Đau cổ tay khi gõ máy, gót chân nhói buốt mỗi sáng bước xuống giường, hay khớp khuỷu tay tê cứng sau khi chơi thể thao, đây đều là những dấu hiệu thường gặp nhưng dễ bị bỏ qua. Nhiều người chủ quan cho rằng đó chỉ là mỏi cơ hay quá sức, cho đến khi cơn đau kéo dài, tái phát và bắt đầu ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Vậy những vùng đau đó có liên quan gì đến viêm bao gân? Tình trạng này thường xuất hiện ở đâu, do nguyên nhân nào và điều trị như thế nào để không tái phát? Bài viết dưới đây, Optimal365 Chiropractic sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời chính xác, khoa học và dễ áp dụng nhất.
Viêm bao gân là gì?
Viêm bao gân là tình trạng viêm tại lớp bao hoạt dịch bao quanh gân. Đây là một cấu trúc dạng màng mỏng có chức năng giảm ma sát và hỗ trợ chuyển động trơn tru của gân trong quá trình vận động khớp. Khi lớp bao này bị tổn thương do chấn thương lặp lại, tư thế sai kéo dài hoặc phản ứng viêm hệ thống, người bệnh thường biểu hiện đau khu trú, sưng nhẹ và hạn chế vận động tại vùng gân tổn thương.
Tình trạng viêm nếu không được kiểm soát kịp thời có thể tiến triển mạn tính, gây xơ hóa mô bao gân, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng vận động và làm giảm chất lượng sống. Do đặc điểm triệu chứng không đặc hiệu ở giai đoạn sớm, viêm bao gân dễ bị nhầm lẫn với đau cơ thông thường, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ.
Viêm bao gân thường gặp ở những vị trí nào?
Viêm bao gân có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào có gân, nhưng phổ biến nhất là:
1. Viêm bao gân cổ tay
Viêm bao gân cổ tay, còn gọi là hội chứng De Quervain hay viêm bao gân vùng mỏm trâm quay, là tình trạng viêm xảy ra ở bao hoạt dịch của hai gân đi qua khe thứ nhất vùng cổ tay: gân dạng dài ngón cái và gân duỗi ngắn ngón cái. Đây là thể viêm bao gân thường gặp ở người lao động tay chân, phụ nữ sau sinh, và những người thực hiện các động tác cổ tay, ngón cái lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
- Bệnh thường khởi phát do vi chấn thương lặp đi lặp lại từ các hoạt động như cầm, nắm, xoay, vặn cổ tay và ngón cái.
- Các động tác gây căng giãn quá mức trong tư thế duỗi và ngửa cổ tay, điển hình như chơi đàn, đan len, dùng dao, vặn tua vít, mở cửa, chơi tennis hoặc cầu lông, đều là yếu tố nguy cơ.
- Ngoài ra, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú là nhóm dễ mắc bệnh do thay đổi nội tiết và thường xuyên bế trẻ nhỏ.
- Một số nghề nghiệp như nội trợ, giáo viên, phẫu thuật viên, làm ruộng hoặc thợ cắt tóc cũng ghi nhận tỷ lệ mắc cao hơn do tần suất sử dụng cổ tay và bàn tay lớn.
- Trong một số trường hợp, hội chứng De Quervain có thể xuất hiện trên nền bệnh lý khớp như viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp.
Triệu chứng lâm sàng
- Đau khu trú tại vùng mỏm trâm quay, tăng lên khi vận động ngón cái hoặc nắm – xoay cổ tay.
- Cơn đau có thể xuất hiện tự phát hoặc khi thực hiện các động tác thường ngày như lắc tay, nâng vật, mở cửa.
- Đau thường tăng về đêm, có thể lan lên cẳng tay hoặc xuống ngón cái, ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt.
- Một số trường hợp ghi nhận sưng nhẹ tại chỗ và giảm khả năng cầm nắm, duỗi cổ tay.
- Thời gian đau có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng nếu không được điều trị đúng cách.
2. Viêm bao gân gót chân (gân Achilles)
Hiện chưa có định nghĩa chính thức coi viêm bao gân gót chân như một thực thể bệnh lý độc lập trong hệ thống phân loại quốc tế. Tuy nhiên, tình trạng viêm quanh gân Achilles, đặc biệt là viêm điểm bám tận của gân này vào xương gót (hay còn gọi là Achilles enthesitis), được ghi nhận trong nhiều bệnh lý hệ thống có liên quan đến phản ứng viêm mạn tính.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy viêm tại gân Achilles thường xuất hiện trong bối cảnh của các rối loạn viêm toàn thân như:
- Viêm khớp phản ứng, với biểu hiện đặc trưng là viêm tại điểm bám tận của gân và viêm bao gân, đặc biệt ở vùng gót chân và cân gan chân.
- Viêm khớp vảy nến, trong đó enthesitis vùng gân gót có thể là một trong những dấu hiệu sớm.
- Gout mạn tính, khi các tinh thể urat lắng đọng hình thành hạt tophi tại gân Achilles, gây đau, hạn chế vận động và có thể tạo hình ảnh khuyết xương trên X-quang.
Về mặt biểu hiện lâm sàng, bệnh nhân thường có cảm giác đau phía sau gót chân, đặc biệt khi đi lại, đứng lâu hoặc vận động mạnh. Tuy nhiên, đau có thể không đặc hiệu và dễ nhầm với các bệnh lý phần mềm khác quanh cổ chân.
3. Viêm bao vùng gân gối
Viêm bao gân vùng gối là tình trạng viêm xảy ra tại các bao hoạt dịch bao quanh gân cơ ở khu vực quanh khớp gối, thường gặp ở những vị trí chịu tải lớn hoặc ma sát lặp lại. Một số vị trí dễ bị ảnh hưởng bao gồm: gân cơ tứ đầu đùi (phía trên xương bánh chè), gân bánh chè, và nhóm gân vùng mặt trong gối (như gân cơ thon, bán gân, và bán màng).
Tình trạng này thường xuất hiện ở những người vận động lặp đi lặp lại với cường độ cao, đặc biệt là các động tác gập, duỗi gối sâu trong các hoạt động như leo cầu thang, tập squat, nâng tạ hoặc chơi thể thao (bóng rổ, chạy bộ, bóng chuyền).
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do vi chấn thương lặp đi lặp lại, dẫn đến tăng ma sát giữa gân và bao gân hoặc các cấu trúc xương, mô mềm xung quanh. Lâu ngày, điều này gây ra phù nề, thâm nhiễm tế bào viêm và thậm chí xơ hóa mô bao gân nếu không được xử lý sớm.
Triệu chứng lâm sàng thường bao gồm:
- Đau khu trú ở phía trước hoặc mặt trong gối, tăng lên khi co duỗi mạnh, đặc biệt khi thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng, leo dốc hoặc lên xuống cầu thang.
- Một số trường hợp có thể kèm theo sưng nhẹ quanh khớp, cảm giác căng tức khi vận động, hoặc giảm biên độ cử động khớp.
4. Viêm bao gân vai, khuỷu tay
Viêm bao gân vùng vai và khuỷu tay là khái niệm phù hợp để mô tả tình trạng viêm và tổn thương tại gân và bao quanh gân (mạc gân) ở các vị trí giải phẫu này, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động lặp lại, quá tải cơ học hoặc chấn thương vi thể.
Viêm bao gân vùng vai
Tại vùng vai, đau do tổn thương gân là biểu hiện rất phổ biến, trong đó gân cơ trên gai và gân đầu dài cơ nhị đầu cánh tay là hai vị trí thường bị ảnh hưởng. Viêm tại bao hoạt dịch hoặc mô quanh gân có thể đi kèm trong các hội chứng như viêm gân cơ quay (rotator cuff tendinopathy) hoặc hội chứng chạm mỏm cùng.
Triệu chứng lâm sàng điển hình bao gồm:
- Đau kiểu cơ học, tăng lên khi thực hiện động tác dạng tay, xoay tay hoặc co cánh tay đối kháng.
- Khi ấn vào vị trí bám của gân trên gai hoặc gân nhị đầu cánh tay gần khớp vai, người bệnh có thể cảm thấy đau nhói rõ rệt. Đây là dấu hiệu giúp nhận biết chính xác vùng gân đang bị tổn thương.
- Siêu âm khớp vai là công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng gân, bao gân và các bất thường như rách gân bán phần, phù nề bao hoạt dịch quanh gân.
Mặc dù không được gọi chính thức là “viêm bao gân vùng vai” trong hệ thống ICD hay tài liệu chuyên khoa sâu, nhiều mô tả lâm sàng cho thấy bao gân có thể bị ảnh hưởng thứ phát trong tổn thương gân vai.
Viêm bao gân vùng khuỷu tay
Tình trạng tổn thương tại vùng lồi cầu ngoài xương cánh tay thường liên quan đến gân duỗi cổ tay quay ngắn, được biết đến phổ biến với tên gọi viêm lồi cầu ngoài (tennis elbow). Tình trạng này là hậu quả của vận động quá mức hoặc lặp lại động tác duỗi cổ tay/ngón tay, dẫn đến viêm tại gân và vùng mạc gân bao quanh, có thể phù hợp với khái niệm viêm bao gân khu trú.
Triệu chứng điển hình gồm:
- Đau ở vùng lồi cầu ngoài, có thể lan xuống cẳng tay và mu bàn tay.
- Đau tăng khi thực hiện các động tác như duỗi cổ tay có đối kháng, lắc tay, nâng vật nặng.
- Người bệnh thường cảm thấy đau nhói rõ rệt (còn gọi là điểm đau chói) khi bác sĩ ấn vào vùng lồi cầu hoặc cạnh lồi cầu ngoài của khuỷu tay.
5. Một số vị trí khác
Viêm bao gân cũng có thể xảy ra tại các vị trí ít gặp hơn như cổ chân, bàn tay và vùng hông. Ở cổ chân, tình trạng này thường liên quan đến các gân duỗi hoặc gân chày sau. Tại bàn tay, viêm bao gân gập là nguyên nhân phổ biến gây hiện tượng ngón tay bật (trigger finger). Ở vùng hông, bao gân quanh gân cơ mông giữa và mông bé có thể bị ảnh hưởng kèm theo viêm bao hoạt dịch mấu chuyển. Dù ít phổ biến, các tổn thương này vẫn cần được chú ý để tránh tiến triển mạn tính và hạn chế vận động.
Nguyên nhân gây viêm bao gân
Viêm bao gân là tình trạng viêm xảy ra tại bao hoạt dịch bao quanh gân, có thể xuất hiện đơn độc hoặc đi kèm với các bệnh lý gân cơ xương khớp khác. Nguyên nhân gây viêm bao gân rất đa dạng, trong đó thường gặp nhất bao gồm:
1. Vận động lặp đi lặp lại hoặc quá mức (vi chấn thương)
Là yếu tố phổ biến trong phần lớn các ca viêm bao gân, đặc biệt ở các vị trí như cổ tay, khuỷu tay, vai và bàn tay. Các hoạt động như cầm, nắm, xoay, vặn, duỗi cổ tay, dạng vai hoặc gập ngón tay lặp đi lặp lại (ví dụ: sử dụng chuột máy tính, chơi nhạc cụ, thể thao, đan lát, vặn tua vít, chơi tennis, cầu lông…) dễ gây tổn thương vi thể tại bao gân.
2. Chấn thương cơ học trực tiếp
Té ngã, va đập, hoặc thực hiện một động tác mạnh đột ngột mà cơ thể chưa quen cũng có thể gây viêm bao gân cấp, đặc biệt tại cổ tay, khuỷu tay hoặc khớp vai.
3. Tư thế lao động không phù hợp hoặc nghề nghiệp đặc thù
Một số nghề nghiệp có nguy cơ cao như: nông dân, giáo viên, thợ cắt tóc, bác sĩ phẫu thuật, nhân viên văn phòng, nội trợ,… do đặc thù công việc đòi hỏi sử dụng lặp lại các nhóm cơ – gân nhỏ trong thời gian dài.
4. Tuổi tác và thoái hóa gân
Ở người trung niên và lớn tuổi (thường trên 50 tuổi), các gân và bao gân mất dần tính đàn hồi và dễ bị viêm ngay cả khi vận động bình thường. Tình trạng này phổ biến ở khớp vai và gân gót chân.
5. Bệnh lý hệ thống ảnh hưởng mô liên kết
Một số bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng, viêm cột sống dính khớp, đái tháo đường và gút có thể gây viêm bao gân thứ phát, thường kèm theo viêm điểm bám gân hoặc lắng đọng tinh thể tại bao gân.
6. Yếu tố nội tiết và sinh lý đặc biệt
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cũng là nhóm dễ gặp viêm bao gân, đặc biệt là hội chứng De Quervain do thay đổi nội tiết và tăng tần suất bế trẻ, xoay cổ tay.
Triệu chứng nhận biết viêm bao gân
Triệu chứng của viêm bao gân thường biểu hiện tại vị trí gân và bao gân bị ảnh hưởng, với mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy vào nguyên nhân, vị trí tổn thương và giai đoạn tiến triển. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
1. Đau tại vùng gân bị viêm
- Là triệu chứng thường gặp và nổi bật nhất.
- Đau có thể khu trú rõ ràng tại vùng gân hoặc điểm bám tận của gân, chẳng hạn như lồi cầu ngoài khuỷu tay, mỏm trâm quay cổ tay hoặc vùng trước vai.
- Trong một số trường hợp, đau có thể lan ra các vùng lân cận, như từ vai lan lên cổ hoặc từ khuỷu tay lan xuống mu bàn tay.
- Đau thường tăng lên khi vận động, đặc biệt là khi thực hiện các động tác đối kháng với cơ vùng gân tổn thương (ví dụ: dạng tay, xoay cổ tay, nâng vật, duỗi cổ tay…).
- Cơn đau có thể mang tính cơ học, nghĩa là đau khi cử động và giảm khi nghỉ ngơi, nhưng ở một số thể viêm cấp có thể dữ dội và kéo dài cả ban đêm.
- Nếu không điều trị đúng, đau có thể kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng.
2. Điểm đau chói khi khám
- Khi bác sĩ ấn vào vị trí gân hoặc bao gân bị viêm, người bệnh thường cảm thấy đau nhói, rõ rệt tại một điểm chính xác (gọi là điểm đau chói).
- Các điểm này thường nằm tại vị trí bám tận của gân như:
- Lồi cầu ngoài xương cánh tay (khuỷu tay)
- Mỏm trâm quay (cổ tay)
- Gân cơ nhị đầu hoặc trên gai (vai)
3. Sưng tại chỗ
- Có thể có sưng nhẹ khu trú, đặc biệt ở các vùng gân nông như cổ tay, ngón tay, cổ chân.
- Ở một số trường hợp viêm cấp (ví dụ viêm quanh khớp vai), sưng có thể tạo thành khối mềm, bùng nhùng hoặc sưng toàn bộ ngón tay (trong viêm gân, viêm bao gân dạng “ngón tay khúc dồi”).
4. Hạn chế vận động
- Người bệnh có thể thấy khó khăn khi thực hiện các động tác chủ động, đặc biệt là khi đòi hỏi sự phối hợp chính xác như cầm nắm, dạng vai, xoay bàn tay.
- Ở một số trường hợp nhẹ, hạn chế vận động có thể không rõ ràng, nhưng trong các thể viêm nặng hoặc đi kèm tổn thương gân (như rách gân) có thể gây giảm đáng kể tầm vận động hoặc giả liệt khớp.
5. Một số biểu hiện khác (ít gặp)
- Có thể nghe thấy tiếng răng rắc hoặc lạo xạo khi vận động gân bị viêm.
- Trong trường hợp rách gân kèm theo, có thể thấy bầm tím xuất hiện sau vài ngày.
- Một số trường hợp viêm cấp có thể kèm sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi toàn thân.
6. Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Siêu âm phần mềm là phương pháp không xâm lấn thường được sử dụng, cho phép quan sát hình ảnh phù nề bao gân, tràn dịch quanh gân, rách gân hoặc dày bao hoạt dịch, góp phần xác định vị trí và mức độ tổn thương.
Cách điều trị viêm bao gân hiệu quả
1. Điều trị tại nhà (giai đoạn nhẹ)
Trong giai đoạn đầu của viêm bao gân, khi chưa có tổn thương nghiêm trọng, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp điều trị bảo tồn tại nhà như sau:
- Nghỉ ngơi vùng tổn thương: Tránh vận động lặp đi lặp lại và giảm tải lực lên nhóm gân đang bị viêm để tạo điều kiện phục hồi mô mềm.
- Chườm lạnh tại chỗ: Thực hiện 15–20 phút mỗi lần, 3–4 lần mỗi ngày. Tác dụng làm giảm viêm, giảm sưng và giảm đau thông qua cơ chế co mạch ngoại vi.
- Cố định bằng nẹp hoặc băng hỗ trợ: Giúp hạn chế cử động tại vị trí viêm, làm giảm kích thích cơ học lên bao gân. Lưu ý không nên cố định quá chặt hoặc kéo dài liên tục nhiều ngày.
- Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm không kê đơn: Có thể dùng Paracetamol hoặc Ibuprofen liều phù hợp trong ngắn hạn để kiểm soát đau. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và không tự ý kéo dài thời gian dùng thuốc.
Lưu ý: Nếu sau 5–7 ngày điều trị tại nhà mà triệu chứng không cải thiện hoặc có xu hướng nặng hơn (sưng nhiều, đau tăng, hạn chế vận động), người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám chuyên khoa và điều trị kịp thời.
2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau viêm bao gân, đặc biệt khi triệu chứng đã ổn định và người bệnh bắt đầu quay lại các hoạt động thường ngày.
- Tập luyện phục hồi chức năng gân, cơ: Bao gồm các bài tập kéo giãn nhẹ và tăng cường cơ lực vùng quanh gân bị tổn thương. Mục tiêu là cải thiện tầm vận động, tăng sức bền và giảm nguy cơ tái phát. Các bài tập cần được cá nhân hóa theo vị trí viêm (cổ tay, vai, khuỷu…) và được hướng dẫn đúng kỹ thuật.
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ điều trị tại chỗ: Như bóng massage, con lăn, túi chườm nhiệt (nóng hoặc lạnh) giúp cải thiện tuần hoàn máu, thư giãn cơ và hỗ trợ tái cấu trúc mô mềm.
- Ứng dụng kỹ thuật điều trị vật lý chuyên sâu: Bao gồm điện xung trị liệu, sóng ngắn, siêu âm hoặc laser năng lượng thấp, các phương pháp này có tác dụng giảm viêm, thúc đẩy chuyển hóa tại chỗ và hỗ trợ phục hồi gân, bao gân hiệu quả hơn.
Việc kết hợp đồng bộ giữa tập luyện, trị liệu hỗ trợ và tư vấn chỉnh sửa thói quen vận động sẽ giúp tối ưu kết quả điều trị và hạn chế tái phát lâu dài.
3. Điều trị y khoa chuyên sâu
Áp dụng khi các biện pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc triệu chứng viêm bao gân kéo dài, tái phát nhiều lần:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Được chỉ định để giảm viêm và giảm đau trong giai đoạn tiến triển. Các thuốc như ibuprofen, diclofenac thường được sử dụng ngắn hạn. Việc dùng thuốc cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, đặc biệt ở người có bệnh lý dạ dày, gan, thận hoặc tim mạch.
- Tiêm corticosteroid tại chỗ: Được cân nhắc trong các trường hợp viêm mạn tính hoặc không đáp ứng với thuốc uống và vật lý trị liệu. Tiêm vào bao gân dưới hướng dẫn siêu âm giúp định vị chính xác và giảm thiểu rủi ro. Không nên lạm dụng tiêm do nguy cơ làm yếu cấu trúc gân.
- Phẫu thuật (chỉ định hiếm gặp): Áp dụng trong trường hợp viêm nặng gây hạn chế vận động kéo dài, có biến chứng như hẹp bao gân hoặc rách gân phối hợp. Phẫu thuật thường bao gồm giải phóng bao gân hoặc loại bỏ mô viêm xơ hóa.
Cách phòng ngừa viêm bao gân tái phát
Phòng ngừa viêm bao gân tái phát không chỉ giúp duy trì chức năng vận động mà còn giảm nguy cơ tiến triển thành các thể mạn tính hoặc biến chứng. Các biện pháp dưới đây có thể áp dụng rộng rãi trong cộng đồng, đặc biệt ở nhóm có nguy cơ cao:
1. Hạn chế vận động lặp lại và quá mức tại vùng gân dễ tổn thương
Tránh thực hiện các động tác cầm, nắm, xoay, vặn hoặc duỗi cổ tay và ngón tay lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Cần đặc biệt lưu ý với các hoạt động như thái thịt, xoay tua vít, vặn tay nắm cửa, chơi nhạc cụ hoặc các môn thể thao đặc trưng như tennis và cầu lông. Với vùng vai, tránh các tư thế dang tay quá tầm đầu hoặc nâng vật nặng đột ngột, nhất là ở người chưa quen vận động.
2. Thiết lập chế độ nghỉ, vận động hợp lý
Trong môi trường lao động văn phòng hoặc công việc thủ công kéo dài, nên nghỉ ngơi xen kẽ sau mỗi 45–60 phút sử dụng tay liên tục. Việc phân bổ lại thời gian làm việc giúp giảm tải cơ học lên bao gân và hạn chế phản ứng viêm lặp lại.
3. Tăng cường độ dẻo dai và sức bền của hệ gân, cơ thông qua tập luyện
Các bài tập vận động trị liệu hoặc kéo giãn nhẹ nhàng nên được duy trì định kỳ để phục hồi chức năng và tăng khả năng thích nghi của gân. Ở vùng vai và cổ tay, bài tập nên kết hợp giữa vận động chủ động và thụ động, dưới sự hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng nếu cần.
4. Kiểm soát và điều trị hiệu quả các bệnh lý nội khoa liên quan
Việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp phản ứng, viêm cột sống dính khớp, đái tháo đường hoặc gout là yếu tố then chốt trong dự phòng viêm bao gân thứ phát. Những bệnh nhân có biểu hiện đau tái phát nhiều lần cần được theo dõi chuyên khoa để phát hiện nguy cơ tiến triển thành bệnh lý hệ thống.
5. Tránh các can thiệp không phù hợp có thể làm nặng thêm tổn thương
Không nên tự ý sử dụng rượu thuốc, dầu nóng để xoa bóp vào vùng viêm, vì có thể gây kích thích thêm phản ứng viêm. Tránh nắn bẻ khớp, kéo giãn đột ngột hoặc điều trị không có chỉ định y khoa rõ ràng.
6. Duy trì tư thế sinh hoạt và lao động hợp lý
Ở những người ngồi làm việc lâu hoặc lái xe đường dài, cần giữ tư thế cột sống thẳng, tránh gập cổ hoặc xoay cổ kéo dài. Có thể sử dụng dụng cụ hỗ trợ như đai lưng hoặc gối kê để đảm bảo cân bằng cơ học, nhất là ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý cột sống kèm theo.
7. Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý theo từng nhóm đối tượng
Chế độ ăn cần giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là calci và vitamin D ở người lớn tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Việc bổ sung sữa, sữa chua, phô mai và rau xanh hỗ trợ cấu trúc mô liên kết và giảm nguy cơ viêm tái phát.
8. Điều trị sớm và theo dõi định kỳ sau đợt viêm cấp
Ở các thể đau vai đơn thuần, việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như đông cứng khớp vai hoặc đứt gân mũ cơ quay. Do đó, cần tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ, đặc biệt với bệnh nhân có biểu hiện tái phát nhiều lần tại cùng một vị trí.
Kết luận
Viêm bao gân là tình trạng không hiếm gặp và hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nghỉ ngơi hợp lý, tập luyện đúng kỹ thuật và đặc biệt là thăm khám chuyên khoa kịp thời chính là yếu tố then chốt giúp bạn phòng tránh tổn thương kéo dài và giảm nguy cơ tái phát. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng đau gân kéo dài trên 7 ngày hoặc tái phát nhiều lần, hãy chủ động tìm đến cơ sở uy tín trong lĩnh vực cơ xương khớp.
Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi ứng dụng các phương pháp trị liệu không xâm lấn, cá nhân hóa theo từng vùng tổn thương và nguyên nhân, giúp giải phóng áp lực cơ, gân, khớp, hỗ trợ điều chỉnh sai lệch cơ học và phục hồi vận động hiệu quả.
Hãy lắng nghe cơ thể bạn từ những dấu hiệu nhỏ nhất và đừng ngần ngại tìm đến đội ngũ chuyên gia để được đánh giá và chăm sóc toàn diện.