Loader logo

Viêm khớp là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
18/04/2025
|

Viêm khớp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc viêm khớp ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng đang có xu hướng trẻ hóa do lối sống ít vận động và thói quen sinh hoạt sai cách. Cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu chi tiết về bệnh lý này qua bài viết dưới đây nhé!

Viêm khớp là gì?

Viêm khớp là tình trạng viêm xảy ra tại một hoặc nhiều khớp, gây ra các triệu chứng như đau, sưng, nóng đỏ, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Tình trạng này xuất hiện khi lớp màng hoạt dịch (synovium) – lớp màng bao quanh khớp bị kích thích hoặc tổn thương, dẫn đến phản ứng viêm và ảnh hưởng đến cấu trúc của khớp.

Viêm khớp

Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:

  • Thoái hóa khớp (osteoarthritis) do hao mòn sụn theo thời gian
  • Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) do rối loạn hệ miễn dịch
  • Bệnh gút (Gout) do lắng đọng tinh thể axit uric tại khớp

Viêm khớp có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người từ 40 tuổi trở lên. Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có thể tiến triển nặng, gây mất chức năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và khả năng lao động.

>> Có thể bạn quan tâm:

Viêm khớp dạng thấp có thể gây hại thế nào? Cách nhận biết và điều trị sớm

Viêm bao hoạt dịch: Bệnh lý gây đau khớp bạn không nên bỏ qua

Viêm khớp gối là gì? Triệu chứng và cách nhận biết sớm

Dấu hiệu nhận biết viêm khớp

Các dấu hiệu nhận biết viêm khớp rất đa dạng và thường phụ thuộc vào loại viêm khớp cụ thể, tuy nhiên có một số triệu chứng chung thường gặp, bao gồm:

  • Đau khớp: Là triệu chứng nổi bật và phổ biến nhất. Cơn đau thường xuất hiện khi di chuyển, vận động hoặc chịu lực tại khớp. Mức độ đau có thể dao động từ âm ỉ đến dữ dội, có thể xảy ra cả lúc nghỉ ngơi trong giai đoạn tiến triển nặng, đặc biệt ở những trường hợp thoái hóa khớp. Đặc điểm đau thường là kiểu đau nhức mơ hồ, không khu trú rõ ràng.
  • Cứng khớp: Người bệnh gặp khó khăn khi vận động khớp, đặc biệt sau khi ngủ dậy hoặc sau một thời gian không vận động. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 60 phút là dấu hiệu gợi ý mạnh đến các bệnh khớp viêm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
  • Giảm biên độ vận động: Khả năng cử động của khớp bị hạn chế rõ rệt, ảnh hưởng đến các sinh hoạt thường ngày như đi lại, cầm nắm hoặc leo cầu thang.
  • Sưng, nóng, đỏ tại khớp: Là biểu hiện của tình trạng viêm tiến triển, thường gặp trong các thể viêm khớp cấp hoặc có phản ứng miễn dịch.
  • Tiếng lạo xạo khi vận động khớp: Đặc biệt thường gặp ở những bệnh nhân thoái hóa khớp, đặc biệt là ở cột sống hoặc khớp gối. Cảm giác hoặc âm thanh “lục khục” xuất hiện khi cử động.
  • Tràn dịch khớp: Sự tích tụ dịch trong ổ khớp làm khớp sưng to, căng tức, hạn chế vận động. Có thể chọc hút dịch để chẩn đoán hoặc giảm triệu chứng.
  • Biến dạng khớp: Xuất hiện ở giai đoạn muộn, khớp có thể thay đổi cấu trúc, lệch trục, kèm teo cơ quanh khớp.
  • Yếu cơ quanh khớp: Viêm kéo dài làm suy yếu các nhóm cơ hỗ trợ khớp, gây mất ổn định khớp và giảm sức vận động.
  • Dáng đi bất thường: Người bệnh có thể đi khập khiễng, lệch bên do đau, mất cân bằng hoặc biến dạng khớp.
  • Mệt mỏi toàn thân: Thường gặp trong các bệnh lý viêm khớp có yếu tố miễn dịch, kèm theo tình trạng viêm hệ thống. Có thể có sốt nhẹ, sụt cân hoặc chán ăn.

Một số dấu hiệu đặc trưng theo từng thể bệnh:

  • Viêm khớp dạng thấp: Cứng khớp buổi sáng, đau nhiều khớp nhỏ đối xứng, đặc biệt ở bàn tay, cổ tay.
  • Viêm khớp phản ứng: Ảnh hưởng đến các khớp vùng thấp (như khớp gối, khớp cổ chân), thường kèm viêm niệu đạo, viêm kết mạc.
  • Viêm khớp ở trẻ em: Có thể biểu hiện mơ hồ như đi khập khiễng, không chịu đứng, đau khi thay tã, giới hạn vận động ở khớp háng.
  • Cứng khớp vai (viêm quanh khớp vai): Hạn chế vận động cả chủ động và thụ động, đặc biệt ở các động tác giạng và quay ngoài.
  • Đau vai cấp do vi tinh thể: Cơn đau vai đột ngột, dữ dội, lan tỏa, kèm mất ngủ và giảm khả năng vận động.
  • Viêm cột sống do thoái hóa: Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ, có thể kèm theo đau kiểu rễ thần kinh và biến dạng cột sống.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu trên không chỉ giúp người bệnh chủ động thăm khám mà còn tạo điều kiện cho việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu biến chứng, duy trì chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân gây viêm khớp

Nguyên nhân gây viêm khớp rất đa dạng và có thể được phân loại theo nhiều cách tiếp cận khác nhau với các nhóm nguyên nhân chính bao gồm:

1. Nhiễm trùng (viêm khớp nhiễm khuẩn)

Viêm khớp có thể xảy ra do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc nấm vào khớp. Một ví dụ điển hình là viêm khớp nhiễm khuẩn ở trẻ em, đặc biệt tại khớp háng, cần được phân biệt rõ với viêm màng hoạt dịch khớp háng thoáng qua. Ngoài ra, viêm khớp phản ứng (hội chứng Reiter) cũng là hậu quả của các nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu hoặc đường tiêu hóa, không do lậu cầu.

2. Rối loạn tự miễn dịch

Đây là nhóm nguyên nhân quan trọng trong các bệnh khớp viêm mạn tính. Viêm khớp dạng thấp là bệnh viêm khớp tự miễn phổ biến nhất, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô lành của màng hoạt dịch khớp. Viêm khớp vảy nến cũng thuộc nhóm này, có liên quan đến rối loạn miễn dịch và thường xuất hiện ở người có tiền sử bệnh lý da vảy nến.

3. Lắng đọng tinh thể trong khớp

Viêm khớp có thể phát sinh từ việc lắng đọng các tinh thể bất thường tại mô khớp. Bệnh gút là ví dụ điển hình, trong đó tinh thể urat tích tụ tại khớp gây phản ứng viêm cấp tính, đau dữ dội và tái phát nhiều lần. Y học cổ truyền gọi thể bệnh này là phong thấp nhiệt.

4. Bệnh lý sụn và xương – thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm khớp ở người lớn tuổi, đặc biệt là ở khớp gối, khớp háng và cột sống. Quá trình lão hóa tự nhiên, cùng với áp lực cơ học kéo dài lên khớp, làm mất tính đàn hồi của sụn và dẫn đến tổn thương khớp. Ngoài ra, thoái hóa khớp thứ phát có thể xuất hiện do các nguyên nhân khác như chấn thương khớp, phẫu thuật, dị dạng bẩm sinh, rối loạn phát triển, bệnh gút hoặc viêm khớp dạng thấp.

5. Viêm khớp không rõ nguyên nhân

Trong một số trường hợp, nguyên nhân gây viêm khớp không thể xác định được, ví dụ như viêm màng hoạt dịch khớp gối mạn tính không đặc hiệu. Bệnh biểu hiện dưới dạng sưng đau một hoặc hai khớp gối, tiến triển kéo dài, tái phát nhiều lần mà không có nguyên nhân cụ thể. Đây có thể là biểu hiện sớm của các bệnh toàn thân như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp, lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh gút.

Các loại viêm khớp thường gặp

Viêm khớp là một nhóm bệnh lý không đồng nhất, bao gồm nhiều thể bệnh có cơ chế bệnh sinh và tiến triển khác nhau. Dưới đây là một số loại viêm khớp thường gặp:

1. Thoái hóa khớp (Osteoarthritis)

Là loại viêm khớp phổ biến nhất, đặc biệt thường gặp ở người cao tuổi. Trong đó, thoái hóa khớp gối nguyên phát được xem là thể bệnh gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng nặng nề đến chức năng vận động. Bệnh xảy ra do sự hao mòn của sụn khớp và thay đổi cấu trúc xương dưới sụn, với biểu hiện gồm đau khi vận động, giới hạn tầm vận động, và đôi khi kèm theo tràn dịch khớp.

2. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)

Là bệnh lý viêm khớp tự miễn điển hình, tiến triển mạn tính và ảnh hưởng đối xứng đến các khớp nhỏ như bàn tay, cổ tay, bàn chân. Bệnh có thể kèm theo các biểu hiện ngoài khớp như mệt mỏi, sốt nhẹ, và tổn thương cơ quan khác.

3. Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis)

Là thể viêm khớp liên quan đến bệnh da vảy nến, có thể khởi phát ở người trưởng thành hoặc trong bối cảnh viêm khớp thiếu niên tự phát. Biểu hiện có thể đa dạng, từ viêm khớp không đối xứng đến viêm trục cột sống, viêm điểm bám gân hoặc tổn thương móng.

4. Bệnh gút (Gouty Arthritis)

Là rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng lắng đọng tinh thể urat tại khớp, gây ra các đợt viêm cấp tính với biểu hiện đau đột ngột, dữ dội, thường xảy ra ở khớp bàn ngón chân cái. Bệnh gút không chỉ gây tổn thương cấp mà còn là nguyên nhân của thoái hóa khớp thứ phát nếu kéo dài.

BỆNH GÚT LÀ MỘT LOẠI VIÊM KHỚP

5. Viêm khớp thiếu niên tự phát (Juvenile Idiopathic Arthritis)

Là một nhóm bệnh lý viêm khớp xuất hiện ở trẻ em dưới 16 tuổi, bao gồm nhiều thể như:

  • Thể viêm một hoặc vài khớp (oligoarticular)
  • Thể viêm hệ thống (systemic)
  • Thể viêm cột sống dính khớp (enthesitis-related arthritis)
  • Thể viêm khớp vảy nến (psoriatic JIA)

Bệnh thường biểu hiện bằng sưng đau khớp kéo dài, đi khập khiễng, hạn chế vận động và có thể để lại hậu quả nặng nề nếu không được can thiệp sớm.

6. Viêm màng hoạt dịch khớp gối mạn tính không đặc hiệu

Là một thể bệnh không rõ nguyên nhân cụ thể, biểu hiện bằng tình trạng sưng đau khớp gối kéo dài và tái phát nhiều lần. Đây có thể là biểu hiện sớm của một số bệnh toàn thân như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến, lupus ban đỏ hệ thống hoặc gút.

7. Viêm khớp vi tinh thể (Crystal-induced Arthritis)

Đau vai cấp do lắng đọng tinh thể canxi là biểu hiện điển hình, gây đau đột ngột, dữ dội, thường khởi phát vào ban đêm và ảnh hưởng lớn đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.

8. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis)

Là bệnh lý viêm khớp mạn tính thuộc nhóm huyết thanh âm tính, đặc trưng bởi tổn thương cột sống và khớp cùng chậu. Bệnh có thể là một thể của viêm khớp thiếu niên tự phát. Biểu hiện thường gặp là đau lưng mạn tính ở người trẻ, kèm theo cứng lưng buổi sáng kéo dài, tiến triển đến giới hạn vận động và biến dạng cột sống.

9. Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis – hội chứng Reiter)

Là một thể viêm khớp vô khuẩn, xảy ra sau các đợt nhiễm khuẩn đường tiết niệu hoặc tiêu hóa. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp lớn ở chi dưới, có thể kèm theo viêm kết mạc, viêm niệu đạo và tổn thương niêm mạc khác.

10. Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)

Là tình trạng viêm cấp tính tại khớp do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp, thường qua đường máu. Các vi sinh vật thường gặp bao gồm tụ cầu vàng, lậu cầu và vi khuẩn lao. Trường hợp viêm khớp háng ở trẻ em cần được phát hiện và xử lý sớm do nguy cơ phá hủy khớp vĩnh viễn.

Chẩn đoán viêm khớp như thế nào?

Chẩn đoán viêm khớp trong y học hiện đại là một quá trình đa chiều, đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh. Mục tiêu của chẩn đoán là xác định chính xác thể bệnh, nguyên nhân, mức độ tổn thương và loại trừ các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự.

1. Đánh giá lâm sàng

Khai thác bệnh sử

Bác sĩ sẽ thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng đau khớp (thời điểm xuất hiện, đặc điểm, mức độ), cứng khớp (đặc biệt là vào buổi sáng và kéo dài bao lâu), giới hạn vận động, sưng nóng đỏ tại khớp, và các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ hoặc sụt cân. Việc ghi nhận tiền sử gia đình, bệnh lý nền và các yếu tố nguy cơ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chẩn đoán.

Khám thực thể

Thăm khám tập trung vào các khớp nghi ngờ tổn thương, nhằm phát hiện các dấu hiệu lâm sàng như sưng, nóng, đỏ, biến dạng khớp, giới hạn biên độ vận động, tiếng lạo xạo khi cử động, yếu cơ cạnh khớp và dáng đi bất thường. Một số biểu hiện đặc trưng giúp gợi ý chẩn đoán như điểm đau chói ở vị trí bám gân (trong bệnh lý gân cơ quanh khớp) hay hạn chế các động tác giạng và xoay ngoài trong trường hợp cứng khớp vai. Ở trẻ nhỏ, có thể gặp các biểu hiện không điển hình như đi khập khiễng, bò bất thường, hoặc khóc khi thay tã do đau tại khớp háng.

2. Xét nghiệm cận lâm sàng

Xét nghiệm máu

  • Tổng phân tích tế bào máu: Có thể không biểu hiện rõ ràng tình trạng viêm trong một số thể viêm khớp cấp tính đơn khớp.
  • Xét nghiệm phản ứng viêm sinh học: Bao gồm CRP (C-reactive protein), tốc độ lắng hồng cầu (ESR). Trong viêm khớp dạng thấp, các chỉ số này thường tăng cao, trong khi có thể âm tính ở các thể như đau vai cấp do tinh thể.
  • Các xét nghiệm đặc hiệu: Yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP, HLA-B27, ANA, axit uric máu… giúp hỗ trợ phân loại bệnh.

3. Chọc hút và phân tích dịch khớp

Là phương pháp cận lâm sàng có giá trị đặc biệt trong chẩn đoán viêm khớp. Phân tích dịch khớp giúp xác định nguyên nhân gây viêm như nhiễm khuẩn, lắng đọng tinh thể (gút, viêm khớp vi tinh thể) hoặc phản ứng miễn dịch. Chỉ định trong các trường hợp tràn dịch khớp đơn độc không rõ nguyên nhân, hoặc tràn dịch đa khớp chưa được giải thích. Số lượng tế bào, loại tinh thể, độ nhớt và nuôi cấy vi khuẩn đều mang ý nghĩa chẩn đoán quan trọng.

4. Chẩn đoán hình ảnh

X-quang:Là phương tiện thường được sử dụng đầu tiên, giúp đánh giá hình thái khớp, hẹp khe khớp, gai xương, tổn thương xương dưới sụn hoặc một số loại viêm khớp thường có dấu hiệu ăn mòn xương đặc trưng khi nhìn trên hình ảnh chẩn đoán.

thăm khám tại Optimal365 Chiropractic

Siêu âm khớp: Đặc biệt có ích trong đánh giá các tổn thương phần mềm quanh khớp, tràn dịch hoặc viêm màng hoạt dịch. Siêu âm khớp vai còn giúp đánh giá tình trạng gân cơ chóp xoay và đo bề dày gân cơ trên gai.

Nội soi khớp: Áp dụng trong các trường hợp chẩn đoán chưa rõ ràng. Thủ thuật này cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc nội khớp và lấy mô sinh thiết (màng hoạt dịch, tổ chức u sụn, sụn khớp) để làm mô bệnh học, hỗ trợ phân biệt các thể viêm đặc hiệu và không đặc hiệu.

Đối với một số bệnh lý viêm khớp đặc trưng như viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp thiếu niên tự phát, hiện nay đã có các tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế dựa trên tổng hợp các tiêu chí lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học. Ví dụ, chẩn đoán viêm khớp vảy nến yêu cầu tối thiểu 3/7 tiêu chí đặc hiệu theo phân loại CASPAR.

Chẩn đoán viêm khớp cũng cần phân biệt với các bệnh lý có biểu hiện tương tự như thoái hóa khớp, viêm điểm bám gân, viêm khớp do chấn thương hoặc các rối loạn chuyển hóa khác. Đặc biệt, cần lưu ý phân biệt viêm khớp thiếu niên thể vài khớp với viêm khớp vảy nến giai đoạn sớm khi chưa có tổn thương da đặc hiệu.

Cách điều trị viêm khớp hiệu quả

Điều trị viêm khớp trong y học hiện đại là một quá trình toàn diện, bao gồm điều trị triệu chứng, điều trị nguyên nhân và phục hồi chức năng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được cá thể hóa dựa trên thể bệnh, mức độ tổn thương khớp và tình trạng toàn thân của người bệnh. Mục tiêu điều trị bao gồm giảm triệu chứng đau và viêm, duy trì chức năng vận động, phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống lâu dài.

1. Điều trị nội khoa

Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm

Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là lựa chọn hàng đầu trong kiểm soát các đợt tiến triển cấp. Ở những trường hợp nặng, có thể chỉ định phối hợp thuốc giảm đau nhóm thần kinh, thuốc an thần hoặc thuốc chống trầm cảm khi có rối loạn cảm xúc kèm theo.

Điều trị nền (DMARDs)

Trong các thể viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp hay viêm cột sống dính khớp, việc sử dụng thuốc điều hòa miễn dịch như methotrexate, sulfasalazine hoặc thuốc sinh học là cần thiết để kiểm soát tiến triển bệnh.

Thuốc hỗ trợ

Bao gồm thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (ở bệnh nhân dùng NSAIDs kéo dài), thuốc chống loãng xương (đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc bệnh nhân dùng corticoid dài hạn), và các vitamin, khoáng chất cần thiết cho tái tạo mô sụn và xương.

2. Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu

Vận động trị liệu

Là phương pháp nền tảng trong điều trị bảo tồn, có tác dụng chống dính khớp, duy trì và cải thiện tầm vận động, tăng cường sức mạnh cơ và phòng ngừa biến chứng như teo cơ hoặc biến dạng khớp. Cần tập luyện đều đặn, tăng dần cường độ, cả chủ động và thụ động, phù hợp với sinh lý khớp và mức độ tổn thương.

Vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm

Nghỉ ngơi trong giai đoạn cấp

Khớp viêm cấp cần được để nghỉ trong tư thế cơ năng, tránh kê gối hoặc độn khớp không đúng cách. Sau khi triệu chứng cấp thuyên giảm, cần khởi động lại vận động sớm để tránh cứng khớp.

Các biện pháp hỗ trợ khác

Gồm điện trị liệu, nhiệt trị liệu (nóng, lạnh), siêu âm trị liệu, xông thuốc bằng máy tại vùng liên sườn (trong trường hợp đau do ảnh hưởng thần kinh liên sườn), và tắm suối khoáng (ở những vùng có điều kiện thực hiện).

3. Phẫu thuật

Phẫu thuật là chỉ định bắt buộc trong các trường hợp tổn thương khớp nghiêm trọng, biến dạng nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.

Các phương pháp phẫu thuật thường áp dụng bao gồm:

  • Nội soi khớp: Được chỉ định khi cần chẩn đoán xác định và loại bỏ mảnh tổn thương nội khớp, tổ chức viêm hoặc u sụn.
  • Phẫu thuật chỉnh hình khớp: Nhằm phục hồi trục vận động hoặc tái tạo cấu trúc khớp.
  • Thay khớp nhân tạo (toàn phần hoặc bán phần): Áp dụng trong các trường hợp khớp bị phá hủy nghiêm trọng, chẳng hạn như hoại tử chỏm xương đùi độ IV trở lên hoặc thoái hóa khớp gối giai đoạn cuối.

4. Hỗ trợ điều trị và thay đổi lối sống

Chế độ dinh dưỡng: Ưu tiên chế độ ăn chống viêm, giàu omega-3, rau xanh, trái cây tươi, và hạn chế chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn và đường tinh luyện.

Kiểm soát cân nặng: Giảm tải trọng lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng – đặc biệt quan trọng trong thoái hóa khớp và bệnh gút.

Tập thể dục phù hợp: Khuyến khích vận động nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc đạp xe. Cần lưu ý tránh các bài tập có cường độ cao hoặc tác động trực tiếp lên khớp tổn thương.

Ngủ đủ và quản lý căng thẳng: Giấc ngủ đủ và sâu giúp cải thiện khả năng hồi phục mô, trong khi kiểm soát căng thẳng góp phần hạn chế tình trạng viêm mạn tính trong các bệnh tự miễn.

Câu hỏi thường gặp về viêm khớp

1. Viêm khớp có chữa khỏi được không?

Phần lớn các thể viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp gối nguyên phát, viêm khớp phản ứng mạn và viêm màng hoạt dịch không đặc hiệu đều có xu hướng diễn tiến mạn tính và kéo dài. Mục tiêu điều trị trong hầu hết các trường hợp là kiểm soát triệu chứng, hạn chế biến chứng, duy trì chức năng vận động, hơn là chữa khỏi hoàn toàn.

Tuy nhiên, một số thể viêm khớp liên quan đến yếu tố nhiễm trùng cấp tính hoặc phản ứng viêm thoáng qua. Chẳng hạn viêm khớp phản ứng sau nhiễm trùng đường ruột, hoặc viêm màng hoạt dịch khớp háng thoáng qua ở trẻ em có khả năng hồi phục hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và xử trí đúng.

Trường hợp tổn thương khớp nặng, đặc biệt trong thoái hóa khớp giai đoạn muộn, phẫu thuật thay khớp nhân tạo có thể giúp khôi phục chức năng vận động, nhưng không đồng nghĩa với việc chữa khỏi nguyên nhân bệnh lý nền.

2. Viêm khớp có di truyền không?

Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc một số thể viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp (liên quan đến HLA-DR4), viêm cột sống dính khớp (liên quan đến HLA-B27), và một số bệnh lý cơ – xương – khớp có tính chất gia đình (xuất hiện trong nhiều người cùng gia đình) như loạn dưỡng cơ hay thoái hóa cột sống.

Tuy nhiên, yếu tố di truyền không mang tính quyết định tuyệt đối. Sự biểu hiện bệnh còn phụ thuộc vào các yếu tố môi trường, thói quen sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng, stress và nhiễm trùng đóng vai trò khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm tiến trình viêm.

Lời kết

Viêm khớp là bệnh khá phổ biến và có thể ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh. Đừng bỏ qua những dấu hiệu như đau, sưng, hay cứng khớp, dù là nhỏ vì đó có thể là tín hiệu cảnh báo sớm từ cơ thể.

Bên cạnh việc dùng thuốc, thay đổi thói quen sinh hoạt và ăn uống hợp lý cũng rất quan trọng. Ngoài ra, nhiều người đã cảm thấy tốt hơn khi kết hợp thêm các phương pháp hỗ trợ như vật lý trị liệu và nắn chỉnh Chiropractic.

Tại Optimal365 Chiropractic, đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên luôn sẵn sàng giúp bạn cải thiện tình trạng đau nhức khớp bằng các liệu pháp an toàn, không dùng thuốc. Nếu bạn đang gặp vấn đề về khớp hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn, đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ sớm nhé.

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch