Loader logo

Trật khớp là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng cách

thumbnail
By Optimal365 Chiropractic
19/05/2025
|

Trong các loại chấn thương thường gặp trong sinh hoạt hằng ngày, trật khớp là một tình trạng phổ biến nhưng dễ bị xem nhẹ. Nếu không được xử lý đúng cách, trật khớp có thể gây tổn thương nặng nề đến dây chằng, gân và cấu trúc khớp, thậm chí dẫn đến mất khả năng vận động lâu dài. Vậy trật khớp là gì? Làm sao để nhận biết và xử lý an toàn? Hãy cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Cấu tạo của khớp

Khớp là điểm kết nối giữa các đầu xương, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự linh hoạt và vận động của cơ thể. Trung bình, một người trưởng thành có khoảng 206 chiếc xương và khoảng 360 khớp, nhưng con số này có thể dao động tùy theo từng cơ địa. Dựa trên chức năng, khớp được chia thành ba nhóm chính:

  • Khớp bất động (ví dụ như khớp giữa các xương sọ)
  • Khớp bán động (như các khớp giữa các đốt sống)
  • Khớp động hay khớp hoạt dịch, là loại phổ biến nhất, thường gặp ở tay chân.

Trong cấu tạo của khớp hoạt dịch, các thành phần chính bao gồm:

  • Chỏm xương và ổ khớp: nơi hai đầu xương tiếp xúc và chuyển động linh hoạt.
  • Dây chằng: giúp giữ chặt các đầu xương, đảm bảo sự ổn định của khớp.
  • Bao hoạt dịch: có chức năng sản xuất dịch khớp, loại “dầu bôi trơn” tự nhiên giúp nuôi dưỡng sụn và giảm ma sát khi vận động.
  • Hệ thống mạch máu nuôi khớp: cung cấp dưỡng chất và duy trì sức khỏe cho mô khớp. 

Trật khớp là gì?

Trật khớp là tình trạng tổn thương cấu trúc khớp xảy ra khi đầu xương bị di lệch khỏi vị trí giải phẫu ban đầu, làm gián đoạn mối liên kết bình thường giữa các mặt khớp. Tình trạng này thường đi kèm với các biểu hiện lâm sàng như đau cấp tính, sưng nề tại vị trí khớp bị tổn thương, biến dạng khớp và hạn chế vận động rõ rệt.

Trật khớp có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí khớp nào trên cơ thể, trong đó các khớp động thường chịu ảnh hưởng nhiều hơn, đặc biệt là khớp vai, khuỷu tay, ngón tay, khớp gối và khớp háng. Nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, trật khớp có thể dẫn đến các biến chứng thứ phát như tổn thương dây chằng, mạch máu, thần kinh ngoại vi hoặc tái trật khớp mạn tính.

Các loại trật khớp thường gặp

Tùy vào vị trí và mức độ tổn thương, trật khớp được chia thành nhiều loại. Dưới đây là những dạng phổ biến nhất:

1. Trật khớp vai

Khớp vai là khớp linh hoạt nhất cơ thể, cho phép cử động rộng rãi của chi trên. Cấu tạo gồm chỏm xương cánh tay khớp với ổ chảo của xương vai, được bao quanh bởi bao khớp chứa dịch khớp. Do vai tham gia nhiều hoạt động, khớp này dễ bị tổn thương, đặc biệt là trật khớp vai – loại trật khớp phổ biến nhất, chiếm 50–60% các trường hợp. Trật khớp vai thường xảy ra ở người trẻ tuổi do chấn thương khi chơi thể thao hoặc tai nạn, gây đau dữ dội và hạn chế vận động cánh tay.

Dấu hiệu nhận biết bao gồm hõm vai rỗng, biến dạng vai, tay buông thõng và không thể cử động. Nếu không điều trị đúng cách, có thể dẫn đến biến chứng như cứng khớp, trật khớp tái diễn, hạn chế vận động lâu dài.

2. Trật khớp cùng đòn

Khớp cùng đòn là nơi nối giữa đầu ngoài xương đòn và mỏm cùng vai, được ổn định bởi các dây chằng và cơ. Trật khớp cùng đòn thường xảy ra sau chấn thương do té ngã hoặc va chạm mạnh. Dấu hiệu bao gồm: đau ở vai, xương đòn nhô cao, vai xệ xuống, khó nâng tay, và có thể thấy dấu hiệu “phím đàn” (xương đòn bật trở lại sau khi ấn).

Chẩn đoán dựa vào lâm sàng và hình ảnh học như X-quang. Tùy vào mức độ tổn thương, bệnh nhân có thể được điều trị bảo tồn (nẹp cố định) hoặc phẫu thuật để tái tạo dây chằng.

3. Trật khớp cổ tay

Trật khớp cổ tay là tổn thương phức tạp do chấn thương mạnh làm sai lệch vị trí các xương cổ tay. Dấu hiệu gồm: biến dạng cổ tay, đau dữ dội, mất khả năng cử động, cầm nắm yếu. Trật khớp cổ tay thường liên quan đến tổn thương dây chằng và gãy xương đi kèm. Chẩn đoán bằng X-quang và CT scan, điều trị bằng nắn chỉnh, bó bột hoặc phẫu thuật.

4. Trật khớp bàn, ngón tay

Trật khớp bàn tay hoặc ngón tay xảy ra khi các khớp bị lệch khỏi vị trí giải phẫu do vận động sai tư thế hoặc chấn thương. Dấu hiệu gồm: biến dạng rõ rệt, đau, sưng và giới hạn vận động. Có thể đứt dây chằng hỗ trợ khớp. X-quang tư thế thẳng, nghiêng và chếch được chỉ định để chẩn đoán chính xác. Điều trị thường là nắn chỉnh, cố định tạm thời và vật lý trị liệu phục hồi.

5. Trật khớp háng

Trật khớp háng thường xảy ra sau tai nạn tốc độ cao (tai nạn giao thông) và chủ yếu là trật ra sau. Dấu hiệu gồm: chi ngắn lại, khép vào trong, xoay trong và không thể cử động. Trật khớp háng là cấp cứu chỉnh hình, cần được nắn sớm (trong vòng 6 giờ) để tránh biến chứng hoại tử chỏm xương đùi. Sau nắn, cần chụp CT kiểm tra có gãy xương hoặc mảnh xương rời gây kẹt khớp.

6. Trật khớp gối

Là chấn thương nghiêm trọng do lực mạnh tác động vào gối, làm mất liên kết giữa xương đùi, xương chày và xương mác. Trật khớp gối có thể gây đứt nhiều dây chằng và tổn thương mạch máu – thần kinh. Dấu hiệu: sưng nề, biến dạng khớp, mất vững khớp, không chịu lực. Do có thể tự trở về vị trí cũ, bác sĩ cần thận trọng nếu thấy khớp mất vững nghiêm trọng. Chẩn đoán bằng X-quang, MRI, đo chỉ số ABI, và CT mạch máu. Điều trị cần nắn chỉnh sớm, phẫu thuật dây chằng nếu cần.

7. Trật bánh chè

Thường gặp ở nữ giới trẻ tuổi có yếu tố bất thường giải phẫu như rãnh ròng rọc nông hoặc lỏng khớp. Trật bánh chè thường xảy ra khi có lực xoắn ở gối đang gập nhẹ. Dấu hiệu: bánh chè trật ra ngoài, đau quanh gối, sưng, mất chức năng. Điều trị ban đầu là nắn trật và cố định gối. Nếu mất vững tái diễn hoặc tổn thương sụn xương, cần phẫu thuật để ổn định bánh chè.

8. Trật khớp cổ chân (trật mắt cá)

Thường xảy ra ở vận động viên, người có tiền sử bong gân cổ chân hoặc do tai nạn. Dấu hiệu: đau dữ dội, sưng nề, bầm tím quanh mắt cá, không đi lại được, biến dạng rõ. Chẩn đoán bằng X-quang, CT hoặc MRI để đánh giá mức độ tổn thương. Điều trị gồm nắn chỉnh, cố định bằng bó bột hoặc nẹp. Trường hợp nặng cần phẫu thuật. Biến chứng: cứng khớp, viêm khớp mãn tính, gãy xương đi kèm.

9. Trật khớp bàn chân giữa (Lisfranc)

Lisfranc là tổn thương vùng khớp giữa bàn chân, thường xảy ra khi lực vặn xoắn tác động lên bàn chân đang gấp gan chân. Hay gặp ở vận động viên thể thao, tai nạn giao thông. Dấu hiệu: đau dữ dội, sưng mu bàn chân, mất vòm bàn chân, không chịu lực được. Chẩn đoán khó bằng X-quang thường, cần CT để xác định chính xác. Điều trị thường bằng phẫu thuật để cố định khớp, tránh biến chứng như đau mạn tính, lệch bàn chân, hội chứng khoang.

10. Trật khớp thái dương hàm (TMJ)

Thường xảy ra ở người có dây chằng lỏng lẻo, do há miệng quá rộng khi ngáp, ăn, cười hoặc sau can thiệp nha khoa. Dấu hiệu: miệng mở lớn không thể ngậm lại, đau vùng hàm, nói chuyện và nuốt khó khăn. Nếu trật một bên, cằm lệch sang bên đối diện. Trật khớp thái dương hàm cần được nắn sớm để tránh co cứng cơ và trật khớp mạn tính. Trường hợp trật tái diễn có thể cần phẫu thuật tạo hình khớp.

Nguyên nhân gây trật khớp

Trật khớp thường là hậu quả của các lực cơ học tác động mạnh lên hệ thống khớp, làm mất sự liên kết bình thường giữa các đầu xương. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các hoạt động thể lực cường độ cao như nhảy, va chạm trực tiếp hoặc tiếp đất sai tư thế có thể gây ra tình trạng lệch khớp, đặc biệt ở các chi và vai.
  • Tai nạn giao thông: Các lực va chạm mạnh trong tai nạn xe cộ có khả năng tác động trực tiếp lên hệ thống xương khớp, gây trật khớp ở các vị trí như vai, khớp háng hoặc khớp gối.
  • Té ngã: Ở người cao tuổi và trẻ nhỏ, nguy cơ trật khớp tăng cao do mật độ xương giảm (ở người già) hoặc hệ thống dây chằng chưa phát triển hoàn thiện (ở trẻ nhỏ), dẫn đến dễ tổn thương khi té ngã.
  • Cử động đột ngột hoặc sai tư thế: Những chuyển động quá tầm hoặc sử dụng lực quá mức trong khi bẻ ngón tay, xoay vai, hoặc vặn người có thể khiến khớp bị lệch khỏi vị trí giải phẫu vốn có.

Dấu hiệu nhận biết trật khớp

Trật khớp là tình trạng đầu xương bị lệch khỏi vị trí giải phẫu bình thường trong ổ khớp, thường xảy ra sau chấn thương cơ học. Tùy theo vị trí và mức độ tổn thương, các triệu chứng lâm sàng có thể bao gồm:

  • Đau cấp tính và hạn chế vận động: Bệnh nhân thường xuất hiện cơn đau dữ dội tại khớp bị tổn thương, đi kèm hiện tượng cứng khớp và giảm hoặc mất khả năng vận động tại vùng chi liên quan.
  • Sưng nề và bầm tím quanh khớp: Phản ứng viêm cấp tính kèm theo tụ máu dưới da do tổn thương mô mềm và mạch máu là biểu hiện phổ biến.
  • Biến dạng chi thể: Trật khớp có thể gây biến dạng rõ rệt tại vùng bị ảnh hưởng. Ví dụ, ở trật khớp vai, chi trên thường ở tư thế dạng và không thể khép sát vào thân; trật khớp háng gây tư thế chi ngắn hơn, xoay trong, bàn chân bên tổn thương thường bắt chéo lên cổ chân bên lành.
  • Hõm khớp rỗng: Là dấu hiệu đặc hiệu trong một số trường hợp, như trật khớp vai hoặc khuỷu, khi đầu xương không còn nằm trong ổ khớp. Tuy nhiên, phù nề tiến triển nhanh chóng có thể che lấp dấu hiệu này nếu người bệnh đến muộn.
  • Khớp gồ bất thường: Chỏm xương trật ra khỏi hõm khớp tạo nên một điểm lồi bất thường dưới da, dễ nhận thấy ở các vùng như vai hoặc khuỷu.
  • Dấu hiệu “lò xo” (cử động đàn hồi): Khi có lực tác động đẩy hoặc kéo khớp trở lại vị trí giải phẫu, khớp sẽ bật trở lại tư thế trật do đầu xương bị bó chặt trong khối cơ – dây chằng, không thể tự trở về vị trí cũ. Dấu hiệu này là đặc trưng cho trật khớp.
  • Một số biến dạng đặc hiệu khác:
    • Dấu hiệu vai vuông góc: Thường gặp ở trật khớp vai, do mất đường cong tự nhiên của vai.
    • Dấu hiệu “nhát rìu”: Xuất hiện trong trật khớp khuỷu ra sau, do mỏm khuỷu trồi ra và vùng cẳng tay lõm vào tạo hình ảnh giống gốc cây bị chặt dở.
    • Dấu hiệu “phím đàn dương cầm”: Gặp trong trật khớp cùng vai – đòn, khi đầu ngoài xương đòn bị kéo lên và bật trở lại sau khi ấn xuống, mô phỏng như phím đàn dương cầm.

Cách xử lý trật khớp đúng cách

1. Xử trí cấp cứu ban đầu

Trật khớp là tình trạng cấp tính cần được xử trí đúng cách để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Ưu tiên đầu tiên trong cấp cứu là kiểm soát các yếu tố đe dọa tính mạng như sốc do đau, sốc mất máu trong trường hợp trật khớp hở kèm tổn thương mạch máu. Bệnh nhân cần được giảm đau ngay bằng thuốc giảm đau phù hợp, có thể kết hợp thuốc kháng viêm không steroid.

Nếu nghi ngờ trật khớp hở, vùng tổn thương cần được băng ép bằng gạc vô trùng. Đồng thời, bệnh nhân cần được tiêm phòng uốn ván và sử dụng kháng sinh phổ rộng (ví dụ: cephalosporin thế hệ hai phối hợp aminoglycosid) nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng. Phẫu thuật làm sạch và cắt lọc tổn thương sẽ được chỉ định trong các trường hợp cần thiết.

Trong giai đoạn này, việc bất động tạm thời khớp trật bằng nẹp mềm là cần thiết để hạn chế di lệch thứ phát, giảm đau, đồng thời bảo vệ hệ thống mạch máu, thần kinh và mô mềm lân cận.

2. Nắn khớp và các biện pháp hỗ trợ sau nắn

Nắn kín (closed reduction) được chỉ định ưu tiên nếu không có chỉ định mổ cấp cứu. Trong trường hợp nắn kín thất bại hoặc khớp trật kèm tổn thương nặng, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật để đưa khớp trở lại vị trí giải phẫu.

Sau khi nắn khớp thành công, các biện pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Bất động khớp bằng nẹp, bột hoặc sử dụng đai đeo hỗ trợ phù hợp để hạn chế vận động, giảm tổn thương thứ phát.
  • Chườm lạnh bằng túi đá bọc vải trong 24–48 giờ đầu giúp giảm sưng nề và đau.
  • Kê cao chi bị tổn thương lên trên mức tim trong 2 ngày đầu để thúc đẩy hồi lưu tĩnh mạch và hạn chế phù nề.
  • Chườm ấm có thể được áp dụng sau 48 giờ nhằm hỗ trợ tuần hoàn và tăng tốc quá trình phục hồi mô.

3. Bất động khớp (cố định)

Việc cố định khớp sau khi nắn là bước quan trọng giúp giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thứ phát và hỗ trợ quá trình phục hồi:

  • Bó bột được sử dụng trong trường hợp có gãy xương đi kèm hoặc cần cố định dài ngày. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu tắc nghẽn tuần hoàn chi, hội chứng chèn ép khoang.
  • Nẹp mềm hoặc nẹp tháo lắp được ưa chuộng do giảm nguy cơ phù nề, ít gây cứng khớp.
  • Đai đeo chuyên dụng phù hợp trong các trường hợp trật khớp vai. Việc bất động vai cần được cân nhắc kỹ để tránh biến chứng viêm dính khớp (frozen shoulder).

Lưu ý: bất động kéo dài (>3–4 tuần) có thể dẫn tới teo cơ, dính khớp, co rút mô mềm – đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, bệnh nhân được khuyến khích vận động thụ động hoặc chủ động nhẹ nhàng các khớp lân cận (ví dụ: cổ tay, bàn tay khi vai bị bất động) để duy trì chức năng.

4. Phục hồi chức năng

Ngay trong giai đoạn bất động, các bài tập phục hồi nên được hướng dẫn và triển khai nhằm:

  • Duy trì tầm vận động khớp.
  • Ngăn ngừa teo cơ và dính khớp.
  • Tăng cường độ vững khớp và hạn chế nguy cơ tái trật.

Mục tiêu điều trị cuối cùng, đặc biệt ở người lớn tuổi, là rút ngắn thời gian hồi phục để người bệnh sớm quay lại sinh hoạt bình thường và phòng tránh biến chứng lâu dài.

Biến chứng nếu không xử lý đúng cách khi bị trật khớp

Mặc dù không phải mọi trường hợp trật khớp đều dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, tuy nhiên nếu không được xử trí đúng cách và kịp thời, trật khớp có thể gây ra những biến chứng cấp và mạn tính ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động, thậm chí đe dọa đến tính mạng người bệnh.

1. Biến chứng cấp tính

Các biến chứng xảy ra ngay sau chấn thương hoặc trong quá trình xử trí bao gồm:

  • Tổn thương mạch máu: Một số loại trật khớp, đặc biệt là trật khớp gối hoặc khớp háng, có thể gây tổn thương động mạch lớn, dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử mô nếu không được phát hiện sớm. Tình trạng này có thể không biểu hiện ngay mà xuất hiện sau vài giờ.
  • Tổn thương thần kinh: Trật khớp có thể gây căng giãn hoặc đứt dây thần kinh, đặc biệt trong các trường hợp trật khớp hở. Tổn thương thần kinh thường gặp ở trật khớp vai (dây thần kinh nách) và trật khuỷu tay (dây thần kinh trụ hoặc quay).
  • Gãy xương đi kèm: Nhiều trường hợp trật khớp kèm theo gãy xương, ví dụ như trật khớp vai kèm gãy mấu chuyển lớn, làm phức tạp quá trình điều trị và phục hồi.
  • Chảy máu và tổn thương mô mềm: Mô mềm quanh khớp (bao gồm bao khớp, dây chằng, cơ) có thể bị rách hoặc dập nát, gây chảy máu và viêm tại chỗ.
  • Nhiễm trùng: Nguy cơ này đặc biệt cao trong các trường hợp trật khớp hở hoặc sau phẫu thuật. Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến viêm xương và để lại di chứng nặng nề nếu không được điều trị triệt để.

2. Biến chứng muộn

Sau khi khớp đã được nắn chỉnh và điều trị, vẫn tồn tại nguy cơ phát triển các biến chứng lâu dài như:

  • Mất vững khớp: Do tổn thương dây chằng hoặc bao khớp, khớp có thể trở nên lỏng lẻo, dễ tái trật và mất chức năng ổn định. Tình trạng này góp phần làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
  • Cứng khớp và hạn chế vận động: Nếu bất động khớp quá lâu hoặc phục hồi chức năng không đúng cách, người bệnh có thể gặp tình trạng cứng khớp. Điều này xảy ra phổ biến ở khớp vai, khuỷu và gối, đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Thoái hóa khớp: Trật khớp có thể gây phá vỡ bề mặt sụn khớp, làm lệch trục và giảm nuôi dưỡng của mạch máu tại khớp, từ đó dẫn đến thoái hóa sớm. Một ví dụ điển hình là trật khớp háng có thể dẫn đến hoại tử chỏm xương đùi.

Cách phòng ngừa trật khớp

Trật khớp là tình trạng mất tương quan giải phẫu bình thường giữa hai đầu xương tại khớp, thường do chấn thương cơ học. Để hạn chế nguy cơ xảy ra trật khớp, cần chú trọng đến các yếu tố dự phòng cả về cơ học lẫn chuyển hóa. Cụ thể:

  • Khởi động trước vận động: Việc khởi động đầy đủ và đúng kỹ thuật trước khi tham gia các hoạt động thể lực hoặc thể thao giúp tăng độ linh hoạt của khớp, làm ấm các nhóm cơ và dây chằng, từ đó giảm nguy cơ tổn thương do căng giãn đột ngột hoặc sai lệch tư thế. Các bài khởi động nên kéo dài ít nhất 5–10 phút, tập trung vào các nhóm cơ liên quan đến vận động chính.
  • Luyện tập phù hợp với thể trạng và tư thế đúng: Tập luyện quá sức hoặc sai tư thế có thể gây áp lực bất thường lên khớp và dây chằng, làm tăng nguy cơ trật khớp. Việc lựa chọn bài tập phù hợp với thể lực cá nhân, cùng với việc được hướng dẫn đúng kỹ thuật, là yếu tố then chốt trong phòng ngừa chấn thương cơ xương khớp.
  • Tối ưu hóa môi trường sinh hoạt, đặc biệt ở người cao tuổi: Nguy cơ té ngã là một nguyên nhân phổ biến gây trật khớp, có thể được giảm thiểu bằng cách sắp xếp không gian sống an toàn, loại bỏ vật cản, sử dụng tay vịn ở khu vực dễ trơn trượt và đảm bảo đủ ánh sáng. Ở người cao tuổi, nguy cơ té ngã tăng cao do giảm thị lực, thăng bằng và sức cơ.
  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp qua dinh dưỡng và luyện tập: Việc duy trì mật độ xương và sự dẻo dai của hệ thống dây chằng có thể đạt được thông qua bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và thực hiện các bài tập chịu lực (weight-bearing exercise) đều đặn. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố cấu trúc khớp và ngăn ngừa các chấn thương cơ học.

Kết luận

Trật khớp không phải là một chấn thương đơn giản có thể chủ quan bỏ qua. Nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tổn thương mạch máu, thần kinh, mất vững khớp hoặc thoái hóa sụn khớp.

Việc chủ động nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường và lựa chọn điều trị tại cơ sở chuyên sâu là yếu tố then chốt để phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát.

Tại Optimal365 Chiropractic, khách hàng được tiếp cận với liệu trình chăm sóc nắn chỉnh thần kinh cột sống chuyên biệt, một phương pháp không xâm lấn, giúp khôi phục sự cân bằng cấu trúc khớp và chức năng hệ vận động một cách tự nhiên, an toàn. Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại cam kết mang đến giải pháp phục hồi tối ưu cho người gặp chấn thương trật khớp và các vấn đề liên quan đến hệ cơ xương khớp.

Hãy để Optimal365 Chiropractic đồng hành cùng bạn trong hành trình phục hồi và bảo vệ sức khỏe vận động lâu dài.

Đặt lịch hẹn tại Optimal365 để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ quốc tế giàu kinh nghiệm!
Gọi đặt lịch