên sâu cho người đau vai, mà còn đồng hành cùng cộng đồng vận động viên, đặc biệt là người chơi Pickleball, trong việc tăng cường sức mạnh cải thiện linh hoạt và ngăn ngừa chấn thương vùng vai. Với đội ngũ kỹ thuật viên phục hồi chức năng giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và phác đồ cá nhân hóa, chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn đạt hiệu quả tối ưu trong vận động và hiệu suất thể thao.
Nếu bạn đang gặp vấn đề về vai hoặc muốn kiểm tra tầm vận động khớp vai để sẵn sàng cho thi đấu hoặc tập luyện thể thao, hãy để Optimal365 Chiropractic đồng hành cùng bạn trên hành trình phục hồi – tái tạo – bứt phá.