Loader logo

Tổng quan về thoái hóa khớp và cách điều trị hiệu quả

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
24/04/2025
|

Thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, ngày càng nhiều người trẻ cũng đang đối mặt với căn bệnh này do lối sống ít vận động, ngồi lâu và sai tư thế. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, thoái hóa khớp có thể dẫn đến biến dạng khớp, hạn chế vận động và giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng. Cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu qua bài viết dưới này để hiểu rõ về bệnh lý này cũng như cách điều trị hiệu quả nhé!

Thoái hóa khớp là gì?

Thoái hóa khớp (osteoarthritis) là một rối loạn thoái hóa mạn tính, đặc trưng bởi sự tổn thương tiến triển của sụn khớp – cấu trúc bao phủ đầu xương và đảm bảo chức năng đệm cũng như vận động trơn tru trong khớp. Theo thời gian, lớp sụn này bị bào mòn hoặc hư hỏng do các yếu tố cơ học và chuyển hóa, dẫn đến hiện tượng cọ xát trực tiếp giữa các đầu xương, từ đó gây đau, viêm tại chỗ, hạn chế tầm vận động và làm suy giảm chức năng khớp.

Tình trạng này thường gặp ở các khớp chịu tải trọng lớn như khớp gối, khớp háng, cột sống cổ và thắt lưng, cũng như ở các khớp nhỏ như khớp bàn ngón tay. Bên cạnh các thay đổi tại sụn khớp, thoái hóa khớp còn liên quan đến những biến đổi thứ phát tại màng hoạt dịch, xương dưới sụn và hệ thống dây chằng quanh khớp.

Không giống như viêm khớp dạng thấp là bệnh lý tự miễn hệ thống có cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến rối loạn miễn dịch và viêm toàn thân, thoái hóa khớp chủ yếu xuất phát từ quá trình hao mòn cơ học và mất cân bằng nội môi mô khớp, thường liên quan đến tuổi tác, chấn thương, rối loạn trục cơ học khớp và các yếu tố nguy cơ chuyển hóa như béo phì.

Thoái hóa khớp hiện là nguyên nhân hàng đầu gây đau và giảm chức năng vận động ở người lớn tuổi. Việc nhận diện sớm và can thiệp đúng cách có vai trò then chốt trong việc bảo tồn chức năng khớp và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

thoái hóa khớp

>> Có thể bạn quan tâm:

 Thoái hóa khớp gối là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Viêm khớp là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là quá trình thoái triển cấu trúc và chức năng của sụn khớp, thường xảy ra do sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Theo phân loại y học hiện đại, nguyên nhân thoái hóa khớp được chia thành hai nhóm chính: thoái hóa khớp nguyên phátthoái hóa khớp thứ phát, mỗi nhóm có cơ chế hình thành và tiến triển đặc thù.

1. Thoái hóa khớp nguyên phát

Thoái hóa khớp nguyên phát (idiopathic osteoarthritis) thường không xác định được nguyên nhân cụ thể, và phần lớn liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Tình trạng này xuất hiện phổ biến ở người trên 60 tuổi và có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến sự suy giảm chức năng của tế bào sụn (chondrocyte), giảm tổng hợp collagen type II và proteoglycan – những thành phần chính của chất nền ngoại bào, từ đó làm mất tính đàn hồi và khả năng chịu lực của sụn.

Ngoài ra, các yếu tố nội tiết và chuyển hóa cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh do thay đổi nồng độ estrogen. Các bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hoặc béo phì cũng có liên quan chặt chẽ đến tiến triển của thoái hóa khớp nguyên phát thông qua cơ chế gây viêm hệ thống và tăng tải trọng cơ học lên khớp.

2. Thoái hóa khớp thứ phát

Thoái hóa khớp thứ phát (secondary osteoarthritis) xảy ra khi có một yếu tố nguyên nhân rõ ràng làm biến đổi sinh lý khớp, và có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Chấn thương cơ học: Các tổn thương trực tiếp đến khớp như gãy xương, trật khớp, hoặc rách sụn chêm có thể làm thay đổi trục tải trọng, gây mất ổn định khớp và thúc đẩy quá trình thoái hóa sớm. Trường hợp xương gãy lành lệch trục thường là tiền đề dẫn đến viêm khớp hậu chấn thương.
  • Dị dạng bẩm sinh và bất thường trục khớp: Các bất thường như genu valgum (vẹo ngoài) hoặc genu varum (vẹo trong) ở khớp gối gây phân bố lực không đồng đều lên bề mặt sụn khớp, dẫn đến mài mòn khu trú và thoái hóa không đối xứng.
  • Bệnh lý khớp khác: Các bệnh viêm khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, gút, nhiễm trùng khớp, hoặc chấn thương khớp sau phẫu thuật đều có thể là yếu tố khởi phát hoặc thúc đẩy tiến triển của thoái hóa khớp thứ phát.
  • Yếu tố di truyền và cơ địa: Một số cá thể có biểu hiện di truyền liên quan đến chất lượng sụn, độ dày sụn khớp, hoặc gen điều hòa viêm cũng được ghi nhận có nguy cơ thoái hóa khớp cao hơn người bình thường.

Triệu chứng nhận biết sớm thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là một bệnh lý tiến triển chậm và thường biểu hiện âm thầm ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng lâm sàng ban đầu có thể không đặc hiệu, nhưng khi được nhận diện kịp thời, có thể giúp can thiệp sớm, làm chậm quá trình thoái hóa và cải thiện chất lượng sống. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Đau khớp mang tính chất cơ học: Là triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất của thoái hóa khớp. Cơn đau thường khởi phát khi khớp phải chịu lực như đi bộ, đứng lâu, leo cầu thang và có xu hướng thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Mức độ đau có thể dao động từ âm ỉ đến nghiêm trọng, và thường tăng lên vào cuối ngày hoặc sau khi vận động nhiều.
  • Cứng khớp thoáng qua (Morning stiffness): Người bệnh có thể cảm thấy cứng khớp sau khi thức dậy vào buổi sáng hoặc sau thời gian dài bất động, chẳng hạn như ngồi lâu. Thời gian cứng khớp kéo dài dưới 30 phút và cải thiện khi bắt đầu cử động. Đây còn được gọi là “dấu hiệu nhà hát” mô tả cảm giác khớp bị cứng sau khi ngồi lâu trong không gian như rạp chiếu phim, đòi hỏi người bệnh phải đi chậm trong vài bước đầu.
  • Đau khi vận động khớp: Đau xuất hiện rõ rệt khi thực hiện các chuyển động khớp bị ảnh hưởng. Biểu hiện này phản ánh bản chất cơ học của bệnh và giúp phân biệt với các thể đau do viêm hệ thống.
  • Tiếng kêu hoặc cảm giác lạo xạo trong khớp (Crepitus): Xuất hiện khi bề mặt sụn khớp bị bào mòn không đồng đều, gây ma sát trong quá trình chuyển động. Thường được ghi nhận ở đầu gối hoặc vai khi gập – duỗi hoặc xoay khớp.
  • Giảm biên độ vận động của khớp: Tình trạng co rút bao khớp và đau kéo dài dẫn đến hạn chế dần tầm vận động, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày như đứng lên, mặc quần áo, xoay người hoặc cúi gập.
  • Đau cột sống có tính chất cơ học (trong trường hợp thoái hóa cột sống): Đau tăng lên khi vận động (đi lại, đứng lâu) và giảm khi nằm nghỉ. Triệu chứng này thường xuất hiện ở vùng cột sống cổ hoặc thắt lưng, kèm theo cảm giác nặng lưng hoặc lan tỏa ra vai gáy hoặc hông đùi tùy vùng bị tổn thương.

triệu chứng thoái hóa khớp

Chẩn đoán thoái hóa khớp như thế nào?

Chẩn đoán thoái hóa khớp là một quá trình lâm sàng toàn diện, đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, khám thực thể, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định chính xác tình trạng bệnh, phân biệt với các nguyên nhân đau khớp khác, và đánh giá mức độ tiến triển để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

1. Đánh giá lâm sàng

Đây là bước đầu tiên và có vai trò định hướng quan trọng trong chẩn đoán. Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác các thông tin bao gồm:

  • Tiền sử bệnh: Thời điểm khởi phát triệu chứng, vị trí các khớp bị ảnh hưởng, tần suất đau, yếu tố làm nặng hoặc giảm triệu chứng. Đặc biệt, khớp gối thường là vị trí gây nhiều khó chịu nhất.
  • Triệu chứng cơ năng: Đau khớp khi di chuyển hoặc chịu tải, có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi (đặc điểm đau cơ học). Ngoài ra, bệnh nhân có thể mô tả cảm giác cứng khớp thoáng qua sau khi bất động kéo dài, tiếng lạo xạo khi vận động, hạn chế biên độ vận động, tràn dịch, biến dạng khớp, yếu cơ quanh khớp, và dáng đi bất thường.
  • Trường hợp thoái hóa cột sống: Thường có biểu hiện đau lưng hoặc cổ mang tính chất cơ học, tăng lên khi vận động và cải thiện khi nghỉ ngơi, có thể đi kèm cảm giác “lục khục” khi xoay người.

2. Khám thực thể

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp để đánh giá:

  • Biên độ vận động: Cả vận động chủ động và thụ động, ghi nhận mức độ hạn chế.
  • Tràn dịch khớp: Sờ nắn để phát hiện dịch tích tụ trong bao khớp.
  • Tiếng lạo xạo khớp: Cảm nhận hoặc nghe thấy tiếng cọ xát trong khi cử động.
  • Điểm đau: Xác định vị trí đau rõ ràng khi ấn chạm.
  • Biến dạng khớp: Ghi nhận lệch trục, sưng lệch bất đối xứng hoặc mất cân đối cấu trúc giải phẫu khớp.

3. Chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp hình ảnh được sử dụng để xác nhận chẩn đoán, phân giai đoạn tổn thương, và loại trừ các nguyên nhân thứ phát:

  • X-quang quy ước: Phương pháp cơ bản, có thể phát hiện:
    • Hẹp khe khớp (do mất lớp sụn)
    • Gai xương (osteophytes)
    • Xơ xương dưới sụn, nang xương (subchondral sclerosis and cysts)
  • Siêu âm khớp: Giúp đánh giá màng hoạt dịch, dịch khớp và tổn thương mô mềm quanh khớp.
  • MRI: Được chỉ định khi cần đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc sụn, dây chằng, tổn thương sụn chêm, viêm màng hoạt dịch, đặc biệt khi X-quang không phát hiện rõ tổn thương hoặc có triệu chứng không điển hình.

thăm khám tại Optimal365 Chiropractic

4. Loại trừ các nguyên nhân khác gây đau khớp

Phân biệt với các bệnh lý khớp khác là bước không thể thiếu để xác định đúng bản chất thoái hóa:

  • Thoái hóa khớp thứ phát: Loại trừ các nguyên nhân như gút, viêm khớp dạng thấp, tiền sử chấn thương/phẫu thuật, dị tật bẩm sinh hoặc rối loạn phát triển.
  • Viêm khớp: Đặc biệt trong trường hợp viêm màng hoạt dịch kéo dài, có thể cần thực hiện chọc hút dịch khớp để phân tích tế bào, tìm tinh thể urat, hoặc xét nghiệm loại trừ nhiễm khuẩn.
  • Nguyên nhân ngoài khớp: Cần lưu ý đến các nguyên nhân từ mô mềm, cột sống, hoặc khớp kế cận gây đau lan hoặc đau quy chiếu.

Chẩn đoán thoái hóa khớp vì vậy là một quy trình đa bước, cần kết hợp chặt chẽ giữa dữ kiện lâm sàng và cận lâm sàng. Các hướng dẫn quốc tế như ACR (American College of Rheumatology) hoặc EULAR thường được sử dụng để chuẩn hóa quy trình này trong thực hành lâm sàng.

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp hiệu quả hiện nay

Thoái hóa khớp là bệnh lý mạn tính có tiến triển chậm, gây ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng sống của người bệnh. Điều trị bệnh cần tiếp cận đa mô thức, bao gồm các phương pháp theo y học hiện đại, y học cổ truyền, cũng như kết hợp giữa hai nền y học nhằm đạt được các mục tiêu: giảm đau, phục hồi chức năng vận động, hạn chế tiến triển bệnh và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống.

1. Điều trị theo Y học hiện đại

a) Điều trị triệu chứng tác dụng nhanh

Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs): Là lựa chọn phổ biến nhằm kiểm soát cơn đau trong đợt cấp. Tuy nhiên, cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tiêu hóa, gan thận hoặc tim mạch.
Thuốc bôi tại chỗ (dạng gel NSAID): Là lựa chọn thay thế an toàn hơn đối với người cao tuổi hoặc có nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

b) Vận động trị liệu và phục hồi chức năng

Vận động trị liệu có hướng dẫn: Bao gồm các bài tập từ thụ động đến chủ động có trợ giúp, vận động đề kháng và kéo giãn. Các bài tập được thiết kế phù hợp với chức năng sinh lý từng khớp, thực hiện lặp lại nhiều lần trong ngày để chống dính khớp và cải thiện biên độ vận động.
Phục hồi chức năng theo hướng dẫn của Bộ Y tế: Áp dụng các kỹ thuật như siêu âm trị liệu, điện xung, nhiệt trị (paraffin, hồng ngoại), kéo giãn cột sống cơ học giúp giảm đau, cải thiện lưu thông máu và tái lập chức năng vận động.

vật lý trị liệu ứng dụng công nghệ cao

c) Phẫu thuật (chỉ định có chọn lọc)

Phẫu thuật chỉnh hình hoặc thay khớp nhân tạo có thể được chỉ định trong những trường hợp tổn thương khớp nghiêm trọng, không đáp ứng với các phương pháp bảo tồn. Phẫu thuật có thể cải thiện đáng kể chức năng vận động và giảm đau, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh lạm dụng, đặc biệt ở các trường hợp đau cột sống cấp.

2. Điều trị theo Y học cổ truyền

  • Xoa bóp – bấm huyệt: Kích thích tuần hoàn và thư giãn cơ quanh khớp.
  • Châm cứu, ôn châm, thủy châm: Tác động lên huyệt vị có liên quan đến khớp tổn thương để giảm đau và chống viêm.
  • Cấy chỉ: Là kỹ thuật hiện đại trong y học cổ truyền, đặc biệt hiệu quả trong điều trị đau thần kinh tọa do thoái hóa cột sống thắt lưng.
  • Ôn châm kết hợp vận động trị liệu: Đã được chứng minh giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động trong các trường hợp thoái hóa khớp vai.

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp

Phòng ngừa thoái hóa khớp là một chiến lược y học dự phòng toàn diện, đóng vai trò thiết yếu trong việc làm chậm tiến trình lão hóa sụn khớp, giảm thiểu nguy cơ mất chức năng vận động và duy trì chất lượng sống cho người bệnh. Các biện pháp dưới đây được tổng hợp từ các khuyến nghị y khoa hiện hành, bao gồm cả yếu tố cơ học, sinh hoạt, dinh dưỡng và môi trường sống:

1. Duy trì tư thế đúng và hạn chế các tác động cơ học bất lợi

  • Tránh các tư thế xấu trong sinh hoạt và lao động (ngồi gù lưng, cúi đầu lâu, đứng lệch trọng tâm).
  • Tránh các chuyển động đột ngột hoặc sai tư thế khi mang vác, đẩy, xách nặng. Đặc biệt với cột sống cổ, thắt lưng và khớp vai.
  • Duy trì tư thế đầu và cổ đúng khi làm việc và học tập, hạn chế các động tác cúi, xoay cổ đột ngột hoặc lặp đi lặp lại.
  • Với cổ tay và bàn tay, cần hạn chế làm việc kéo dài không nghỉ và ưu tiên bài tập kéo giãn gân, khớp để tránh thoái hóa do quá tải lặp lại.

2. Kiểm soát cân nặng và tránh béo phì

  • Cân nặng vượt ngưỡng là yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần gia tăng áp lực cơ học lên các khớp chịu tải như khớp gối, háng và cột sống.
  • Giảm cân hợp lý, đặc biệt ở nhóm người có chỉ số BMI >25, giúp làm chậm quá trình thoái hóa và giảm viêm mạn tính liên quan đến mô mỡ (adipokines).
  • Tránh tăng cân đột ngột sau sinh hoặc trong thời kỳ mãn kinh bằng chế độ ăn và vận động phù hợp.

3. Chế độ dinh dưỡng 

  • Bổ sung đầy đủ vi chất như canxi, vitamin D, C, E, và omega-3 để hỗ trợ sự bền vững của mô sụn và ngăn ngừa loãng xương.
  • Sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai) ở người lớn tuổi nhằm đảm bảo lượng canxi khuyến nghị hằng ngày.
  • Ở phụ nữ mang thai và sau sinh, nên có chế độ dinh dưỡng đầy đủ vi chất nhằm giảm nguy cơ thiếu hụt ảnh hưởng đến sức khỏe khớp.

thực phẩm hỗ trợ chữa thoái hóa khớp

4. Vận động hợp lý – đều đặn – an toàn

  • Tăng cường hoạt động thể chất điều độ giúp cải thiện độ linh hoạt, tăng sức mạnh cơ quanh khớp và nâng cao sức bền của hệ cơ xương.
  • Khuyến khích các hình thức vận động ít chịu lực như đi bộ, bơi lội, yoga, đạp xe tại chỗ. Cần tập đúng kỹ thuật và theo hướng dẫn chuyên môn ở nhóm có nguy cơ cao.
  • Tránh tập luyện quá mức, không khởi động kỹ, hoặc tập luyện trong môi trường lạnh – ẩm kéo dài.

5. Nghỉ ngơi và môi trường sinh hoạt hợp lý

Tránh làm việc, sinh hoạt trong môi trường ẩm thấp kéo dài, vốn được ghi nhận làm gia tăng phản ứng viêm và đau khớp ở người nhạy cảm. Sắp xếp thời gian nghỉ và vận động luân phiên hợp lý trong ngày, đặc biệt đối với người làm việc văn phòng hoặc lao động lặp đi lặp lại.

6. Theo dõi sức khỏe định kỳ 

Những người làm nghề có yếu tố nguy cơ cao (lao động nặng, mang vác thường xuyên) nên được khám cơ xương khớp định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu thoái hóa. Sàng lọc hình ảnh học hoặc đánh giá chức năng khớp có thể được chỉ định nếu có triệu chứng nghi ngờ.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Thăm khám chuyên khoa cơ xương khớp kịp thời đóng vai trò thiết yếu trong chẩn đoán sớm và quản lý hiệu quả thoái hóa khớp. Nhiều trường hợp khởi phát bệnh âm thầm nhưng có thể tiến triển nhanh nếu không được can thiệp đúng lúc. Dưới đây là các dấu hiệu lâm sàng được khuyến nghị cần theo dõi chặt chẽ và là chỉ điểm quan trọng cho việc đi khám bác sĩ:

1. Đau khớp kéo dài hoặc tăng dần mức độ

  • Cơn đau xuất hiện khi di chuyển hoặc chịu lực ở khớp (đặc điểm đau cơ học), không giảm khi nghỉ ngơi hoặc chườm lạnh/nóng.
  • Đau khớp xuất hiện ngay cả khi không vận động, đặc biệt về đêm, có thể phản ánh tổn thương mô sâu hoặc viêm thứ phát.
  • Đau vai đột ngột, dữ dội, hoặc đau vai kiểu cơ học kèm hạn chế vận động (cả chủ động và thụ động) cần được đánh giá để loại trừ các thể thoái hóa vai nặng.

2. Cứng khớp kéo dài hoặc tái diễn

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút là dấu hiệu gợi ý viêm, không điển hình cho thoái hóa khớp đơn thuần.
  • Dấu hiệu đặc trưng như cứng khớp thoáng qua sau khi ngồi lâu là một biểu hiện sớm cần lưu ý.
  • Cứng khớp đi kèm khó khăn trong việc bắt đầu vận động sau thời gian nghỉ, lặp lại nhiều lần trong ngày.

3. Hạn chế vận động và biến đổi hình thái khớp

  • Giảm biên độ vận động rõ rệt, khó khăn khi thực hiện các động tác thường ngày như cúi, gập, xoay hoặc lên xuống cầu thang.
  • Xuất hiện tiếng lạo xạo trong khớp (crepitus) khi cử động, gợi ý hiện tượng mài mòn sụn.
  • Tràn dịch khớp hoặc sưng đau quanh khớp, có thể đi kèm nóng đỏ nhẹ vùng tổn thương.
  • Biến dạng khớp, lệch trục hoặc teo cơ cạnh khớp do không sử dụng hoặc tổn thương tiến triển.
  • Dáng đi bất thường do đau, lệch trọng tâm hoặc cứng khớp, làm thay đổi tư thế vận động tự nhiên.

4. Điều trị không hiệu quả hoặc có dấu hiệu tiến triển

  • Các biện pháp điều trị nội khoa (thuốc không kê đơn, vật lý trị liệu tại nhà) không mang lại cải thiện sau 2–3 tuần.
  • Triệu chứng tiến triển về mức độ đau, tần suất xuất hiện, hoặc lan rộng ra các khớp lân cận.
  • Đau lưng mạn tính do thoái hóa trở nên liên tục, làm gián đoạn giấc ngủ hoặc ảnh hưởng rõ đến sinh hoạt hàng ngày.

Lời kết

Thoái hóa khớp là một bệnh lý mạn tính, nhưng không đồng nghĩa với mất kiểm soát. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể làm chậm tiến trình thoái hóa, giảm thiểu cơn đau và duy trì khả năng vận động linh hoạt trong sinh hoạt hàng ngày. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe cơ xương khớp không chỉ là giải pháp trước mắt, mà còn là đầu tư bền vững cho chất lượng sống lâu dài.

Tại Optimal365 Chiropractic, chúng tôi áp dụng các phương pháp trị liệu cơ xương khớp với phác đồ cá nhân hóa, từ trị liệu thần kinh cột sống, vật lý trị liệu chuyên sâu, đến công nghệ hỗ trợ tái tạo mô sụn giúp bạn phục hồi và bảo vệ khớp một cách an toàn, khoa học và không xâm lấn.

Nếu bạn đang gặp phải các dấu hiệu sớm của thoái hóa khớp hoặc muốn phòng ngừa từ sớm, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ chuyên gia được đào tạo Chiropractic chuẩn quốc tế tại Optimal365 Chiropractic để được tư vấn và hỗ trợ cá nhân hóa theo tình trạng của bạn.

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch