Đau nhức xương khớp toàn thân là một trong những triệu chứng phổ biến, gây ra cảm giác khó chịu và mệt mỏi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy làm thế nào để xử lý tình trạng này và cách nhận biết tình trạng này chính xác? Cùng Optimal365 Chiropractic tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
Đau nhức xương khớp toàn thân là gì?
Đau nhức xương khớp toàn thân là tình trạng đau đồng thời ở nhiều vị trí xương, khớp, các mô cơ và gân trên cơ thể. Người bệnh có thể cảm thấy đau ở mọi vị trí khi vận động, sờ nắn hoặc có vùng đau cụ thể như cổ, vai, gáy, lưng, hông, đùi, bắp tay, bắp chân, cổ tay và cổ chân. Một số trường hợp đau xương khớp kèm theo triệu chứng sưng tấy, nóng đỏ, căng cứng khớp, gây khó chịu và làm hạn chế khả năng cử động của người bệnh.
Chứng đau nhức xương khớp toàn thân có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nguyên nhân nghiêm trọng nhất thường liên quan đến các bệnh lý xương khớp mãn tính như viêm khớp dạng thấp, gout, thoái hóa khớp và viêm cột sống dính khớp.
Nếu không được điều trị kịp thời, những vấn đề này có thể tiến triển nhanh chóng và để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, như biến dạng khớp, mất hoàn toàn khả năng vận động, hoặc thậm chí bại liệt. Do đó, người bệnh không nên xem nhẹ tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân. Dù cơn đau có ngắn hay dài, nặng hay nhẹ, việc thăm khám bác sĩ sớm là rất cần thiết để được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ra tình trạng đau nhức khớp xương toàn thân
Đau nhức khớp xương toàn thân có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý cơ xương khớp và các yếu tố khác. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
Đau nhức xương khớp toàn thân do bệnh lý
Tình trạng đau nhức toàn thân có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý xương khớp nghiêm trọng. Cụ thể:
Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân. Đây là một bệnh lý mạn tính, xảy ra khi sụn khớp dần bị bào mòn, làm cho các đầu xương cọ xát với nhau, gây ra cảm giác đau và khó chịu. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức ở nhiều vị trí, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng và cột sống.
Tình trạng này thường kèm theo các triệu chứng như sau:
- Cơn đau thường xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
- Khớp bị cứng, khó cử động, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu.
- Giới hạn vận động của khớp bị giảm, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
- Khi vận động khớp, có thể nghe thấy tiếng lục cục, răng rắc.
- Có thể kèm theo sưng tấy, nóng đỏ phần mềm quanh khớp.
Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mãn tính, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn màng hoạt dịch – lớp màng bao bọc khớp – là yếu tố ngoại lai có hại cần loại bỏ. Quá trình viêm bắt đầu từ màng hoạt dịch, sau đó lan rộng ra các mô xung quanh, gây tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn, dẫn đến biến dạng khớp.
Không chỉ dừng lại ở đó bệnh viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác như da, mắt, phôi, tim và mạch máu.
Một số triệu chứng thường gặp của viêm khớp dạng thấp là:
- Đau nhức tại các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, khớp gối,… Đau có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều khớp cùng lúc, thường tăng lên vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
- Khớp bị cứng, khó cử động, đặc biệt vào buổi sáng. Tình trạng này thường kéo dài từ 30 phút đến 1 giờ.
- Các khớp bị viêm thường xuất hiện tình trạng sưng lên, kèm theo cảm giác nóng và đỏ.
- Kèm theo một số triệu chứng như sốt, mệt mỏi, đổ mồ hôi nhiều, chán ăn, sụt cân, khô mắt, khó thở, tức ngực…
Bệnh Lupus ban đỏ
Lupus ban đỏ là bệnh lý tự miễn, hình thành do hệ miễn dịch tự tấn công các mô và cơ quan trong cơ thể, bao gồm xương khớp, da, tim, thận và phổi. Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được xác định, nhưng một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm di truyền, nhiễm trùng, tác dụng phụ của thuốc và phản ứng với các yếu tố môi trường như ánh nắng, thuốc lá và hóa chất.
Một số dấu hiệu cảnh báo bệnh Lupus ban đỏ gồm:
- Phát ban hình cánh bướm dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh, thường xuất hiện ở hai bên má và mũi.
- Người bệnh cảm thấy đau nhức, sưng tấy các khớp.
- Mệt mỏi, đau đầu, rụng tóc.
- Khi tiếp xúc với lạnh, ngón tay có thể trở nên trắng bệch và gây cảm giác ngứa ran.
- Bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến quá trình đông máu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh tự miễn hiếm gặp, thuộc nhóm viêm khớp mãn tính. Tình trạng này xảy ra khi các đốt sống trên cột sống bị vôi hóa, về lâu dài gây dính khớp, khiến người bệnh dần mất khả năng duy trì tư thế thẳng lưng và thường gập người về phía trước. Bệnh thường khởi phát từ giai đoạn thanh thiếu niên và phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới.
Một số triệu chứng thường gặp của căn bệnh làm đau nhức xương khớp toàn thân:
- Đau và cứng ở vùng thắt lưng, hông, đặc biệt sau khi nghỉ ngơi.
- Đau mỏi vùng cổ, kèm theo khó cử động.
- Nóng, đỏ, sưng ở các khớp lớn như khớp háng, khớp gối và mắt cá chân.
- Mệt mỏi kéo dài, mắt đỏ (viêm màng bồ đào), cảm giác khó thở do ảnh hưởng đến lồng ngực.
- Nếu không điều trị kịp thời các đốt sống có thể bị dính lại hoàn toàn, khiến cột sống mất hẳn chức năng cử động linh hoạt.
Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một dạng viêm khớp mạn tính thường gặp ở những người mắc bệnh vảy nến, một rối loạn tự miễn tác động đến da và khớp. Trong một số trường hợp, triệu chứng viêm khớp có thể xuất hiện trước khi các mảng vảy nến trên da hình thành. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng ở các khớp, gây đau đớn dữ dội và biến dạng chi.
Các triệu chứng phổ biến của bệnh viêm khớp vảy nến là:
- Đau đớn, cứng, nóng và khó cử động các khớp.
- Sưng to khớp ngón tay, ngón chân, hình dạng như cây xúc xích.
- Đau gân và dây chằng, thường ở gót chân và lòng bàn chân.
- Đau cột sống, đặc biệt ở vùng thắt lưng.
- Xuất hiện các mảng da đỏ ửng với vảy bạc, đặc trưng của bệnh vảy nến.
Đau xương khớp do bệnh gout
Gout là một bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa, xảy ra khi nồng độ axit uric trong máu tăng cao, dẫn đến sự tích tụ tinh thể urat trong khớp và mô liên kết. Những tinh thể này gây ra tình trạng viêm, sưng và đau đớn tại các khớp, thường gặp nhất là ở ngón chân, ngón tay và mắt cá chân. Cơn đau do bệnh gout thường xảy ra đột ngột, đặc biệt vào ban đêm, khiến người bệnh cảm thấy rất khó chịu.
Các triệu chứng điển hình của đau xương khớp do bệnh gout:
- Đau dữ dội tại các khớp nhỏ như ngón chân, mắt cá chân, ngón tay, cổ tay, và có thể lan đến các khớp lớn hơn như đầu gối, khuỷu tay. Đau tại khớp háng, vai và vùng chậu ít gặp hơn.
- Sau cơn đau cấp tính, cơn đau âm ỉ kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, với cơn đau sau thường nặng hơn cơn đau trước.
- Vùng da quanh khớp bị sưng viêm, nóng, đỏ và mềm khi chạm vào.
- Giới hạn khả năng vận động của vùng khớp bị tổn thương, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Viêm bao hoạt dịch
Viêm bao hoạt dịch là tình trạng viêm nhiễm ở các túi chứa dịch nhầy bao quanh khớp, có chức năng giảm ma sát và bảo vệ khớp trong quá trình cử động. Bệnh thường xuất hiện ở các khớp phải vận động liên tục, chẳng hạn như khớp vai, hông (háng), đầu gối, khuỷu tay và bàn chân. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm bao hoạt dịch có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy yếu cơ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp khác, và thậm chí gây bại liệt.
Các triệu chứng nhận biết viêm bao hoạt dịch:
- Đau nhức và căng cứng tại khớp bị viêm, đặc biệt đau tăng khi vận động hoặc khi ấn vào khu vực bị viêm.
- Âm thanh lụp cụp khi cử động khớp, kèm theo cảm giác khớp trở nên lỏng lẻo.
- Khô khớp và giảm khả năng vận động, khó thực hiện các động tác linh hoạt.
- Sưng đỏ hoặc bầm tím xung quanh khớp bị viêm, thể hiện tình trạng viêm nhiễm rõ rệt.
Lao xương khớp
Lao xương khớp là một bệnh lý nhiễm khuẩn xảy ra khi vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) tấn công vào hệ thống xương khớp, đặc biệt là cột sống. Bệnh thường phát triển sau khi người bệnh đã mắc các dạng lao khác, đặc biệt là lao phổi, và vi khuẩn di chuyển đến xương thông qua máu hoặc hệ bạch huyết. Lao xương khớp có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như biến dạng xương, bại liệt, và tàn phế nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng nhận biết bệnh lao xương khớp:
- Đau nhức tại vị trí nhiễm lao, mức độ đau tăng khi vận động hoặc gắng sức.
- Sưng to, cứng xương khớp, gây hạn chế khả năng cử động và vận động.
- Hình thành ổ áp xe lạnh (không nóng, đỏ như áp xe thông thường) gần vị trí khớp bị nhiễm lao, biểu hiện tình trạng viêm mạn tính.
Loãng xương
Loãng xương là tình trạng mật độ và chất lượng xương giảm sút, khiến xương trở nên yếu, mỏng và dễ gãy ngay cả khi chỉ chịu lực tác động nhẹ. Bệnh thường tiến triển âm thầm qua nhiều năm và chỉ được phát hiện khi xảy ra gãy xương, khiến người bệnh đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe.
Các triệu chứng phổ biến của bệnh loãng xương:
- Nhức mỏi dọc các xương dài, cảm giác đau nhức toàn thân, như bị kim chích.
- Cơn đau âm ỉ kéo dài, tăng lên khi đứng lâu hoặc vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
- Xẹp, lún xương cột sống, gây đau lưng, đi lom khom, giảm chiều cao.
- Hạn chế cử động, khó cúi gập lưng hay xoay người.
Viêm gân
Viêm gân là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các gân, gây đau nhức, sưng đỏ và ảnh hưởng đến khả năng cử động của khớp. Tình trạng này xuất hiện ở những vị trí gân chịu áp lực lớn như vai, cổ tay, đầu gối, gót chân. Nguyên nhân phổ biến của viêm gân bao gồm tai nạn, vận động quá mức hoặc mắc các bệnh lý về khớp.
Các dấu hiệu nhận biết viêm gân là:
- Đau nhức khi cử động khớp tại khu vực bị ảnh hưởng.
- Da mềm, sưng to, nóng đỏ khu vực quanh vị trí viêm.
- Căng cứng, khó cử động khớp có gân bị viêm.
- Có thể xuất hiện nốt sần hoặc khối u trên gân.
Đau nhức xương khớp do suy tuyến giáp
Suy tuyến giáp là một bệnh lý nội tiết, xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone cần thiết cho quá trình trao đổi chất. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm đau nhức xương khớp, do sự suy giảm hormone dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực lên cơ bắp và khớp.
Một số triệu chứng nhận biết bệnh suy tuyến giáp là:
- Mệt mỏi, dễ nhạy cảm với thời tiết, đặc biệt là lạnh.
- Sưng mặt, táo bón, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô, tóc mỏng và khô.
- Đau nhức cơ và cứng khớp, đặc biệt ở các khớp lớn.
- Kinh nguyệt không đều ở phụ nữ.
- Nhịp tim chậm, trí nhớ giảm sút và khó tập trung.
Đau nhức khớp xương toàn thân không do bệnh lý
Đau nhức khớp xương toàn thân không do bệnh lý thường xuất phát từ các nguyên nhân bên ngoài cơ thể, không phải do các bệnh lý cụ thể như viêm khớp, loãng xương hay các tình trạng tự miễn. Tình trạng này có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau như:
Chấn thương
Chấn thương do tập thể thao, tai nạn, té ngã, lao động như bong gân, trật khớp cũng khiến xương khớp bị tổn thương, đau nhức, sưng tấy, bầm tím và hạn chế cử động. Mức độ đau sẽ tùy thuộc vào tình trạng chấn thương nặng hay nhẹ và dần giảm bớt theo quá trình khôi phục tổn thương.
Vận động thể chất quá mức
Các hoạt động như thường xuyên khuân vác vật nặng, đứng hoặc ngồi một tư thế lâu dài, chơi thể thao hay tập thể dục quá sức… sẽ khiến xương khớp phải làm việc quá mức, gây đau mỏi và tiềm ẩn nguy cơ chấn thương, thoái hóa sớm.
Thói quen làm việc, sinh hoạt sai tư thế
Các thói quen xấu như ngồi cong lưng, bắt chéo chân, nằm đè lên tay, nghiêng đầu sang một bên, nằm ngủ trên mặt bàn… sẽ làm mất đường cong sinh lý tự nhiên, gây nhiều áp lực lên xương khớp, từ đó khiến chúng dễ đau nhức và tổn thương.
Thiếu ngủ, rối loạn giấc ngủ
Giấc ngủ sâu (giai đoạn NREM – Non-Rapid Eye Movement) là thời điểm cơ thể tăng cường sản xuất hormone tăng trưởng (GH), kích thích tái tạo các mô cơ, xương và sụn. Khi thiếu ngủ, quá trình này bị gián đoạn, làm suy yếu khả năng sửa chữa tổn thương và phục hồi sau vận động.
Ngoài ra, thiếu ngủ còn làm tăng nồng độ các chất gây viêm như cytokine IL-6 và TNF-α, làm cho cơ thể rơi vào trạng thái viêm âm ỉ. Tình trạng này có thể khiến các khớp và cơ trở nên đau nhức, đặc biệt ở những người có bệnh lý cơ xương khớp nền như viêm khớp hoặc thoái hóa khớp.
Thừa cân, béo phì
Xương khớp là trụ cột nâng đỡ cơ thể. Khi thừa cân, béo phì, áp lực lên các khớp tăng đáng kể, gây tổn thương sụn khớp và dẫn đến viêm, đau nhức. Các bệnh lý xương khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp và đau lưng mãn tính trở nên phổ biến hơn ở những người thừa cân.
Thay đổi thời tiết
Khi áp suất thay đổi, các mô này có xu hướng co giãn, gây ra căng thẳng và kích thích các đầu dây thần kinh, từ đó dẫn đến cảm giác đau nhức ở các khớp. Ngoài ra, khi thời tiết chuyển lạnh làm tăng độ nhớt của dịch khớp, gây khó khăn cho việc vận động và gây nên tình trạng cứng khớp, khó khăn khi vận động và gia tăng cơn đau xương khớp.
Tuổi tác
Quá trình lão hóa tự nhiên là một yếu tố không thể tránh khỏi, và nó ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả hệ thống xương khớp. Khi tuổi tác càng tăng, các sụn khớp dần bị bào mòn, các khớp xương mất đi chất nhờn, dẫn đến tình trạng cứng khớp, giảm khả năng vận động và đau nhức.
Sử dụng chất kích thích
Người thường xuyên tiêu thụ rượu bia và thuốc lá có nguy cơ cao mắc các bệnh lý về xương khớp. Triệu chứng ban đầu thường là cảm giác nhức mỏi ở các khớp. Thêm vào đó, những chất kích thích này còn làm gián đoạn quá trình trao đổi chất trong cơ thể, khiến cho quá trình thoái hóa khớp diễn ra nhanh chóng và sớm hơn.
Các vị trí đau nhức xương khớp toàn thân thường gặp
Đau nhức ở vị trí khớp gối
- Chức năng của khớp gối: Khớp gối là khớp chịu áp lực thường xuyên từ các hoạt động sinh hoạt hằng ngày như đi bộ, leo cầu thang, đứng lên ngồi xuống, và đặc biệt là khi thực hiện các vận động mang tính chịu tải trọng. Khớp gối có cấu tạo phức tạp, bao gồm sụn khớp, dây chằng, sụn chêm, bao hoạt dịch và gân. Chính vì vậy, bất kỳ sự tổn thương hoặc suy giảm chức năng ở một trong các thành phần này đều có thể gây ra đau nhức và giảm khả năng vận động.
- Các bệnh lý xương khớp thường gặp ở vị trí khớp gối:
-
- Do tổn thương cấu trúc khớp: chấn thương khi vận động, té ngã làm đứt dây chằng, bong gân, rách sụn chêm…
- Do các bệnh lý mãn tính như: thoái hóa khớp gối, viêm khớp dạng thấp, bệnh gout, nhiễm trùng khớp
Ngoài ra, đầu gối cũng bị đau khi vận động quá sức, tư thế sinh hoạt đi, đứng, ngồi sai tư thế, tình trạng béo phì cũng góp phần làm tăng cơn đau ở đầu gối.
Đau nhức ở vị trí khớp háng
- Chức năng của khớp háng:
Khớp háng là một khớp chỏm cầu, nơi chỏm xương đùi khớp với ổ cối của xương chậu. Đây là một trong những khớp quan trọng nhất, đảm bảo sự vận động linh hoạt và chịu tải trọng lớn khi thực hiện các hoạt động sinh hoạt thường ngày và vận động mạnh như đi lại, chạy, hoặc ngồi xổm.
- Các bệnh lý xương khớp ở vị trí khớp háng:
Thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm màng bao hoạt dịch… Hoặc có nguyên nhân sinh lý như tư thế sinh hoạt không phù hợp, thoái hóa do tuổi tác, bị chấn thương, mang thai hoặc vận động quá sức cũng có thể dẫn đến tình trạng này.
Người bệnh thường cảm nhận cơn đau tại vùng háng bẹn, lan xuống đùi, gây khó khăn trong việc cử động. Theo thời gian, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn, kèm theo triệu chứng tê bì chân, cứng vùng hông, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại hoặc thực hiện các động tác như xoay, gập người và dạng háng.
Đau nhức ở vị trí khớp vai
- Chức năng:
Khớp vai là một khớp lồi cầu – ổ chảo kết nối giữa chỏm xương cánh tay, xương đòn và xương bả vai (nối chỏm xương cánh tay với ổ chảo của xương vai, không có xương đòn). Đây là một trong những khớp linh hoạt nhất trong cơ thể, cho phép thực hiện các chuyển động đa hướng như nâng, xoay trong, xoay ngoài, gập và duỗi tay.
- Các bệnh lý thường gặp ở khớp vai:
Đau nhức vai thường liên quan đến một số bệnh lý về cơ xương khớp như: thoái hóa khớp vai, viêm gân cơ chóp xoay, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, viêm khớp dạng thấp.
Đau nhức ở vị trí khớp cổ tay
- Chức năng chính: Khớp cổ tay là một khớp phức hợp gồm nhiều khớp nhỏ, bao gồm 8 xương cổ tay, dây chằng, gân, cơ, sụn khớp, mạch máu và dây thần kinh đảm bảo sự linh hoạt để thực hiện các thao tác hằng ngày như: cầm, nắm, viết, nâng vật, gõ phím. Đồng thời, hỗ trợ dẫn truyền lực từ cánh tay đến bàn tay.
- Các tình trạng bệnh lý thường gặp:
Phần lớn chấn thương tại khớp cổ tay xảy ra khi người bệnh té ngã đột ngột và chống tay xuống đất, dẫn đến căng cơ, bong gân hoặc gãy xương cổ tay.
Ngoài ra, các hoạt động lặp đi lặp lại trong thời gian dài cũng tạo ra áp lực lớn, gây tổn thương và đau nhức dẫn đến: hội chứng ống cổ tay, thoái hóa khớp cổ tay, viêm bao gân mặt ngoài cổ tay.
Đau nhức cột sống
- Chức năng chính:
Cột sống là một cấu trúc phức tạp bao gồm 32 đến 34 đốt sống xếp chồng lên nhau, được chia thành các phần chính: cột sống cổ, cột sống ngực, cột sống thắt lưng, cột sống cùng, và cột sống cụt. Giữ vai trò nâng đỡ cơ thể, duy trì tư thế đứng thẳng và là trục chính của hệ thống xương, bao quanh và bảo vệ tủy sống, nơi chứa các dây thần kinh quan trọng truyền tín hiệu giữa não bộ và phần còn lại của cơ thể.
- Các bệnh lý cột sống thường gặp:
Tình trạng đau nhức cột sống thường xuất phát từ một số nguyên nhân như: Thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đĩa đệm, cong vẹo cột sống, viêm khớp cột sống.
Đau nhức khớp ngón chân và ngón tay
- Chức năng:
Khớp ngón chân và ngón chân là khu vực chứa nhiều dây thần kinh cảm giác, giúp tăng cường khả năng cảm nhận và phản ứng với các tác động từ bên ngoài.
- Các bệnh lý thường gặp: Gout hoặc viêm khớp dạng thấp.căng cơ, bong gân, trật khớp hoặc gãy xương gây khó khăn cho trong việc thực hiện các hoạt động cơ bản hàng ngày như cầm nắm và đi lại.
Đau nhức xương khớp toàn thân – Khi nào bạn cần gặp bác sĩ ngay lập tức?
Người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay khi tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân kéo dài hơn 1 tuần, kèm theo một số triệu chứng sau đây:
- Sưng tấy, nóng, đỏ khớp.
- Đau khớp dữ dội kèm theo khó cử động khớp.
- Phát ban, khó thở, ho hoặc đau ngực.
- Sốt cao, ra nhiều mồ hôi, ớn lạnh, hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Gặp vấn đề về đường ruột, đỏ và đau mắt.
- Trình trạng đau kéo dài, không có dấu hiệu thuyên giảm
Cách chẩn đoán đau nhức xương khớp toàn thân
Để chẩn đoán tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám bằng cách hỏi về các triệu chứng mà người bệnh đang gặp phải, cũng như thu thập thông tin về tiền sử bệnh để xác định các yếu tố nguy cơ. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác nhất về tình trạng và nguyên nhân gây đau xương khớp, cụ thể:
- Chụp X-quang, chụp cắt lớp CT, chụp cộng hưởng từ MRI
Các kỹ thuật như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) sẽ cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc của xương khớp, từ mô sụn, xương cho đến các phần mềm như dây chằng, gân và dây thần kinh. Những hình ảnh này giúp bác sĩ nhận diện các tổn thương cụ thể tại khớp, làm cơ sở cho việc xác định nguyên nhân đau xương khớp do chấn thương hoặc bệnh lý, cũng như mức độ và vị trí tổn thương.
- Xét nghiệm dịch khớp
Bác sĩ sẽ sử dụng kim chuyên dụng để hút một lượng nhỏ dịch nhầy từ vùng khớp tổn thương để tiến hành xét nghiệm. Dựa trên màu sắc và độ nhớt của dịch nhầy (thông thường dịch nhầy có màu trắng hoặc vàng nhạt, lỏng với độ nhớt vừa phải), bác sĩ có thể xác định liệu tình trạng đau có liên quan đến các bệnh lý như viêm màng hoạt dịch, viêm khớp dạng thấp hay viêm khớp vảy nến hay không.
- Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu được chỉ định khi nghi ngờ đau xương khớp do các nguyên nhân khác. Kết quả xét nghiệm sẽ cho thấy các chỉ số như tốc độ lắng hồng cầu, cũng như sự tăng/giảm của hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Từ đó, bác sĩ có thể đánh giá mức độ viêm trong cơ thể và loại trừ những nguyên nhân gây đau nhức xương khớp toàn thân khác như ung thư xương.
Phương pháp điều trị đau nhức xương khớp toàn thân hiệu quả
Chườm nóng/lạnh
Chườm nóng và chườm lạnh thường được sử dụng như các biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh
Khi áp dụng, chườm lạnh giúp co mạch máu, từ đó làm giảm lưu thông máu đến vùng tổn thương, hạn chế tình trạng bầm tím và đau nhức (chườm lạnh trong giai đoạn cấp tính, giảm đau nhanh). Ngược lại, nếu đau nhức xuất phát từ co thắt cơ quanh khớp, chườm nóng sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn (chườm nóng là giai đoạn sau) chấn thương 2,3 ngày. Nhiệt độ cao giúp thư giãn cơ bắp, tăng cường lưu thông máu, góp phần giảm đau và cải thiện tình trạng căng cứng.
Về cách thực hiện, bạn có thể sử dụng túi hoặc một miếng vải sạch nhúng trong nước để chườm lên vùng đau. Thời gian chườm khoảng 15-20 phút, và cần có các khoảng nghỉ ngắn để tránh tình trạng đông lạnh mô hoặc bỏng do nhiệt độ.
Nghỉ ngơi
Nghỉ ngơi là một trong những phương pháp điều trị cơ bản và quan trọng đối với các tình trạng đau nhức xương khớp.Trong trạng thái nghỉ ngơi, cơ thể có thể tập trung năng lượng cho quá trình phục hồi và tái tạo mô. Nghỉ ngơi cũng giúp làm giảm tình trạng viêm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hồi phục.
Nghỉ ngơi được khuyến nghị khi bệnh nhân gặp phải các triệu chứng đau nhức xương khớp nghiêm trọng, viêm, hoặc trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương. Ví dụ, bệnh nhân bị viêm khớp cấp tính hoặc chấn thương thể thao thường cần thời gian nghỉ ngơi để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Lưu ý: Nghỉ ngơi không có nghĩa là ngừng hoạt động hoàn toàn mà cần phải được điều chỉnh phù hợp với từng tình trạng bệnh lý. Nghỉ ngơi quá lâu có thể dẫn đến yếu cơ và giảm khả năng linh hoạt của khớp, trong khi nghỉ ngơi không đủ có thể dẫn đến tổn thương thêm.
Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục khoảng 30 phút mỗi ngày là một phương pháp hiệu quả giúp tăng cường sức mạnh, tính linh hoạt và độ dẻo dai cho hệ cơ xương khớp, từ đó giảm thiểu cảm giác đau nhức toàn thân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi bị đau xương khớp, bạn nên tránh những bài tập có cường độ cao hoặc động tác phức tạp, vì điều này có thể dẫn đến chấn thương không mong muốn, làm tình trạng đau nhức trở nên nghiêm trọng hơn. Thay vào đó, hãy lựa chọn những bài tập nhẹ nhàng và phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình
Chế độ ăn uống khoa học
Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối với đầy đủ các nhóm chất cần thiết cho cơ thể, nên bổ sung thêm các thực phẩm có chứa nhiều vitamin C, D, E, canxi, omega-3, kẽm…giúp giảm viêm bằng cách ức chế các cytokine và prostaglandin – những chất gây viêm trong cơ thể. Omega-3 không chỉ giúp giảm viêm mà còn hỗ trợ sức khỏe tim mạch, cải thiện chức năng miễn dịch và tăng cường khả năng phục hồi.
Ngoài ra, bệnh nhân cần hạn chế sử dụng rượu, bia, thuốc lá. Những chất kích thích này sẽ làm tăng hoạt động của các yếu tố gây viêm khiến cơn đau xương khớp nghiêm trọng hơn.
Sử dụng thuốc giảm đau
Trong hầu hết các trường hợp đau nhức xương khớp toàn thân kèm theo sưng, bác sĩ thường kê đơn thuốc chống viêm không steroid để giảm triệu chứng. Nếu thuốc uống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định tiêm thuốc trực tiếp vào khớp, với tần suất khoảng 3 đến 4 tháng một lần.
Mặc dù thuốc giảm đau, dưới dạng uống hoặc tiêm, có thể xoa dịu cơn đau nhanh chóng, nhưng hiệu quả này chỉ mang tính tạm thời. Việc tự ý sử dụng hoặc lạm dụng thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các cơ quan như tim, gan, thận và thậm chí làm tổn thương xương khớp nặng nề hơn.
Châm cứu
Phương pháp này sử dụng những cây kim mỏng đâm vào các huyệt đạo trên cơ thể, sau đó kích thích bằng những chuyển động tay nhẹ nhàng hoặc dùng dòng điện cường độ nhẹ. Việc áp dụng châm cứu đúng cách sẽ cải thiện tình trạng đau nhức xương khớp rất hiệu quả, đồng thời còn giúp thư giãn thần kinh, cải thiện chứng đau thần kinh và đau đầu do căng thẳng.
Hút dịch nhờn ở khớp
Đối với trường hợp tràn dịch khớp gây viêm (tràn dịch khớp lượng nhiều), bác sĩ sẽ thực hiện hút dịch nhờn để loại bỏ phần dịch khớp bị viêm nhiễm. Sau khi hút dịch, khớp sẽ giảm bớt tình trạng sưng viêm, êm hơn và dễ cử động hơn rất nhiều.
Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic)
Trị liệu đau nhức xương khớp toàn thân bằng phương pháp Trị liệu thần kinh cột sống – Chiropractic là phương pháp điều trị y khoa tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn cơ xương khớp, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến cột sống. Phương pháp này đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước phương Tây, nhằm giảm đau nhức xương khớp và cải thiện chức năng cơ thể.
Về cơ chế hoạt động: Chiropractic được thực hiện dựa trên nguyên tắc điều chỉnh cột sống và các khớp khác để khôi phục sự cân bằng, cải thiện cơ chế vận động và giảm áp lực lên các dây thần kinh. Việc giảm tải áp lực lên các dây thần kinh có thể giúp cải thiện khả năng truyền tín hiệu thần kinh, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm đau. Với mục tiêu mang lại sự cải thiện sức khỏe và giảm đau nhức xương khớp cho bệnh nhân. Optimal365 Chiropractic tự tin là điểm đến sức khỏe tiên phong trong việc ứng dụng phương pháp Trị liệu thần kinh cột sống.
Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Chiropractic và được đào tạo tại Mỹ, sẽ tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng tình trạng bệnh lý của từng bệnh nhân, từ đó thiết lập phác đồ điều trị cá nhân hóa phù hợp nhất. Cam kết mang lại giải pháp nhanh chóng để giải quyết cơn đau và phục hồi khả năng vận động cho người bệnh.
Ngoài ra, Optimal365 Chiropractic cũng đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại và hệ thống trang thiết bị y tế tiên tiến. Áp dụng công nghệ mới nhất để đảm bảo chất lượng chẩn đoán và nâng cao trải nghiệm điều trị, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và đạt được kết quả như mong đợi. Đồng thời, Optimal365 Chiropractic cũng chú trọng vào việc duy trì kết quả điều trị lâu dài và ngăn ngừa nguy cơ tái phát, hướng đến một sức khỏe bền vững từ bên trong dành cho tất cả khách hàng.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được xem là biện pháp cuối cùng, được chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn trước đó không đạt được hiệu quả như mong đợi. Dựa trên mức độ tổn thương của xương khớp, bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật toàn phần hoặc bán phần nhằm khôi phục chức năng vận động của khớp.
Biện pháp phòng tránh đau nhức xương khớp toàn thân
Dưới đây là một số biện pháp phòng tránh nhức xương khớp toàn thân hiệu quả:
- Áp dụng các bài tập kéo giãn cơ: thực hiện các bài tập kéo dãn không chỉ cải thiện sự linh hoạt của các khớp mà còn giúp tăng cường lưu thông máu, giảm đau nhức, giải phóng căng cơ khi ngồi làm việc quá lâu hoặc tập luyện thể thao ở cường độ cao.
- Hạn chế tối đa việc ngồi lâu một chỗ: đặc biệt là đối với nhân viên văn phòng, việc ngồi lâu trong thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp, đặc biệt là ở lưng dưới, cổ và vai. Vì vậy, sau mỗi khoảng thời gian ngồi, hãy đi bộ nhẹ nhàng trong phòng hoặc khu vực làm việc để cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên khớp.
- Đối với người tập luyện thể thao: Trước khi bắt đầu hãy khởi động kỹ để làm nóng cơ bắp và khớp. Vận động đúng kỹ thuật với cường độ vừa phải, tránh tập gắng sức để giảm nguy cơ chấn thương.
- Cân đo chế độ ăn uống: Bổ sung các thực phẩm giàu canxi và vitamin D để tăng cường sức đề kháng và dinh dưỡng cho cơ thể. Thực phẩm như sữa, hải sản, rau xanh và các loại hạt nên được ưu tiên. Đừng quên, cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể để duy trì độ ẩm cho khớp và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi. Hạn chế lo lắng và căng thẳng kéo dài, vì chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tình trạng xương khớp.
- Lưu ý tư thế trong khi làm việc và sinh hoạt hàng ngày. Đảm bảo ngồi, đứng, và di chuyển đúng cách để giảm áp lực lên xương khớp.
Câu hỏi thường gặp về bệnh cơ xương khớp toàn thân
Vì sao đau nhức xương khớp toàn thân ngày càng trẻ hóa?
Tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt ở giới trẻ, chủ yếu xuất phát từ lối sống không lành mạnh. Chẳng hạn như làm việc sai tư thế (ngồi cong vẹo cột sống, đứng ngồi liên tục nhiều giờ…), lười vận động, ăn uống không đủ chất (ăn nhiều đồ ăn chiên rán, thức ăn nhanh, uống nước ngọt…).
Cách giảm đau nhức xương khớp toàn thân vào ban đêm?
Để giảm thiểu cơn đau nhức xương khớp vào ban đêm, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp như chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vùng bị đau, kết hợp với các bài tập giãn cơ nhẹ nhàng. Những phương pháp này có thể giúp làm dịu cơn đau và cải thiện tình trạng khó chịu. Tuy nhiên, nếu cơn đau vẫn kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Bị đau xương khớp toàn thân nên khám ở đâu?
Người bị đau nhức xương khớp toàn thân nên tìm đến các cơ sở y tế uy tín, chuyên sâu trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp để được thăm khám và điều trị kịp thời. Trung tâm Trị liệu Cơ xương khớp Cột sống Optimal365 Chiropractic là một trong những địa chỉ đáng tin cậy trong lĩnh vực này. Tại đây, đội ngũ bác sĩ có hơn 20 năm kinh nghiệm cùng các kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ xây dựng phác đồ điều trị tối ưu, phù hợp với từng tình trạng cụ thể. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp, trung tâm cam kết mang lại giải pháp phục hồi hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
Bị đau xương khớp toàn thân có thể tự khỏi hoàn toàn không?
Trong trường hợp đau nhức xương khớp toàn thân không xuất phát từ các bệnh lý tiềm ẩn, cơn đau thường chỉ kéo dài trong vài giờ đến vài ngày và có thể tự biến mất. Tuy nhiên, đối với hầu hết các trường hợp đau nhức liên quan đến bệnh lý cơ xương khớp, tình trạng này thường kéo dài hàng tuần, kèm theo những triệu chứng nghiêm trọng hơn theo thời gian. Vì vậy, để tránh nguy cơ bệnh diễn tiến nặng hơn, người bệnh cần đến gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị sớm.
Làm thế nào để phòng ngừa cơn đau nhức xương khớp toàn thân?
Để phòng ngừa bệnh xương khớp hiệu quả, mỗi người cần thực hiện chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, duy trì cân nặng phù hợp với chiều cao, đồng thời khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng/lần để phát hiện sớm nguy cơ gây bệnh nếu có.
Khi gặp phải tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân, người bệnh không nên chủ quan. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn, cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng. Thay vì tự ý mua thuốc điều trị, việc tìm đến sự hỗ trợ y khoa từ các chuyên gia sẽ giúp bạn xác định chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp. Bằng cách chăm sóc xương khớp đúng cách, người bệnh có thể cải thiện chất lượng cuộc sống, duy trì sức khỏe vận động lâu dài.
Nguồn tài liệu tham khảo tại đây:
1. Musculoskeletal pain – Symptoms, causes, diagnosis and treatment. (2023, August 29). MedPark Hospital. https://www.medparkhospital.com/en-US/disease-and-treatment/musculoskeletal-pain
2. Professional, C. C. M. (n.d.). Musculoskeletal pain. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14526-musculoskeletal-pain
3. Pain management: musculoskeletal pain. (2005, February 3). WebMD. https://www.webmd.com/pain-management/musculoskeletal-pain
4. Watson, S. (2021, October 22). What could be causing my musculoskeletal pain? Healthline. https://www.healthline.com/health/tgct/musculoskeletal-pain