Loader logo

Cứng khớp là gì? Hiểu đúng để không điều trị sai cách

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
07/05/2025
|

Bạn có từng cảm thấy các khớp trở nên khó cử động sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu một chỗ? Đây có thể là dấu hiệu của cứng khớp. Đây là một triệu chứng thường gặp nhưng dễ bị xem nhẹ. Nếu không được nhận diện và xử lý đúng cách, cứng khớp có thể ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động và chất lượng sống.

Bài viết này của Optimal365 Chiropractic sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của cứng khớp, nguyên nhân gây ra tình trạng này và các phương pháp xử lý hiệu quả, nhằm tránh những sai lầm đáng tiếc trong điều trị.

Cứng khớp là gì?

Cứng khớp là tình trạng khớp hoặc chi thể bị hạn chế vận động, thường biểu hiện dưới dạng khó co duỗi, vận động kém linh hoạt, hoặc có cảm giác khớp bị đơ, căng chặt. Đây không phải là một bệnh riêng biệt, mà là triệu chứng thường gặp trong nhiều rối loạn cơ xương khớp và thần kinh.

Các biểu hiện cứng khớp có thể xuất hiện sau thời gian nghỉ ngơi dài như sáng sớm sau khi ngủ dậy, hoặc sau khi ngồi lâu không vận động, và cũng có thể liên quan đến các tình trạng như:

  • Hạn chế vận động do viêm, thoái hóa hoặc dính khớp
  • Co cứng cơ do rối loạn thần kinh hoặc di chứng tổn thương não
  • Viêm dính khớp ở vai hoặc khớp thái dương hàm
  • Co duỗi khó khăn ở khớp gối, thắt lưng hoặc chi thể

Cứng khớp có thể là tạm thời do ít vận động, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của thoái hóa khớp, viêm khớp, bại não, di chứng sau tai biến, hoặc các bệnh lý xương khớp mạn tính khác. Việc xác định chính xác nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong điều trị hiệu quả.

CỨNG KHỚP LÀ BỆNH GÌ?

Triệu chứng cứng khớp thường gặp

Cứng khớp không được định nghĩa là một bệnh danh riêng lẻ, mà là biểu hiện lâm sàng của nhiều rối loạn cơ xương khớp và thần kinh. Các triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:

  • Hạn chế vận động khớp: Đây là biểu hiện trung tâm của tình trạng cứng khớp. Người bệnh gặp khó khăn trong việc di chuyển khớp một cách trọn vẹn theo toàn bộ phạm vi chuyển động sinh lý.
  • Co duỗi khó khăn: Là một dạng cụ thể của hạn chế vận động, thường biểu hiện rõ rệt ở các khớp lớn như khớp gối, khuỷu tay hoặc vai.
  • Dính khớp: Tình trạng các cấu trúc bên trong hoặc xung quanh khớp bị kết dính, gây mất hoặc giảm khả năng vận động. Dính khớp vai (đông cứng khớp vai) là hình thái phổ biến nhất, ngoài ra còn gặp ở khớp thái dương hàm hoặc di chứng tổn thương thần kinh trung ương như viêm não.
  • Co cứng cơ và khớp: Tình trạng cơ bị căng chặt bất thường, khiến khớp trở nên khó cử động. Khi cơ bị co cứng lâu ngày, tay chân có thể bị co rút, khớp mất linh hoạt và có nguy cơ bị cố định ở tư thế không tự nhiên, gây khó khăn trong sinh hoạt nếu không được điều trị sớm.
  • Vận động khó khăn: Đây là biểu hiện toàn diện của các tình trạng kể trên, khi người bệnh gặp trở ngại trong thực hiện các động tác sinh hoạt thông thường do khớp không còn vận động hiệu quả.

Ngoài các triệu chứng chính, cứng khớp có thể đi kèm với:

  • Đau (âm ỉ hoặc dữ dội)
  • Sưng nề và biến dạng khớp
  • Cảm giác tê bì, nặng nề chi thể
  • Co quắp tay chân (trong di chứng thần kinh)

Nguyên nhân gây cứng khớp

Cứng khớp là một triệu chứng có thể bắt nguồn từ nhiều cơ chế bệnh sinh khác nhau, bao gồm thoái hóa, viêm, bất động kéo dài hoặc rối loạn trương lực cơ. Các nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:

Thoái hóa khớp là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến cứng khớp, đặc biệt ở người lớn tuổi. Tình trạng này xảy ra khi sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, làm giảm tính linh hoạt và gây hạn chế vận động khớp. Sự lão hóa tự nhiên, kết hợp với các yếu tố cơ học và vi thể, góp phần hình thành phản ứng viêm nhẹ mạn tính, từ đó làm khớp dễ bị cứng sau khi nghỉ ngơi.

Viêm khớp dạng thấp, một bệnh lý tự miễn đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp kéo dài và lan tỏa, có thể gây cứng khớp kéo dài, đặc biệt vào buổi sáng. Quá trình viêm không chỉ ảnh hưởng đến bao hoạt dịch và mô quanh khớp, mà còn làm thay đổi cấu trúc khớp nếu không được kiểm soát kịp thời.

triệu chứng viêm khớp dạng thấp

Bất động kéo dài, lười vận động hoặc tư thế sai lệch cũng góp phần làm tăng nguy cơ cứng khớp. Khi khớp không được vận động thường xuyên, dịch khớp không được phân bố đều, làm tăng ma sát và giảm nuôi dưỡng mô sụn. Tình trạng này dễ gặp ở người làm công việc văn phòng, bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc người cao tuổi ít vận động.

Hậu phẫu thuật hoặc chấn thương khớp có thể gây cứng khớp thứ phát, do hình thành mô sẹo, co rút bao khớp hoặc phản ứng viêm tại chỗ kéo dài. Việc không phục hồi chức năng đúng cách sau can thiệp ngoại khoa cũng làm tăng nguy cơ dính khớp.

Các bệnh lý hệ thống khác như lupus ban đỏ hệ thống, gout mạn tính hoặc bệnh lý rối loạn chuyển hóa cũng có thể gây cứng khớp. Trong những trường hợp này, cứng khớp thường đi kèm với các biểu hiện toàn thân khác như sốt, mệt mỏi, phát ban hoặc rối loạn chức năng cơ quan khác.

Với đa dạng nguyên nhân như vậy, việc xác định đúng cơ chế gây cứng khớp ở từng người bệnh đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.

Đối tượng có nguy cơ cao bị cứng khớp

Cứng khớp không phải là một bệnh danh độc lập, mà là triệu chứng thứ phát của nhiều tình trạng cơ xương khớp hoặc thần kinh. Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này:

1. Người cao tuổi và trung niên

Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy giảm chức năng của tạng Can (chủ cân) và Thận (chủ cốt tủy), dẫn đến giảm nuôi dưỡng cân cốt, gây đau nhức, co duỗi hạn chế và vận động khó khăn. Đây cũng là nhóm dễ gặp thoái hóa khớp gối, đau thắt lưng, hoặc di chứng sau tai biến mạch máu não (những yếu tố phổ biến gây cứng khớp).

cứng khớp ở người cao tuổi

2. Trẻ em mắc bệnh thần kinh hoặc di chứng nhiễm trùng thần kinh

Trẻ bị bại não thường xuất hiện co cứng cơ, rối loạn trương lực, dẫn đến cứng khớp nếu không can thiệp phục hồi chức năng kịp thời. Trẻ có di chứng sau viêm não cũng có thể bị rối loạn vận động do tổn thương trung khu vận động. Từ đó làm tăng nguy cơ cứng khớp thứ phát.

3. Người sau phẫu thuật hoặc chấn thương vùng khớp

Các trường hợp như phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng, phẫu thuật khớp thái dương hàm hay vùng cột sống đều có nguy cơ hình thành dính khớp nếu không được tập vận động đúng cách sau mổ.

4. Bệnh nhân mắc bệnh lý cơ xương khớp mãn tính

Viêm khớp dạng thấp, viêm dính khớp vai, gout mạn tính, hoặc thoái hóa cột sống là những bệnh lý thường đi kèm hạn chế vận động khớp, co duỗi khó khăn, và cứng khớp kéo dài nếu không kiểm soát tốt tiến triển.

5. Người có nền tảng thể chất yếu hoặc suy giảm miễn dịch

Theo Y học cổ truyền, các tình trạng như khí huyết hư, đàm trọc (chất cặn bã ứ đọng trong cơ thể), huyết ứ hay ngoại tà xâm nhập (phong – hàn – thấp – nhiệt) đều làm tắc nghẽn kinh lạc, khiến khớp bị đau, sưng và vận động kém linh hoạt.

6. Bệnh nhân sau đột quỵ (nhồi máu não)

Đặc biệt trong giai đoạn liệt cứng, cơ bắp tăng trương lực bệnh lý, chi thể dễ rơi vào tình trạng co cứng, không vận động được nếu không tập phục hồi chức năng sớm và liên tục.

Chẩn đoán cứng khớp bằng các phương pháp nào? 

Cứng khớp là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý cơ xương khớp, thần kinh hoặc rối loạn vận động, thay vì là một bệnh danh độc lập. Do đó, việc chẩn đoán cần được tiếp cận toàn diện thông qua ba nhóm phương pháp chính: lâm sàng, cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh.

1. Thăm khám lâm sàng và khai thác bệnh sử

Đây là bước nền tảng trong quá trình chẩn đoán. Bác sĩ sẽ khai thác kỹ lưỡng thời điểm khởi phát cứng khớp (buổi sáng, sau nghỉ ngơi), thời gian kéo dài, mức độ hạn chế vận động, và các triệu chứng đi kèm như đau, sưng nề, nóng đỏ hoặc biến dạng khớp.

Đánh giá tầm vận động khớp (bao gồm cả chủ động và thụ động) giúp xác định mức độ ảnh hưởng chức năng. Ví dụ, viêm dính khớp vai điển hình với giới hạn vận động cả hai chiều, trong khi thoái hóa khớp gối thường biểu hiện hạn chế gấp và duỗi gối.

Bác sĩ cũng kiểm tra dấu hiệu tại chỗ như co cứng cơ cạnh khớp, tiếng lạo xạo khi vận động, hạt tophi trong gout mạn, hay các dấu hiệu toàn thân nếu nghi ngờ bệnh lý hệ thống (ví dụ: nổi ban, sốt trong lupus).

2. Chẩn đoán hình ảnh

  • MRI (Cộng hưởng từ) là công cụ nhạy cao trong phát hiện các bệnh lý phần mềm liên quan đến bao khớp, dây chằng, sụn khớp. MRI được chỉ định trong viêm dính khớp vai, viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm, hoặc sau nhồi máu não có di chứng rối loạn vận động.
  • X-quang giúp đánh giá hình thái xương khớp: thoái hóa, gai xương, hẹp khe khớp, tổn thương sụn dưới vỏ. Trong gout mạn, có thể thấy nang dưới vỏ xương mà không có hình khuyết xương đặc trưng như viêm khớp nhiễm khuẩn.

chụp X-QUANG

3. Các xét nghiệm và công cụ hỗ trợ khác

  • Xét nghiệm máu: CRP, ESR để đánh giá phản ứng viêm; RF, Anti-CCP trong viêm khớp dạng thấp; ANA trong lupus; acid uric trong gout.
  • Điện cơ (EMG): Hữu ích trong phân biệt tổn thương thần kinh trung ương (như liệt cứng sau đột quỵ) với tổn thương ngoại biên.
  • Chẩn đoán vi sinh hoặc dịch khớp: Trong trường hợp nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Chẩn đoán theo Y học cổ truyền: Dựa vào biểu hiện của thể bệnh (phong hàn thấp, huyết ứ, can thận hư, đàm trọc…) để xác định thể chứng và cá nhân hóa điều trị phù hợp.

Việc phối hợp các phương pháp này giúp xác định chính xác nguyên nhân gây ra triệu chứng cứng khớp, từ đó đưa ra hướng điều trị hiệu quả và phù hợp với từng thể bệnh hoặc cơ chế bệnh sinh.

Có những cách điều trị cứng khớp nào?

Cứng khớp không phải là một bệnh lý độc lập, mà là biểu hiện của các rối loạn cơ xương khớp, thần kinh hoặc chuyển hóa. Do đó, điều trị cần tập trung vào xử lý nguyên nhân nền, cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng vận động. Phác đồ điều trị thường là sự kết hợp linh hoạt giữa Y học hiện đại, phục hồi chức năng và Y học cổ truyền.

1. Điều trị theo Y học hiện đại

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào bệnh lý gây cứng khớp. Các phác đồ bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân:
    • Với thoái hóa khớp: sử dụng thuốc chống thoái hóa khớp tác động theo cơ chế bệnh sinh.
    • Với gout: điều trị đợt cấp và duy trì dài hạn bằng colchicine, allopurinol.
    • Với di chứng thần kinh: kiểm soát huyết áp, đường huyết, lipid máu sau nhồi máu não.
    • Với nguyên nhân nhiễm khuẩn hoặc khối u: cần điều trị đặc hiệu kịp thời.
  • Điều trị bằng thuốc:
    • Thuốc kháng viêm, giảm đau theo bậc thang của WHO.
    • Thuốc giãn cơ trong co cứng chi thể.
    • Thuốc điều trị đau thần kinh, chống trầm cảm (trong trường hợp cần thiết).
    • Thuốc chuyên biệt như corticoid, kháng sinh, hoặc tăng tuần hoàn não tùy nguyên nhân.
  • Can thiệp tại chỗ và ngoại khoa:
    • Tiêm nội khớp corticosteroid trong thoái hóa khớp hoặc viêm.
    • Phẫu thuật: được chỉ định khi thất bại với điều trị nội khoa, bao gồm thay khớp, nội soi bóc tách viêm dính, giải ép thần kinh cột sống, hoặc tạo khoang khớp trong dính khớp hàm.

2. Phục hồi chức năng và Vật lý trị liệu

Là trụ cột điều trị trong hầu hết các tình trạng cứng khớp, đặc biệt trong giai đoạn sau viêm hoặc sau tổn thương thần kinh.

  • Mục tiêu:
    • Giảm co cứng, duy trì và cải thiện tầm vận động.
    • Tăng sức mạnh cơ và ngăn ngừa teo cơ thứ phát.
    • Tăng tính linh hoạt, phục hồi chức năng vận động độc lập.
  • Phương pháp:
    • Vận động trị liệu thụ động, chủ động, kéo giãn, bài tập theo chức năng khớp.
    • Nhiệt trị liệu (hồng ngoại), điện trị liệu, thủy trị liệu.
    • Sử dụng đai, nẹp chỉnh hình và dụng cụ hỗ trợ phục hồi chức năng.

vật lý trị liệu triệu chứng cứng khớp

3. Điều trị theo Y học cổ truyền (YHCT)

YHCT tiếp cận cứng khớp dưới dạng các chứng như phong – hàn – thấp tý, can thận hư, huyết ứ hoặc đàm trọc.

  • Phép trị (thuật ngữ chỉ nguyên tắc điều trị) bao gồm:
    • Thuốc cổ truyền: bài thuốc phù hợp từng thể bệnh.
    • Châm cứu: châm, điện châm, thủy châm, cấy chỉ… giúp hoạt huyết, thư cân, thông lạc.
    • Xoa bóp – bấm huyệt: tăng tuần hoàn, mềm cơ, cải thiện vận động.
    • Giác hơi, xông thuốc: đặc biệt hiệu quả trong thể hàn thấp.

4. Phối hợp đa phương pháp

Hướng dẫn điều trị hiện nay khuyến nghị phối hợp giữa Y học hiện đại, Phục hồi chức năng và Y học cổ truyền. Sự phối hợp này không chỉ kiểm soát triệu chứng tốt hơn mà còn giúp cải thiện toàn diện thể trạng, phục hồi vận động và phòng tránh tái phát.

Phòng ngừa cứng khớp tái phát là gì?

Cứng khớp là một biểu hiện lâm sàng có thể tái phát nhiều lần nếu nguyên nhân nền không được kiểm soát hiệu quả hoặc bệnh nhân không duy trì chế độ phục hồi phù hợp. Phòng ngừa tái phát đòi hỏi chiến lược toàn diện, bao gồm kiểm soát bệnh nguyên, phục hồi chức năng chủ động và thay đổi lối sống lâu dài.

1. Kiểm soát nguyên nhân nền – nguyên tắc cốt lõi

Việc phòng ngừa cứng khớp phải bắt đầu từ việc kiểm soát tốt các yếu tố căn nguyên:

  • Với thoái hóa khớp, cần tránh các chấn thương cơ học và duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt nhằm làm chậm quá trình thoái hóa.
  • Với gout, nên điều chỉnh chế độ ăn uống, giảm purin, hạn chế bia rượu và duy trì acid uric huyết thanh trong giới hạn cho phép.
  • Với di chứng thần kinh như sau nhồi máu não, việc kiểm soát huyết áp, đường máu và rối loạn lipid đóng vai trò then chốt trong ngăn ngừa tiến triển tổn thương thứ phát.

2. Phục hồi chức năng – duy trì phạm vi vận động

Tập luyện và can thiệp vật lý trị liệu có vai trò thiết yếu trong phục hồi và duy trì chức năng vận động:

  • Vận động trị liệu: tập thụ động, chủ động, kéo giãn, tăng dần theo sức chịu đựng. Đặc biệt quan trọng ở các bệnh nhân liệt cứng, bại não hoặc sau phẫu thuật tạo khe khớp.
  • Bài tập không trọng lượng như bơi, đạp xe tĩnh giúp giảm áp lực lên khớp, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân thoái hóa khớp gối.
  • Các liệu pháp hỗ trợ khác: bao gồm nhiệt trị liệu (đèn hồng ngoại), điện trị liệu, thủy trị liệu, cùng với việc sử dụng nẹp chỉnh hình giúp giảm co cứng cơ và phòng ngừa dính khớp.

3. Điều chỉnh lối sống và chăm sóc toàn diện

Xây dựng lối sống lành mạnh là nền tảng lâu dài trong việc giảm nguy cơ tái phát:

  • Kiểm soát cân nặng và giảm béo phì để giảm tải lên khớp.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, ăn nhạt để tránh thúc đẩy viêm mạn tính và tăng nguy cơ biến chứng chuyển hóa.
  • Tránh làm việc trong môi trường ẩm thấp kéo dài, đặc biệt quan trọng với các bệnh lý viêm khớp thể phong thấp trong Y học cổ truyền.
  • Duy trì giấc ngủ, giảm stress, và đảm bảo dinh dưỡng đủ chất là các yếu tố hỗ trợ phục hồi toàn diện.

4. Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt

  • trẻ nhỏ (đặc biệt là trẻ bại não hoặc có nguy cơ cam tích), phòng ngừa cứng khớp bao gồm tiêm chủng đầy đủ, dinh dưỡng hợp lý, sàng lọc phát hiện sớm rối loạn vận động, và phục hồi chức năng từ sớm.
  • Trong Y học cổ truyền, việc điều hòa khí huyết, bồi bổ can thận, hóa giải đàm thấp – huyết ứ và tránh tà khí xâm nhập (phong, hàn, thấp, nhiệt) được xem là nguyên tắc quan trọng giúp ngăn tái phát chứng Tý và cứng khớp.

Kết luận

Cứng khớp là triệu chứng thường bị xem nhẹ nhưng có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiều bệnh lý cơ xương khớp nghiêm trọng. Việc nhận diện sớm, hiểu đúng nguyên nhân và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn ngăn ngừa biến chứng ảnh hưởng đến chức năng vận động lâu dài.

Nếu bạn đang gặp phải tình trạng cứng khớp kéo dài, đau nhức khi vận động hoặc mất linh hoạt ở các khớp, đừng chần chừ tìm đến chuyên gia để được đánh giá và can thiệp kịp thời. Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi ứng dụng phương pháp nắn chỉnh thần kinh cột sống không dùng thuốc, kết hợp với đánh giá chức năng vận động toàn thân giúp cải thiện tình trạng cứng khớp hiệu quả và an toàn.

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch