Loader logo

Cách chữa chấn thương giãn dây chằng đầu gối cực hiệu quả

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
13/02/2025
|

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến khả năng vận động, làm suy giảm chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, đứng lâu, leo cầu thang, thậm chí đơn giản như ngồi xổm hoặc thay đổi tư thế cũng có thể trở nên đau đớn. Cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu nguyên nhân và cách chữa trị hiệu quả qua bài viết dưới đây nhé!

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối là gì?

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối, hay còn gọi là bong gân khớp gối, là tình trạng tổn thương xảy ra khi một hoặc nhiều dây chằng của khớp gối bị kéo giãn quá mức do tác động cơ học. Dây chằng là các dải mô sợi chắc chắn, đóng vai trò ổn định khớp gối bằng cách kết nối xương đùi với xương chày và xương mác. Khi bị giãn, dây chằng có thể mất đi khả năng hỗ trợ khớp gối, gây đau đớn, sưng viêm và hạn chế vận động. 

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối thường ảnh hưởng đến các dây chằng chính sau:

  • Dây chằng chéo trước (ACL – Anterior Cruciate Ligament): Giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn xương chày trượt ra trước so với xương đùi. Tổn thương ACL thường do xoay vặn đột ngột hoặc chấn thương do lực tác động mạnh từ phía trước hoặc bên ngoài đầu gối.
  • Dây chằng chéo sau (PCL – Posterior Cruciate Ligament): Kiểm soát chuyển động ra sau của xương chày. Tổn thương PCL thường xảy ra khi đầu gối bị va đập mạnh từ phía trước, chẳng hạn như trong tai nạn giao thông hoặc té ngã.
  • Dây chằng bên trong (MCL – Medial Collateral Ligament): Ổn định mặt trong khớp gối, bảo vệ khỏi các tác động từ bên ngoài. Chấn thương MCL thường do va chạm mạnh từ phía ngoài đầu gối, khiến khớp bị đẩy vào trong.
  • Dây chằng bên ngoài (LCL – Lateral Collateral Ligament): Bảo vệ mặt ngoài khớp gối, hạn chế đầu gối gập vào trong quá mức. Tổn thương LCL hiếm gặp hơn nhưng có thể xảy ra khi có lực tác động mạnh vào mặt trong đầu gối.

Sự khác biệt giữa giãn dây chằng và đứt dây chằng

  • Giãn dây chằng: Xảy ra khi dây chằng bị kéo căng nhưng không bị rách hoàn toàn. Người bệnh có thể cảm thấy đau, sưng và giảm khả năng vận động nhưng vẫn có thể đi lại được.
  • Đứt dây chằng: Là tình trạng dây chằng bị rách hoàn toàn hoặc một phần, gây mất ổn định khớp gối nghiêm trọng. Đứt dây chằng có thể đi kèm với cảm giác “lỏng gối” và cần can thiệp y khoa để phục hồi.

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối là gì?

Có thể bạn quan tâm: Căng cơ đầu gối – Triệu chứng và cách điều trị cho người chơi thể thao

Nguyên nhân gây chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được phân loại theo cơ chế chấn thương và các yếu tố nguy cơ sinh học.

Cơ chế chấn thương trực tiếp

Chấn thương dây chằng đầu gối có thể xảy ra do các tác động cơ học mạnh trực tiếp lên khớp gối, bao gồm:

  • Lực tác động trực tiếp từ phía trước, bên hoặc sau khớp gối, làm dây chằng bị kéo căng hoặc rách.
  • Tai nạn giao thông: Va chạm mạnh với bề mặt cứng hoặc bị đè ép trong các vụ tai nạn xe cộ.
  • Va chạm trong thể thao: Các môn thể thao có tính đối kháng như bóng đá, bóng rổ, hoặc võ thuật có thể dẫn đến chấn thương khi đầu gối bị tác động đột ngột.
  • Té ngã từ độ cao: Khi tiếp đất không đúng cách, đặc biệt là với đầu gối bị xoắn hoặc gập quá mức, có thể gây giãn hoặc rách dây chằng.

Cơ chế chấn thương gián tiếp

Bên cạnh tác động trực tiếp, chấn thương giãn dây chằng đầu gối còn có thể xảy ra do các cơ chế gián tiếp, bao gồm:

  • Lực xoắn vặn quá mức lên khớp gối: Thường gặp khi người bệnh thay đổi hướng đột ngột hoặc thực hiện động tác xoay đầu gối khi bàn chân vẫn cố định.
  • Dừng lại hoặc đổi hướng nhanh: Các hoạt động như chạy nước rút, nhảy cao hoặc chơi thể thao có động tác xoay người nhanh có thể gây chấn thương dây chằng, đặc biệt là ACL.

Nguyên nhân gây chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Yếu tố nguy cơ sinh học

Một số yếu tố sinh học làm tăng nguy cơ chấn thương giãn dây chằng đầu gối, bao gồm:

Mất cân bằng lực cơ học

Sự mất cân bằng giữa cơ đùi trước (quadriceps) và cơ đùi sau (hamstrings), làm tăng áp lực lên dây chằng chéo trước. Bên cạnh đó, sự suy yếu của các cơ ổn định khớp gối như gluteus mediusvastus medialis, làm giảm khả năng bảo vệ dây chằng khỏi lực xoắn vặn.

Cấu trúc cơ thể bất lợi

Góc Q lớn – góc tạo bởi đường kéo dài từ xương chậu đến xương chày, có thể làm tăng nguy cơ chấn thương ACL, đặc biệt là ở nữ giới, do sự thay đổi hướng lực tác động lên khớp gối. Đồng thời, biến dạng xương chi dưới như chân vòng kiềng (genu varum) hoặc chân chữ X (genu valgum) cũng làm mất cân bằng lực truyền qua khớp, khiến dây chằng chịu áp lực không đều và dễ bị tổn thương hơn. Ngoài ra, theo thời gian, quá trình lão hóa và thoái hóa dây chằng khiến chúng mất đi tính đàn hồi và khả năng chịu tải, làm tăng nguy cơ chấn thương ngay cả khi không có tác động mạnh. Sự kết hợp của các yếu tố này có thể làm suy giảm độ ổn định của khớp gối, khiến người bệnh dễ gặp phải các chấn thương dây chằng nếu không có biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Mức độ nghiêm trọng khi gặp chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Tổn thương dây chằng đầu gối có thể được phân loại thành ba mức độ khác nhau dựa trên mức độ tổn thương của sợi collagen và ảnh hưởng đến sự ổn định của khớp. Việc phân loại này đóng vai trò quan trọng trong quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng hồi phục.

Tổn thương dạng giãn nhẹ (Grade I)

Ở giai đoạn đầu, tổn thương dây chằng chủ yếu là do lực kéo giãn quá mức nhưng chưa gây đứt gãy cấu trúc mô liên kết. Tình trạng này thường gặp ở những vận động viên hoặc người có hoạt động thể lực đột ngột, gây áp lực lớn lên khớp gối.

Người bệnh thường chỉ cảm nhận cơn đau nhẹ, đặc biệt khi thực hiện các động tác gập, duỗi hoặc chịu lực trực tiếp lên khớp. Biểu hiện lâm sàng bao gồm sưng nhẹ, không có tràn dịch khớp rõ ràng, biên độ vận động khớp gần như bình thường và không xuất hiện dấu hiệu mất vững. 

Rách một phần dây chằng (Grade II)

Khi tổn thương tiến triển nặng hơn, một phần sợi collagen trong dây chằng bị đứt, làm suy giảm khả năng chịu lực và ổn định của khớp gối. Đây là mức độ tổn thương thường gặp ở các chấn thương do xoay gối quá mức hoặc va chạm mạnh khi chơi thể thao.

Người bệnh có xu hướng đau nhiều hơn, đặc biệt khi vận động hoặc chịu tải trọng lên khớp. Sưng nề xuất hiện rõ ràng hơn do có xuất huyết trong khớp. Một số trường hợp có cảm giác lỏng lẻo nhẹ khi đi lại, đứng vững hoặc thực hiện các động tác xoay và chuyển hướng. 

Nếu không được điều trị đúng cách, tổn thương mức độ này có thể dẫn đến tình trạng mất vững khớp mạn tính, đồng thời làm tăng nguy cơ tổn thương sụn chêm và các cấu trúc khác trong khớp gối.

Đứt hoàn toàn dây chằng (Grade III)

Ở mức độ nghiêm trọng nhất, dây chằng bị đứt hoàn toàn, dẫn đến sự mất vững nghiêm trọng của khớp gối. Tình trạng này thường xảy ra do chấn thương có cường độ lớn, chẳng hạn như tai nạn thể thao hoặc tai nạn giao thông.

Người bệnh thường mô tả cơn đau dữ dội ngay thời điểm chấn thương, có thể nghe thấy tiếng “rắc” khi dây chằng bị đứt. Sưng lớn nhanh chóng xuất hiện do chảy máu trong khớp, đi kèm với tụ máu quanh vùng gối. Mất hoàn toàn khả năng chịu lực là biểu hiện điển hình, khiến người bệnh gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc di chuyển hoặc đứng vững.

Trong nhiều trường hợp, tổn thương dây chằng đi kèm với rách sụn chêm hoặc chấn thương xương dưới sụn, làm phức tạp quá trình điều trị.

Đối tượng dễ gặp phải chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối thường xảy ra ở một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm:

Vận động viên thể thao

Những người tham gia các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, tennis và điền kinh thường thực hiện các động tác thay đổi hướng đột ngột, nhảy cao và tiếp đất không đúng kỹ thuật, tạo áp lực lớn lên dây chằng đầu gối, dẫn đến nguy cơ chấn thương cao.

Người có yếu tố cơ địa bất lợi

Các dị tật như chân vòng kiềng (genu varum) hoặc chân chữ X (genu valgum) có thể làm tăng áp lực lên dây chằng đầu gối, tăng nguy cơ chấn thương. Ngoài ra, nữ giới thường có góc Q (góc giữa cơ tứ đầu đùi và xương bánh chè) lớn hơn nam giới, điều này có thể làm tăng nguy cơ chấn thương dây chằng chéo trước (ACL).

Người trung niên và cao tuổi

Theo thời gian, mô liên kết trong cơ thể, bao gồm cả dây chằng, có xu hướng suy yếu và mất đi độ đàn hồi, làm tăng nguy cơ chấn thương dây chằng đầu gối ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt khi tham gia các hoạt động thể chất đòi hỏi sự linh hoạt và sức mạnh.

Người lao động nặng

Những người thường xuyên mang vác vật nặng hoặc làm việc với cường độ cao có thể đặt áp lực liên tục lên khớp gối và dây chằng, dẫn đến giãn hoặc rách dây chằng đầu gối.

Người thừa cân, béo phì

Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên khớp gối và dây chằng, làm tăng nguy cơ chấn thương. Ngoài ra, thừa cân có thể dẫn đến thoái hóa khớp, làm suy yếu cấu trúc dây chằng và tăng khả năng bị giãn hoặc rách.

Cách chữa chấn thương giãn dây chằng đầu gối hiệu quả

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối (sprain) là một vấn đề thường gặp, đặc biệt ở những người tham gia các hoạt động thể thao hoặc lao động nặng. Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và có thể được phân loại như sau:

Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) dành cho mức độ nhẹ và trung bình

Đối với các trường hợp giãn dây chằng mức độ nhẹ đến trung bình, phương pháp điều trị bảo tồn thường được ưu tiên. Các biện pháp bao gồm:

Việc điều trị bảo tồn đối với chấn thương giãn dây chằng đầu gối nhằm mục tiêu kiểm soát cơn đau, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi chức năng khớp. Trước tiên, người bệnh cần hạn chế vận động và tránh các hoạt động gây áp lực lên khớp gối để ngăn ngừa tổn thương tiến triển. Trong giai đoạn cấp tính, phương pháp chườm lạnh được khuyến nghị, áp dụng túi đá lên vùng tổn thương trong khoảng 15–20 phút mỗi lần, nhiều lần trong ngày, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau chấn thương, nhằm giảm phù nề và phản ứng viêm tại chỗ.

Bên cạnh đó, việc sử dụng nẹp gối hoặc băng ép giúp cố định khớp gối, hạn chế sự di lệch và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành thương. Quá trình phục hồi chức năng cũng đóng vai trò quan trọng, trong đó vật lý trị liệu tập trung vào các bài tập tăng cường sức mạnh nhóm cơ đùi, cải thiện độ ổn định của khớp gối và tăng khả năng cảm nhận vị trí khớp (proprioception). Các biện pháp này giúp phục hồi chức năng vận động và giảm nguy cơ tái phát chấn thương.

điều trị bảo tồn chữa chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Ngoài ra, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen nhằm kiểm soát triệu chứng đau và viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn y khoa để tránh các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý dạ dày hoặc rối loạn đông máu.

Theo thông tin từ Mayo Clinic, các biện pháp trên có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi trong các trường hợp giãn dây chằng mức độ nhẹ đến trung bình.

Phẫu thuật tái tạo dây chằng (trường hợp đứt hoàn toàn, mất ổn định khớp gối)

Trong những trường hợp dây chằng bị đứt hoàn toàn hoặc khớp gối mất ổn định nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được xem xét. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Nội soi tái tạo dây chằng: Sử dụng mảnh ghép tự thân từ gân bánh chè, gân cơ bán gân hoặc gân cơ thon để tái tạo dây chằng bị tổn thương.
  • Ghép dây chằng nhân tạo: Trong trường hợp không đủ mô tự thân, có thể sử dụng mảnh ghép từ người hiến tặng hoặc vật liệu nhân tạo để thay thế.

Theo Hiệp hội Phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS), thời gian phục hồi sau phẫu thuật thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, bao gồm chương trình phục hồi chức năng chi tiết nhằm khôi phục sức mạnh, linh hoạt và chức năng của khớp gối.

Một số câu hỏi thường gặp khi bị chấn thương giãn dây chằng đầu gối

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối là một vấn đề phổ biến, đặc biệt ở những người tham gia các hoạt động thể thao hoặc lao động nặng. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chấn thương này:

Giãn dây chằng đầu gối có tự lành không?

Khả năng tự phục hồi của dây chằng đầu gối phụ thuộc vào mức độ tổn thương. Đối với các trường hợp giãn nhẹ (Grade I), dây chằng có thể tự lành thông qua nghỉ ngơi và vật lý trị liệu. Tuy nhiên, với các tổn thương nặng hơn (Grade II và III), đặc biệt khi dây chằng bị rách một phần hoặc hoàn toàn, việc sử dụng các giải pháp chuyên sâu là cần thiết để đảm bảo phục hồi chức năng khớp gối.

Bao lâu thì có thể đi lại bình thường sau chấn thương giãn dây chằng đầu gối?

Thời gian phục hồi sau chấn thương giãn dây chằng đầu gối thay đổi tùy thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp điều trị. Với tổn thương nhẹ, bệnh nhân có thể đi lại bình thường sau vài tuần. Đối với tổn thương nặng hơn hoặc sau phẫu thuật tái tạo dây chằng, thời gian phục hồi có thể kéo dài từ 6 đến 9 tháng, bao gồm chương trình phục hồi chức năng chi tiết.

Có cần phẫu thuật không nếu chỉ bị giãn dây chằng?

Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định trong trường hợp dây chằng bị đứt hoàn toàn hoặc khớp gối mất ổn định nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động. Đối với các trường hợp giãn hoặc rách một phần dây chằng, phương pháp điều trị bảo tồn có thể mang lại hiệu quả cao, giúp phục hồi chức năng mà không cần can thiệp phẫu thuật.

Trong đó, trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic) kết hợp với vật lý trị liệu chuyên sâu là một giải pháp tối ưu. Chiropractic tập trung vào việc điều chỉnh cấu trúc xương khớp nhằm cải thiện sự cân bằng và phân bố lực tác động lên khớp gối, giúp giảm áp lực lên dây chằng tổn thương. Cùng với đó, các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế riêng giúp tăng cường sức mạnh cơ vùng đùi và khớp gối, cải thiện độ ổn định và khả năng vận động.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị nên dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên khoa, xem xét mức độ tổn thương cũng như nhu cầu hoạt động của bệnh nhân để đảm bảo phục hồi hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.

Bị giãn dây chằng có nên tập luyện thể thao không?

Sau chấn thương giãn dây chằng, việc quay lại hoạt động thể thao cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu. Trong giai đoạn đầu, nên tránh các hoạt động cường độ cao hoặc động tác có nguy cơ gây tổn thương thêm. Khi khớp gối đã phục hồi đủ, có thể bắt đầu các bài tập nhẹ nhàng và tăng dần cường độ theo thời gian.

Cách phòng tránh chấn thương giãn dây chằng?

Để giảm nguy cơ chấn thương giãn dây chằng đầu gối, nên:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ vùng đùi và khớp gối.
  • Tránh các động tác nguy hiểm hoặc thay đổi hướng đột ngột trong khi vận động.
  • Khởi động kỹ trước khi tham gia hoạt động thể chất để tăng cường độ linh hoạt và chuẩn bị cho cơ thể.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp khi tham gia các môn thể thao có nguy cơ cao.

Lời kết

Chấn thương giãn dây chằng đầu gối, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất ổn định khớp, thoái hóa sớm hoặc hạn chế khả năng vận động lâu dài. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu tổn thương và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ chức năng khớp gối cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. 

Nếu bạn đang gặp vấn đề về giãn dây chằng đầu gối hoặc muốn tìm giải pháp phục hồi toàn diện, Optimal365 Chiropractic là địa chỉ đáng tin cậy dành cho bạn. Với phương pháp trị liệu thần kinh cột sống Chiropractic kết hợp cùng vật lý trị liệu chuyên sâu, đội ngũ chuyên gia tại Optimal365 Chiropractic được đào tạo Chiropractic chuẩn quốc tế đảm bảo quá trình hồi phục một cách tự nhiên, giảm đau hiệu quả mà không cần can thiệp xâm lấn. Hãy chủ động thăm khám để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp khớp gối của bạn luôn khỏe mạnh và linh hoạt. 

NGUỒN THAM KHẢO

Hiệp hội Phẫu thuật Chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS):

https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases–conditions/iliotibial-band-it-band-syndrome/

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch